SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Bạn đang tìm kiếm giải pháp vách ngăn hiệu quả, tiết kiệm chi phí và phù hợp với nhu cầu của mình? Bạn muốn biết giá vách ngăn panel trên thị trường hiện nay là bao nhiêu? Panelchinhhang sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về tấm panel vách ngăn và những yếu tố ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho công trình của bạn!
Trước khi thi công, việc tìm hiểu giá vách ngăn panel là bước không thể thiếu để lập dự toán hiệu quả.
Dưới đây là tổng hợp bảng báo giá tấm panel vách ngăn cập nhật mới nhất
Độ dày (mm) |
AZ50 |
AZ100 |
||||
PU |
0.4/0.4 |
0.45/0.45 |
0.5/0.5 |
0.4/0.4 |
0.45/0.45 |
0.5/0.5 |
40 |
560,000 |
590,000 |
620,000 |
570,000 |
600,000 |
630,000 |
50 |
600,000 |
630,000 |
660,000 |
610,000 |
640,000 |
670,000 |
75 |
710,000 |
740,000 |
770,000 |
720,000 |
750,000 |
780,000 |
100 |
810,000 |
840,000 |
870,000 |
820,000 |
850,000 |
880,000 |
125 |
920,000 |
950,000 |
980,000 |
930,000 |
970,000 |
1,000,000 |
150 |
1,020,000 |
1,050,000 |
1,080,000 |
1,030,000 |
1,070,000 |
1,100,000 |
200 |
1,200,000 |
1,230,000 |
1,260,000 |
1,210,000 |
1,250,000 |
1,280,000 |
Độ dày (mm) |
AZ50 |
AZ100 |
||||
PU |
0.4/0.4 |
0.45/0.45 |
0.50/0.5 |
0.4/0.4 |
0.45/0.45 |
0.5/0.5 |
50 |
630,000 |
660,000 |
690,000 |
640,000 |
670,000 |
700,000 |
75 |
740,000 |
780,000 |
810,000 |
750,000 |
790,000 |
820,000 |
100 |
850,000 |
880,000 |
910,000 |
860,000 |
890,000 |
920,000 |
TẤM PANEL |
||||||
Chủng loại |
Độ dày EPS (mm) |
Khổ rộng |
Độ dày tôn (mm/mm) |
|||
(mm/mm) |
0.23/0.23 |
0.3/0.3 |
0.35/0.35 |
0.4/0.4 |
||
Panel vách trong phẳng màu trắng/vàng kem. Tôn Việt Pháp |
50 |
1150/1170 |
160,000 |
190,000 |
200,000 |
230,000 |
75 |
190,000 |
220,000 |
230,000 |
260,000 |
||
100 |
200,000 |
230,000 |
240,000 |
270,000 | ||
50 |
1020/1000 |
160,000 |
190,000 |
210,000 |
240,000 |
|
75 |
190,000 |
220,000 |
240,000 |
270,000 |
||
100 |
200,000 |
230,000 |
250,000 |
280,000 |
||
Chủng loại |
Độ dày EPS (mm) |
Khổ rộng |
Độ dày tôn (mm/mm) |
|||
(mm/mm) |
0.4/0.35 |
0.4/0.4 |
0.45/0.45 |
0.5/0.5 |
||
Panel vách trong lõi BTT tỷ trọng 48kg/m3 |
50 |
1000/1030 |
370,000 |
390,000 |
410,000 |
440,000 |
75 |
420,000 |
440,000 |
470,000 |
500,000 |
||
100 |
480,000 |
500,000 |
520,000 |
550,000 |
Thực tế, giá tấm vách ngăn cách nhiệt không phải là một con số cố định mà là sự tổng hòa của nhiều yếu tố. Từ chất liệu lõi, độ dày cho đến lớp phủ bề mặt, mỗi lựa chọn đều có tác động trực tiếp đến giá panel vách ngăn. Việc nắm rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn dự toán chi phí chính xác, từ đó đưa ra lựa chọn tối ưu, vừa đảm bảo chất lượng công trình, vừa phù hợp với ngân sách đầu tư.
Giá vách ngăn cách nhiệt chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ loại vật liệu lõi, độ dày tấm panel đến chất liệu bề mặt và số lượng đặt hàng. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn dự toán chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Để đảm bảo chọn được vật liệu vừa chất lượng vừa đúng ngân sách, bạn có thể tham khảo báo giá tấm panel EPS cách nhiệt mới nhất tại kho, từ đó so sánh và đưa ra quyết định mua hàng tối ưu cho công trình.
Vật liệu lõi là yếu tố then chốt quyết định đến khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và do đó, ảnh hưởng trực tiếp đến giá panel vách ngăn. Các loại vật liệu lõi phổ biến bao gồm EPS, PU, Rockwool, Glasswool và XPS.
Ví dụ: Tấm panel PU thường được ưu tiên sử dụng cho kho lạnh, phòng sạch, phòng mổ nhờ khả năng cách nhiệt, bảo ôn vượt trội, mặc dù giá thành cao hơn so với tấm panel EPS.
Vật liệu lõi panel là yếu tố ảnh hưởng đến giá vách ngăn panel
Độ dày của tấm panel ảnh hưởng trực tiếp đến giá vách ngăn panel cũng như khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của vách ngăn. Thông thường, panel có các độ dày phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm.
Tấm panel EPS 100mm sẽ có giá cao hơn so với panel 50mm, nhưng hiệu quả cách nhiệt cũng tốt hơn đáng kể, giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa.
Sự khác biệt về vật liệu bề mặt là yếu tố then chốt quyết định giá vách ngăn cách nhiệt
Lớp tôn/bề mặt panel có vai trò bảo vệ vật liệu lõi, tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho vách ngăn. Các loại vật liệu phổ biến bao gồm tôn mạ kẽm, inox với các độ dày khác nhau (0.3mm, 0.4mm, 0.5mm).
Tôn dày hơn hoặc bề mặt inox sẽ có giá cao hơn do khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt hơn, kéo dài tuổi thọ của vách ngăn.
Tính toán chi phí vận chuyển là một phần quan trọng của việc xác định giá panel vách ngăn.
Tỷ trọng (kg/m³) của vật liệu lõi ảnh hưởng đến chất lượng, độ cứng và giá thành panel.
Lõi EPS tỷ trọng cao hơn sẽ có giá cao hơn và bền hơn, chịu lực tốt hơn so với lõi EPS tỷ trọng thấp.
Khi mua vách ngăn panel với số lượng lớn, bạn thường sẽ nhận được chính sách chiết khấu giá vách ngăn panel hấp dẫn từ nhà cung cấp. Ngoài ra, nếu bạn yêu cầu sản xuất panel theo kích thước hoặc quy cách đặc biệt, chi phí có thể phát sinh thêm.
Khoảng cách vận chuyển, địa hình thi công và độ phức tạp của công trình cũng ảnh hưởng đến tổng giá của vách ngăn panel. Chi phí nhân công lắp đặt cũng cần được tính đến nếu bạn không tự thực hiện.
Nhiều khách hàng thường tìm đến báo giá panel PU cách nhiệt để so sánh và lựa chọn phương án tối ưu.
Vách ngăn panel ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính linh hoạt, dễ dàng thi công và khả năng đáp ứng các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm, chống cháy.
Ứng dụng panel làm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch
Ví dụ cụ thể: Trong nhà máy sản xuất thực phẩm, vách ngăn panel được sử dụng để phân chia khu vực sản xuất, khu vực đóng gói và khu vực lưu trữ, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Các nhà máy dược phẩm, điện tử cũng sử dụng vách ngăn panel cho phòng sạch để kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Ứng dụng panel làm trần nhà, nhà lắp ghép, cửa hàng, siêu thị
Khi lựa chọn vách ngăn panel từ Panelchinhhang, bạn sẽ nhận được những lợi ích vượt trội sau:
- Panel Chính Hãng
- Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
- Hotline/ Zalo: 0986282484
- Gmail: panelchinhhang@gmail.com
- Fanpage: https://www.facebook.com/panelchinhhang.vn
TIN TỨC LIÊN QUAN
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN