messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0986282484

Bảng Báo Giá Tôn Cách Nhiệt

1. Thông số kĩ thuật

Bảng thông số kỹ thuật dưới đây cung cấp các chỉ số quan trọng của tôn cách nhiệt, bao gồm các dòng sản phẩm phổ biến trên thị trường như tôn PU (Polyurethane), tôn EPS (Xốp Polystyrene), và tôn bông khoáng. Những thông số này giúp khách hàng dễ dàng so sánh, đánh giá hiệu suất và lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu công trình.

Thông Số Tôn PU Tôn EPS Tôn Bông Khoáng (Rockwool)
Độ dày lớp tôn (mm) 0,3 – 0,6 0,3 – 0,5 0,35 – 0,6
Độ dày lớp cách nhiệt (mm) 16 – 50 50 – 100 50 – 100
Tỷ trọng cách nhiệt (kg/m³) 35 – 40 (Bọt PU) 12 – 24 (Xốp EPS) 80 – 120
Khả năng cách nhiệt 5-10°C giảm nhiệt độ bên trong 4-8°C 5-10°C
Khả năng cách âm (dB) 20 – 25 15 – 20 20 – 25
Hệ số dẫn nhiệt (W/mK) 0,018 – 0,020 0,030 – 0,035 0,035 – 0,045
Khả năng chịu nhiệt (°C) -60°C đến +80°C -40°C đến +75°C -50°C đến +150°C
Khả năng chống cháy Tùy loại PU (B1/B2) Thường không chống cháy tốt Chống cháy cấp cao
Độ dài tiêu chuẩn (m) 1 – 15 (Cắt theo yêu cầu) 1 – 15 1 – 15
Chiều rộng hữu dụng (mm) 1000 – 1070 1000 1000
Màu sắc Đa dạng, theo bảng màu sơn Đa dạng Đa dạng
Tuổi thọ (năm) 15 – 30 10 – 20 20 – 50

2. Bảng báo giá tôn cách nhiệt cập nhật chi tiết nhất

2.1. Bảng báo giá tôn cách nhiệt phổ biến

Dưới đây là bảng giá cập nhật chi tiết các loại tôn cách nhiệt phổ biến

  • Độ dày (mm) dao động từ 0,3mm – 0,5mm
  • Trọng lượng dao động từ 2,6 kg/m đến 5,5 kg/m
Thương Hiệu Loại Tôn Độ Dày (mm) Giá Bán (VNĐ/m) Trọng Lượng (kg/m)
Đông Á Tôn xốp 0,3 105.000 2,4 – 2,6
0,35 112.000 2,8 – 3,0
0,4 122.000 3.2 – 3.4
0,45 126.000 3,6 – 3,8
0,5 135.000 4.0 – 4.2
Tôn PU 0,35 115,000 (9 sóng dân dụng) 3.0 – 3.3
0,4 120,000 (5 sóng công nghiệp) 4,8 – 5,0
125,000 (9 sóng dân dụng) 3,3 – 3,6
130,000 (5 sóng công nghiệp) 5.2 – 5.5
Hoa Sen Tôn xốp 0,30 110.000 2.0 – 2.2
0,35 115.000 2,3 – 2,5
0,40 125.000 2,6 – 2,8
0,45 128.000 3.0 – 3.2
0,50 133.000 3,3 – 3,5
Tôn PU 0,36 115.000 2,5 – 2,7
0,42 120.000 2.9 – 3.1
0,45 125.000 3.2 – 3.4
0,50 136.000 3,6 – 3,8
Phương Nam Tôn xốp 0,3 117.000 2.2 – 2.4
0,6  138.000 4.0 – 4.2
Tôn PU 0,35 110.000 3.1 – 3.3
Hòa Phát Tôn PU 0,3 113.000 2.0 – 2.2
0,35 118.000 2,4 – 2,6
0,4 123.000 2,8 – 3,0
0,45 131.000 3.2 – 3.4
0,5 138.000 3,5 – 3,7
Việt Nhật Tôn xốp 0,3 113.000 2.1 – 2.3
0,6 134.000 4.0 – 4.2

2.2. Bảng giá tôn cách nhiệt các sóng tôn

Dưới đây là bảng giá tôn cách nhiệt mới nhất thị trường

  • Độ dày (mm) dao động từ 0,3mm – 0,5mm
  • Trọng lượng dao động từ 2,6 kg/m đến 5,5 kg/m
Thương Hiệu Loại Tôn Số Sóng Độ Dày (mm) Giá Bán (VNĐ/m) Trọng Lượng (kg/m)
Đông Á Tôn xốp 9 sóng 0,3 105.000 2,4 – 2,6
0,35 109.000 2,8 – 3,0
5 sóng 0,4 114.000 3.2 – 3.4
0,45 118.000 3,6 – 3,8
11 sóng 0,5 122.000 4.0 – 4.2
Tôn PU 9 sóng 0,3 105.000 3.0 – 3.3
0,4  112.000 3,3 – 3,6
Hoa Sen Tôn xốp 9 sóng 0,30 115.000 2.0 – 2.2
0,35 119.000 2,3 – 2,5
11 sóng 0,40 125.000 2,6 – 2,8
0,45 132.000 3.0 – 3.2
5 sóng 0,50 121.000 3,3 – 3,5
Tôn PU 9 sóng 0,36 108.000 2,5 – 2,7
0,42 116.000 2.9 – 3.1
Phương Nam Tôn xốp 11 sóng 0,3 10.000 2.2 – 2.4
0,6 127.000 4.0 – 4.2
Tôn PU 9 sóng 0,35 102.000 3.1 – 3.3
Hòa Phát Tôn PU 5 sóng 0,3 105.000 2.0 – 2.2
0,4 114.000 2,8 – 3,0
Việt Nhật Tôn xốp 9 sóng 0,3 119.000 2.1 – 2.3
5 sóng 0,6 134.000 4.0 – 4.2

2.3. Bảng giá tôn xốp cách nhiệt phổ biến hiện nay chi tiết 

Dưới đây là bảng giá tôn xốp cách nhiệt mới nhất thị trường

  • Độ dày (mm) dao động từ 0,3mm – 0,5mm
  • Trọng lượng dao động từ 2,5 kg/m đến 4,4 kg/m

Độ dày thực tế

Trọng lượng tôn (kg/m) Giá thành (VNĐ/m)
0,3 2.50 108.000
0,35 3.00 115.000
0,4 3.50 126.000
0,45 3.90 134.000
0,5 4.40

141.000

Phú Bình Minh

Là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh, thi công các sản phẩm cách nhiệt. Với những công trình nghiên cứu và kinh nghiệm chuyên môn về ngành vật liệu đẳng cấp mới này. Sẽ luôn mang đến cho khách hàng những bài viết chia sẻ kiến thức vô cùng hữu ích.

Phú Bình Minh

TIN TỨC LIÊN QUAN

Panel chính hãng

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Hỗ trợ 24/7

Nhà Máy Cách Nhiệt Cách Âm - Panel Chính Hãng

Trụ sở chính:

  • 171 Bùi Công Trừng, Nhị Bình, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 0986282484 Email: panelchinhhang@gmail.com

Thứ 2 - 7 : 8:00 - 17:30
Chủ nhật : 8:00 - 11:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

Panel chính hãng
Copyright © 2022 panelchinhhang.vn. All Rights Reserved