SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Tấm panel EPS là vật liệu xây dựng phổ biến hiện nay nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tính nhẹ. Giá tấm panel EPS luôn là yếu tố được các nhà thầu và chủ đầu tư quan tâm khi lựa chọn vật liệu cho công trình. Thị trường cung cấp đa dạng về giá cả, phụ thuộc vào chất lượng, độ dày, kích thước và thương hiệu sản phẩm. Việc nắm rõ thông tin về giá tấm panel EPS giúp bạn đưa ra quyết định hợp lý và tiết kiệm chi phí trong quá trình thi công xây dựng.
Tên sản phẩm |
Khổ rộng |
Tỷ trọng |
Độ dày Panel |
Độ dày tôn |
Đơn giá/m2 |
Tấm EPS Vách ngoài |
950 - 1150 |
8 - 10kg/m3 |
50 - 125mm |
0.4 - 0.6mm |
220.000 - 410.000₫ |
Tấm EPS Trần |
1000mm - 1160mm |
8 - 10kg/m3 |
50 - 125mm |
0.4 - 0.6mm |
215.000 - 405.000₫ |
Tấm EPS Mái |
1000mm |
8 - 10kg/m3 |
50 - 125mm |
0.4 - 0.6mm |
225.000 - 415.000₫ |
Tấm EPS |
Theo yêu cầu |
8 - 40kg/m3 |
Theo yêu cầu |
Theo yêu cầu |
Liên hệ |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
1 |
Panel Glasswool cách nhiệt dày 50mm |
m² |
325,000 |
325,000 |
2 |
Panel Glasswool cách nhiệt dày 75mm |
m² |
368,000 |
368,000 |
3 |
Panel Glasswool cách nhiệt dày 100mm |
m² |
430,000 |
430,000 |
4 |
Panel EPS cách nhiệt, dày 50mm |
m² |
195,000 |
195,000 |
5 |
Panel EPS cách nhiệt, dày 75mm |
m² |
215,000 |
215,000 |
6 |
Panel EPS cách nhiệt, dày 100mm |
m² |
230,000 |
230,000 |
7 |
Panel PU cách nhiệt, cách âm, dày 40mm |
m² |
540,000 |
515,000 |
8 |
Panel PU cách nhiệt, cách âm, dày 50mm |
m² |
540,000 |
547,000 |
9 |
Panel PU cách nhiệt, cách âm, dày 75mm |
m² |
660,000 |
627,000 |
10 |
Panel PU cách nhiệt, cách âm, dày 80mm |
m² |
633,000 |
633,000 |
11 |
Panel PU cách nhiệt, cách âm, dày 100mm |
m² |
780,000 |
780,000 |
12 |
Panel Rockwool cách nhiệt, chống cháy, dày 50mm |
m² |
325,000 |
325,000 |
13 |
Panel Rockwool cách nhiệt, chống cháy, dày 75mm |
m² |
388,000 |
388,000 |
14 |
Panel Rockwool cách nhiệt, chống cháy, dày 100mm |
m² |
435,000 |
435,000 |
Giá tấm panel EPS chịu tác động của nhiều yếu tố khác nhau, từ đặc tính kỹ thuật của sản phẩm đến các yếu tố thị trường. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất mà bạn cần xem xét:
Lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) là thành phần quan trọng, quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm của tấm panel. Độ dày và tỷ trọng của lõi xốp EPS có mối liên hệ mật thiết với hiệu suất và giá thành sản phẩm.
Lớp tôn bề mặt không chỉ bảo vệ lõi xốp EPS mà còn ảnh hưởng đến độ bền, tính thẩm mỹ và giá thành của tấm panel.
Kích thước và quy cách sản xuất cũng ảnh hưởng đến chi phí và giá tấm panel EPS.
2.4. Thương hiệu và nhà cung cấp
Giá cả có thể khác nhau giữa các thương hiệu và nhà cung cấp. Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín như Panelchinhhang là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Số lượng đặt hàng và khoảng cách vận chuyển cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí.
Giá nguyên liệu đầu vào (hạt EPS, tôn thép) và tình hình thị trường xây dựng có thể ảnh hưởng đến giá tấm panel EPS. Khi giá nguyên liệu tăng cao, giá tấm panel cũng có xu hướng tăng theo.
Kỹ thuật thi công tấm Panel EPS vô cùng thuận tiện và hiệu quả: nhờ thiết kế nhẹ và dạng tấm dài, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao từ người thợ. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn đảm bảo không làm ảnh hưởng đến cấu trúc của công trình hiện hữu.
Khả năng cách nhiệt và chống cháy của nhựa xốp EPS là đặc biệt ấn tượng, góp phần ngăn chặn hiệu quả hơi nóng bên ngoài từ việc xâm nhập vào bên trong nhà. Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, vật liệu này cũng hạn chế sự lan truyền của lửa và nhiệt đến các khu vực khác của công trình.
Ưu điểm này làm cho tấm cách nhiệt EPS trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là trong các công trình chứa đựng sản phẩm hoặc thiết bị dễ cháy, nơi mà yêu cầu an toàn phải được đặt lên hàng đầu.
Tấm cách nhiệt Panel EPS được đánh giá cao về độ bền, có khả năng sử dụng lâu dài lên đến 50 năm mà không hề bị ngả màu hoặc suy giảm chất lượng. Sản phẩm này đặc biệt ổn định, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như áp lực đè nén hay tác động của va đập.
Đáng chú ý, dù phải chịu áp lực gió lên tới 300km/h hoặc dư chấn động đất đến 7.5 độ Richter, tấm Panel EPS vẫn giữ nguyên được tính năng và chất lượng ban đầu. Những ưu điểm này đảm bảo rằng bạn sẽ không phải lo lắng về chi phí bảo dưỡng hay thay thế sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng, làm giảm đáng kể gánh nặng tài chính cho người tiêu dùng.
Với thiết kế 3 lớp dày, tấm Panel EPS có khả năng lọc âm, cách âm cực tốt, phù hợp với những nhà có trẻ con hoặc những công trình đòi hỏi một không gian yên tĩnh.
Sử dụng tấm tôn cách nhiệt Panel EPS trong xây dựng mang lại lợi ích kinh tế đáng kể so với việc sử dụng các vật liệu truyền thống như bê tông cốt thép hay gạch xây. Với khả năng thay thế cho các vật liệu này trong việc làm tấm vách, tấm tôn Panel EPS không chỉ giúp giảm thiểu chi phí nguyên vật liệu mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công, từ đó giảm chi phí lao động và tổng chi phí thực hiện dự án.
Thêm vào đó, khả năng tái sử dụng của tấm tôn Panel EPS là một điểm cộng lớn, cho phép các công trình có thể dễ dàng thay đổi theo nhu cầu sử dụng hoặc thay đổi thiết kế mà không cần phải loại bỏ hoàn toàn vật liệu cũ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường, giảm lượng chất thải xây dựng và tăng cường tính bền vững của các công trình.
Với bao điểm cộng đã kể, tấm panel EPS hợp với nhiều công trình lắm đấy! Có thể kể ra như:
Như những gì Panelchinhhang đã chia sẻ chúng ta có thể thấy rằng giá của tấm panel xốp EPS phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Để biết chính xác giá tấm panel xốp đầy đủ của các loại tấm xốp cách nhiệt EPS panel có thể liên hệ Panel Chính Hãng để được hỗ trợ.
TIN TỨC LIÊN QUAN
SẢN PHẨM QUAN TÂM
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN