Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại luôn đòi hỏi các giải pháp vật liệu ngày càng khắt khe về hiệu suất và độ an toàn, nhu cầu cách nhiệt, chống cháy, kiểm soát tiếng ồn cho công trình đã trở thành ưu tiên hàng đầu. Để giải quyết triệt để những vấn đề này, bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3 nổi lên như một lựa chọn vật liệu không thể thay thế, mang lại hiệu quả vượt trội, sự an tâm tuyệt đối cho mọi dự án.
1. Bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3 là gì?

Bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3
Trong bối cảnh nhu cầu về vật liệu xây dựng xanh, hiệu quả ngày càng tăng cao, bông khoáng Rockwool nổi lên như một lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy vượt trội.
Bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3 là một vật liệu xây dựng đa năng, được sản xuất từ đá bazan và quặng xỉ nung chảy ở nhiệt độ cao, sau đó được xe thành sợi và ép thành tấm. Tỷ trọng 50kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy lan hiệu quả, đồng thời an toàn cho sức khỏe và thân thiện môi trường. Bông khoáng Rockwool tấm thường có màu vàng nâu hoặc vàng sẫm, sợi bông liên kết bền chắc, đàn hồi tốt và chịu lực cao.
-
Thành phần cấu tạo: Vật liệu này được tạo ra chủ yếu từ đá bazan (basalt), đá vôi (dolomite). Đây là những khoáng chất tự nhiên, sau khi được lựa chọn kỹ lưỡng sẽ được đưa vào quy trình sản xuất hiện đại.
-
Quy trình sản xuất: Hỗn hợp đá bazan, đá vôi được nung chảy ở nhiệt độ cực cao, lên đến 1600°C, tạo thành dung nham. Dòng dung nham này sau đó được đưa qua hệ thống máy quay ly tâm tốc độ cao để xe thành những sợi khoáng siêu mỏng. Các sợi khoáng này được kết dính với nhau bằng keo chuyên dụng, nén dưới áp suất cao để tạo thành các sản phẩm có hình dạng khác nhau như dạng tấm, dạng cuộn hoặc dạng ống định hình.
Đối với sản phẩm bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3, các thông số kỹ thuật then chốt bạn cần nắm rõ:
-
Tỷ trọng: 50 kg/m³ (Đây là chỉ số mật độ vật liệu, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách âm, độ cứng của tấm).
-
Độ dày phổ biến: 50mm. Ngoài ra còn có các độ dày khác như 25mm, 75mm, 100mm để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.
-
Kích thước tấm tiêu chuẩn: 1200mm x 600mm.
-
Hệ số dẫn nhiệt (K-value): Dưới 0.045 W/m.K, một chỉ số cực thấp thể hiện khả năng chống nóng ưu việt.
-
Khả năng cách âm: Giảm thiểu từ 60-70% tiếng ồn, hấp thụ âm thanh hiệu quả.
-
Khả năng chịu nhiệt: Điểm nóng chảy cực cao, lên đến 1200°C.
-
Khả năng chống cháy: Đạt tiêu chuẩn chống cháy loại A – mức cao nhất, không bắt lửa, không lan truyền cháy.
2. Ưu điểm vượt trội của bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3

Ưu điểm vượt trội của bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3
Sự kết hợp hoàn hảo giữa thành phần tự nhiên, quy trình sản xuất tiên tiến đã tạo nên những đặc tính ưu việt cho bông khoáng Rockwool, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng hiện đại. Hãy cùng khám phá những ưu điểm nổi bật mà ít vật liệu nào có thể sánh được:
-
Cách nhiệt, chống nóng hiệu quả
- Hệ số dẫn nhiệt cực thấp của bông khoáng cách nhiệt giúp ngăn chặn gần như hoàn toàn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong, ngược lại. Điều này giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, qua đó giảm đáng kể chi phí vận hành các thiết bị làm mát hoặc sưởi ấm.
- Ví dụ so sánh: Một bức tường gạch thông thường có hệ số dẫn nhiệt khoảng 1.4 W/m.K. Khi sử dụng lớp bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3 dày 50mm (K < 0.045 W/m.K), hiệu quả cách nhiệt của tổng thể kết cấu tường tăng lên gấp nhiều lần so với khi không sử dụng. So với các loại xốp cách nhiệt như EPS hay XPS, Rockwool duy trì hiệu suất ổn định ở biên độ nhiệt độ rộng hơn rất nhiều.
-
Cách âm tuyệt vời:
- Cấu trúc dạng sợi với vô số túi khí nhỏ li ti bên trong làm cho bông khoáng Rockwool trở thành một vật liệu hấp thụ âm thanh, tiêu âm xuất sắc. Nó làm giảm cường độ của sóng âm khi chúng đi qua, ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài, giảm hiện tượng vang vọng trong phòng.
- Dẫn chứng thực tế: Tại các công trình yêu cầu tiêu chuẩn âm học cao như phòng thu, rạp chiếu phim, phòng karaoke, việc thi công bông khoáng Rockwool trong kết cấu tường, trần, sàn giúp giảm độ ồn từ 20-30dB. Điều này tương đương với việc biến một môi trường ồn ào như ngoài đường phố (khoảng 70dB) trở nên yên tĩnh như một thư viện (khoảng 40dB).
-
Chống cháy lan, đảm bảo an toàn tuyệt đối:
- Đây là một trong những ưu điểm quan trọng nhất của bông khoáng chống cháy. Với thành phần 100% từ đá, vật liệu này hoàn toàn không bắt lửa, có điểm nóng chảy trên 1000°C.
- Thí nghiệm thực tế: Khi dùng đèn khò lửa ở nhiệt độ cao (khoảng 800-900°C) tác động trực tiếp lên bề mặt bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3, tấm vật liệu chỉ bị nám đen tại điểm tiếp xúc mà không hề bén lửa hay tạo ra khói độc. Ngược lại, các loại vật liệu gốc nhựa (foam, xốp) sẽ nhanh chóng cháy lan, sinh ra khí độc nguy hiểm. Đặc tính này giúp tạo ra "thời gian vàng" để sơ tán người, tài sản khi có hỏa hoạn, đồng thời bảo vệ kết cấu chính của công trình.
-
Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài: Bông khoáng Rockwool không bị phân hủy sinh học, không bị tấn công bởi mối mọt, nấm mốc hay các loại côn trùng. Nó cũng trơ với hầu hết các loại hóa chất, đảm bảo độ bền kết cấu, hiệu suất không đổi trong suốt vòng đời công trình, lên đến 50 năm.
-
An toàn cho sức khỏe, thân thiện với môi trường: Sản phẩm được chứng nhận là an toàn, không chứa amiăng hay các chất độc hại. Hơn nữa, len đá được tái chế, góp phần vào sự phát triển của ngành xây dựng xanh, bền vững.
-
Dễ dàng thi công, lắp đặt: Rockwool dạng tấm có trọng lượng tương đối nhẹ, dễ dàng vận chuyển, cắt gọt bằng dao chuyên dụng để phù hợp với mọi hình dạng, kích thước của khu vực thi công, từ vách ngăn đến trần nhà hay các hệ thống đường ống phức tạp.
3. Ứng dụng thực tế của bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3

Ứng dụng thực tế của bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3
Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm, chống cháy, bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m³ đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều loại hình công trình khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp. Hãy cùng khám phá những ứng dụng thực tế của loại vật liệu này:
Công trình dân dụng:
- Cách nhiệt, cách âm cho nhà ở: Bông khoáng Rockwool được sử dụng rộng rãi để cách nhiệt, cách âm cho hệ thống tường, vách panel, mái, trần của nhà ở, căn hộ, biệt thự, tòa nhà văn phòng. Điều này giúp tạo ra không gian sống thoải mái, yên tĩnh, tiết kiệm năng lượng.
- Không gian giải trí chuyên nghiệp: Bông khoáng Rockwool là vật liệu không thể thiếu trong các không gian đặc thù như phòng thu âm, phòng giải trí gia đình, rạp chiếu phim mini, phòng karaoke. Nó giúp đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất bằng cách giảm tiếng ồn, loại bỏ Echo, tạo ra âm thanh trong trẻo, sống động.
Công trình công nghiệp:
- Cách nhiệt cho nhà xưởng và kho lạnh: Bông khoáng Rockwool được sử dụng để cách nhiệt cho nhà xưởng, kho lạnh, kho bãi, giúp ổn định nhiệt độ, bảo vệ hàng hóa, tiết kiệm năng lượng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, điện tử, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định để bảo quản sản phẩm.
- Bảo ôn cho hệ thống công nghiệp: Bông khoáng Rockwool được sử dụng để bảo ôn cho các hệ thống lò hơi, lò nung, đường ống dẫn nhiệt, hệ thống điều hòa không khí trung tâm (HVAC). Nó giúp chống thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng, đảm bảo an toàn vận hành cho các thiết bị công nghiệp.
Các ứng dụng khác:
- Ngành đóng tàu: Bông khoáng Rockwool được sử dụng trong ngành đóng tàu để cách nhiệt, chống cháy cho khoang tàu, đảm bảo an toàn cho hành khách, hàng hóa.
- Cửa chống cháy, panel cách nhiệt: Bông khoáng Rockwool được sử dụng làm lõi cách nhiệt cho các loại cửa chống cháy, panel cách nhiệt, giúp tăng cường khả năng chống cháy, cách nhiệt cho các công trình xây dựng.
4. Báo giá bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3 mới nhất

Báo giá bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3 mới nhất
Giá bông khoáng Rockwool có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan, chuẩn bị tốt nhất cho việc mua hàng, Panelchinhhang xin chia sẻ những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm:
-
Độ dày sản phẩm: Tấm bông khoáng Rockwool có độ dày lớn hơn (ví dụ: 75mm, 100mm) thường có giá cao hơn so với loại 50mm do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn, cung cấp hiệu quả cách nhiệt, cách âm tốt hơn.
-
Thương hiệu và nguồn gốc: Sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia như Thái Lan, Malaysia có thể có mức giá khác so với sản phẩm được sản xuất trong nước. Điều này phụ thuộc vào chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu, các tiêu chuẩn chất lượng khác nhau.
-
Số lượng đặt hàng: Các đơn hàng với số lượng lớn thường được hưởng mức chiết khấu hấp dẫn hơn từ nhà cung cấp. Vì vậy, nếu có nhu cầu sử dụng số lượng lớn, bạn nên cân nhắc đặt hàng với số lượng tối ưu để tiết kiệm chi phí..
-
Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp sẽ có chính sách giá, dịch vụ đi kèm khác nhau. Do đó, việc so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau là rất quan trọng để tìm được mức giá tốt nhất, dịch vụ phù hợp nhất.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho bông khoáng Rockwool dạng tấm tỷ trọng 50kg/m³ – loại phổ biến trong xây dựng, bảo ôn, cách nhiệt, cách âm. Giá thực tế có thể thay đổi tùy từng thời điểm, số lượng đặt hàng, độ dày, thương hiệu và nhà cung cấp.
Độ dày (mm)
|
Kích thước (mm)
|
Số tấm/kiện
|
Xuất xứ
|
Giá tham khảo (VNĐ/kiện)
|
50
|
600 x 1200
|
6
|
Việt Nam
|
260.000 – 270.000
|
50
|
600 x 1200
|
6
|
Trung Quốc
|
315.000 – 325.000
|
50
|
600 x 1200
|
6
|
Thái Lan
|
420.000 – 490.000
|
75
|
600 x 1200
|
4
|
Việt Nam
|
390.000 – 410.000
|
100
|
600 x 1200
|
3
|
Việt Nam
|
520.000 – 550.000
|
Lưu ý: Giá trên là giá bán lẻ tham khảo, chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, thời điểm và chính sách của từng nhà cung cấp. Để nhận được báo giá chính xác, cạnh tranh nhất cho sản phẩm bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín như Panelchinhhang để được tư vấn chi tiết.
5. Lưu ý khi lựa chọn và mua bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3

Lưu ý khi lựa chọn và mua bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3
Để đảm bảo chất lượng, hiệu quả tối ưu cho công trình của bạn, việc lựa chọn đúng sản phẩm bông khoáng Rockwool là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lưu ý bạn cần ghi nhớ:
-
Chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên các đơn vị có kinh nghiệm lâu năm, cung cấp đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO - Certificate of Origin), chứng nhận kiểm định (CQ - Certificate of Quality).
-
Kiểm tra kỹ sản phẩm: Khi mua bông khoáng Rockwool, hãy kiểm tra trực quan tấm vật liệu. Bề mặt phải phẳng, độ dày đồng đều, không bị gãy vụn hay ẩm mốc.
-
So sánh giá, chính sách: Đừng chỉ nhìn vào giá, hãy xem xét cả chính sách bảo hành, hỗ trợ vận chuyển, tư vấn kỹ thuật đi kèm.
-
Yêu cầu tư vấn: Hãy trình bày rõ nhu cầu của công trình (cách nhiệt mái, cách âm tường, chống cháy vách ngăn...) để được chuyên gia tư vấn lựa chọn sản phẩm có tỷ trọng Rockwool, độ dày phù hợp nhất.
Với những phân tích chi tiết trên, khẳng định bông khoáng Rockwool tấm 50kg/m3 không chỉ là một vật liệu chống cháy hay cách nhiệt đơn thuần, mà là một giải pháp đầu tư toàn diện, thông minh. Việc lựa chọn sản phẩm này sẽ trực tiếp nâng cao chất lượng, sự an toàn, tiện nghi cho công trình, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế lâu dài thông qua việc tiết kiệm năng lượng. Để tìm hiểu sâu hơn về các giải pháp thi công vách panel cách nhiệt hoặc các ứng dụng khác của vật liệu này, bạn tham khảo thêm các bài viết chuyên sâu khác từ Panelchinhhang.vn.
Liên hệ ngay với Panel Chính Hãng để được tư vấn và báo giá tốt nhất!