Bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả để cách nhiệt, chống nóng cho ngôi nhà hoặc công trình của mình? Trần tôn xốp chính là lựa chọn lý tưởng, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tính thẩm mỹ cao. Vậy cách làm trần tôn xốp như thế nào để đạt chuẩn kỹ thuật, tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí? Hãy cùng Panelchinhhang khám phá chi tiết quy trình thi công trần xốp chống nóng từ A-Z ngay trong bài viết này!
1. Trần tôn xốp là gì? Cấu tạo và đặc điểm nổi bật
1.1. Định nghĩa trần tôn xốp

Định nghĩa trần tôn xốp
Trần tôn xốp là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong thi công trần nhà, đặc biệt là những công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả. Về bản chất, trần tôn xốp là một loại tấm panel cách nhiệt có cấu tạo đặc biệt, kết hợp giữa lớp tôn bề mặt và lớp xốp cách nhiệt ở giữa.
Ngoài tên gọi trần tôn xốp, sản phẩm này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như trần tôn cách nhiệt, trần panel, trần tôn PU (nếu lớp xốp là Polyurethane), hoặc trần tôn 3 lớp (để chỉ cấu tạo 3 lớp tôn-xốp-tôn hoặc tôn-xốp-giấy bạc).
1.2. Cấu tạo chi tiết của trần tôn xốp

Cấu tạo chi tiết của trần tôn xốp
Cấu tạo chung: Trần tôn xốp thường có cấu tạo 3 lớp cơ bản:
-
Lớp tôn bề mặt: Thường là tôn mạ kẽm, tôn mạ màu hoặc tôn vân gỗ, có tác dụng bảo vệ lớp xốp bên trong và tạo tính thẩm mỹ cho trần nhà.
-
Lớp xốp cách nhiệt: Đây là thành phần quan trọng nhất, quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm của trần tôn xốp. Các loại xốp phổ biến bao gồm PU (Polyurethane), EPS (Expanded Polystyrene), XPS (Extruded Polystyrene).
-
Lớp tôn đáy/giấy bạc: Lớp này có thể là một lớp tôn mỏng hoặc giấy bạc, có tác dụng tăng cường khả năng cách nhiệt và chống ẩm.
Các loại xốp phổ biến:
-
PU (Polyurethane):
-
Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt cực tốt, độ bền cao, khả năng chống cháy lan.
-
Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với các loại xốp khác.
-
Hiệu quả cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt (λ) khoảng 0.022 W/m.K.
-
EPS (Expanded Polystyrene):
-
Ưu điểm: Giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ, dễ thi công.
-
Nhược điểm: Khả năng cách nhiệt kém hơn PU, dễ cháy.
-
Hiệu quả cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt (λ) khoảng 0.032-0.036 W/m.K.
-
XPS (Extruded Polystyrene):
-
Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt tốt hơn EPS, chống thấm nước tốt.
-
Nhược điểm: Giá thành cao hơn EPS, khó thi công hơn.
-
Hiệu quả cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt (λ) khoảng 0.028-0.030 W/m.K.
Các loại tôn bề mặt:
-
Tôn mạ kẽm: Giá thành rẻ, độ bền tương đối, khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình.

Tôn mạ kẽm
-
Tôn mạ màu: Đa dạng màu sắc, tính thẩm mỹ cao, khả năng chống ăn mòn tốt hơn tôn mạ kẽm.

Tôn mạ màu
-
Tôn vân gỗ: Mang lại vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng, thường được sử dụng trong các công trình dân dụng cao cấp.

Tôn vân gỗ
1.3. Ưu điểm vượt trội của trần tôn xốp

Trần tôn xốp với khả năng cách nhiệt, chống nóng hiệu quả
-
Khả năng cách nhiệt, chống nóng hiệu quả: Trần tôn xốp giúp giảm đáng kể lượng nhiệt hấp thụ vào nhà, tạo không gian mát mẻ, dễ chịu. So với trần truyền thống, trần tôn xốp có thể giảm nhiệt độ trong nhà từ 5-8 độ C.
-
Cách âm, giảm tiếng ồn: Lớp xốp có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và giữa các phòng.
-
Chống thấm, chống ẩm mốc: Lớp tôn và xốp kín khít giúp ngăn chặn nước và hơi ẩm xâm nhập, bảo vệ trần nhà khỏi ẩm mốc.
-
Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài: Trần tôn xốp có thể sử dụng từ 20-30 năm nếu được thi công và bảo dưỡng đúng cách.
-
Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công: Giúp giảm tải trọng cho công trình và tiết kiệm thời gian thi công.
-
Tính thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã, màu sắc: Phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.
-
Tiết kiệm chi phí điện năng và bảo trì: Giảm nhu cầu sử dụng điều hòa, quạt máy, từ đó tiết kiệm điện năng. Đồng thời, trần tôn xốp ít bị hư hỏng, dễ dàng vệ sinh, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.
1.4. Ứng dụng phổ biến của trần tôn xốp

Ứng dụng phổ biến của trần tôn xốp
- Trong công trình dân dụng: Nhà ở, biệt thự, chung cư,...
- Trong công trình công nghiệp: Nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng,...
- Các ứng dụng khác: Phòng sạch, trường học, bệnh viện,...
2. Chuẩn bị trước khi thi công trần tôn xốp

Chuẩn bị trước khi thi công trần tôn xốp
2.1. Khảo sát và đánh giá mặt bằng
Khi bắt đầu tìm hiểu cách làm trần tôn xốp, khâu khảo sát và đánh giá mặt bằng là bước quan trọng hàng đầu. Thực hiện kỹ lưỡng ngay giai đoạn này sẽ giúp quá trình thi công diễn ra suôn sẻ, tiết kiệm thời gian và mang lại hiệu quả tối ưu..
-
Xác định loại mái:
-
Mái tôn: Cần kiểm tra độ dốc, tình trạng rỉ sét và khả năng chịu lực của mái tôn. Khoảng cách tối thiểu từ trần mái tôn đến trần tôn xốp thường là 1.5m để đảm bảo không gian thông thoáng, tăng hiệu quả cách nhiệt.
-
Mái bê tông: Cần kiểm tra độ phẳng, khả năng chống thấm và vị trí các đường ống, dây điện âm trần. Khoảng cách tối thiểu từ trần bê tông đến trần tôn xốp có thể thấp hơn, khoảng 0.5m.
-
Đo đạc chính xác diện tích và kích thước trần: Việc đo đạc chính xác giúp tính toán lượng vật tư cần thiết, tránh lãng phí và đảm bảo trần tôn xốp được lắp đặt vừa vặn, thẩm mỹ.
2.2. Lựa chọn vật liệu và phụ kiện
Khi áp dụng cách làm trần xốp chống nóng, bước quan trọng nhất chính là chọn lựa vật liệu phù hợp và có chất lượng tốt. Điều này sẽ giúp trần vừa bền chắc, vừa đẹp mắt, đồng thời mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu cho không gian.
-
Tấm trần tôn xốp:
-
Loại: Chọn loại phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện kinh tế. Trần tôn xốp 2 lớp (tôn-xốp) có giá thành rẻ hơn nhưng khả năng cách nhiệt kém hơn so với trần tôn xốp 3 lớp (tôn-xốp-tôn/giấy bạc).
-
Loại xốp: PU, EPS, XPS. Như đã phân tích ở trên, mỗi loại xốp có ưu nhược điểm riêng. Nên cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn loại xốp phù hợp với yêu cầu về khả năng cách nhiệt, độ bền và chi phí.
-
Màu sắc: Lựa chọn màu sắc phù hợp với phong cách kiến trúc và sở thích cá nhân.
-
Độ dày: Độ dày của lớp xốp ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt. Độ dày phổ biến từ 50mm đến 100mm.
-
Ví dụ về thông số kỹ thuật cần quan tâm:
-
Khổ hiệu dụng: Chiều rộng thực tế của tấm trần tôn xốp sau khi đã trừ phần mép chồng mí. Ví dụ: Khổ hiệu dụng 1m nghĩa là mỗi tấm sẽ che phủ được 1m chiều rộng của trần nhà.
-
Độ dày xốp: Ví dụ: Xốp PU dày 50mm, tỷ trọng 40kg/m3. Tỷ trọng càng cao thì khả năng cách nhiệt càng tốt.
-
Hệ khung xương:
-
Thép hộp: Sử dụng thép hộp mạ kẽm để đảm bảo độ bền và khả năng chống gỉ sét.
-
Thanh phào nẹp: Sử dụng để cố định trần tôn xốp vào tường và tạo tính thẩm mỹ cho trần nhà.
-
Phụ kiện khác:
-
Đinh vít: Chọn loại đinh vít chuyên dụng cho trần tôn xốp để đảm bảo độ bám dính và không gây rỉ sét.
-
Keo chuyên dụng: Sử dụng để dán các mối nối và tăng cường độ kín khít cho trần nhà.
-
Thanh bao, thanh góc: Sử dụng để xử lý các vị trí góc cạnh, tạo sự hoàn thiện và tăng độ bền cho trần nhà.
2.3. Chuẩn bị dụng cụ thi công
Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ thi công giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.
-
Máy móc:
-
Máy hàn: Sử dụng để hàn các mối nối của hệ khung xương thép hộp.
-
Máy cắt tay/bàn: Sử dụng để cắt tấm trần tôn xốp và các thanh thép hộp theo kích thước yêu cầu.
-
Khoan bắn vít: Sử dụng để cố định tấm trần tôn xốp vào khung xương và phào nẹp.
-
Khoan bê tông: Sử dụng để khoan lỗ trên trần bê tông để lắp đặt hệ khung xương.
-
Máy bắn cốt (laser): Sử dụng để xác định cao độ và đường thẳng, giúp trần tôn xốp được lắp đặt phẳng và chính xác.
-
Bật mực: Sử dụng để đánh dấu các đường thẳng trên tường và trần nhà.
-
Dụng cụ bảo hộ lao động:
-
Mũ bảo hộ: Bảo vệ đầu khỏi va đập.
-
Găng tay: Bảo vệ tay khỏi trầy xước và hóa chất.
-
Giày bảo hộ: Bảo vệ chân khỏi vật sắc nhọn và trơn trượt.
-
Kính bảo hộ: Bảo vệ mắt khỏi bụi và mảnh vụn.
-
Dụng cụ đo đạc:
-
Thước dây: Đo đạc kích thước.
-
Thước thủy: Kiểm tra độ phẳng.
-
Bút đánh dấu: Đánh dấu vị trí cần khoan, cắt.
3. Quy trình thi công trần tôn xốp chuẩn kỹ thuật

Quy trình thi công trần tôn xốp chuẩn kỹ thuật
3.1. Bước 1: Xác định vị trí và cao độ trần
Trong quá trình làm trần xốp chống nóng, việc đảm bảo bề mặt lắp đặt phẳng và đều là yếu tố then chốt. Bước này không chỉ giúp trần đạt độ bền vững mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho toàn bộ công trình..
-
Sử dụng máy bắn cốt hoặc thước thủy để xác định cao độ trần tại các góc: Máy bắn cốt laser sẽ giúp bạn xác định cao độ một cách nhanh chóng và chính xác. Nếu không có máy bắn cốt, bạn có thể sử dụng thước thủy và ống cân nước để xác định cao độ thủ công.
-
Đánh dấu vị trí gắn phào nẹp bằng bật mực: Sau khi xác định được cao độ, sử dụng bật mực để kẻ đường thẳng trên tường, đánh dấu vị trí gắn phào nẹp. Đường mực này sẽ là đường chuẩn để bạn lắp đặt phào nẹp một cách thẳng hàng và đều đặn.
3.2. Bước 2: Lắp đặt hệ khung xương
Hệ khung xương là bộ phận chịu lực chính của trần tôn xốp, đảm bảo độ vững chắc và an toàn cho trần nhà.
-
Cố định thanh phào nẹp xung quanh tường theo đường đã đánh dấu bằng đinh vít hoặc nở nhựa: Khoảng cách giữa các đinh vít hoặc nở nhựa khoảng 30-40cm. Đảm bảo phào nẹp được cố định chắc chắn vào tường.
-
Xác định vị trí và khoan/hàn cố định các thanh xương chính, xương phụ:
-
Xương chính: Là các thanh chịu lực chính, được đặt theo chiều dài của trần nhà.
-
Xương phụ: Là các thanh được đặt vuông góc với xương chính, có tác dụng liên kết các xương chính và tăng cường độ cứng cho hệ khung xương.
- Khoảng cách giữa các xương chính và xương phụ phụ thuộc vào kích thước của tấm trần tôn xốp và tải trọng của trần nhà.
-
Treo giằng khung xương lên mái hoặc trần nhà, đảm bảo khoảng cách giữa các xương và độ vững chắc: Sử dụng dây thép hoặc thanh giằng để treo khung xương lên mái hoặc trần nhà. Đảm bảo các mối nối được hàn chắc chắn và khung xương không bị rung lắc.
-
Khoảng cách tiêu chuẩn giữa các xương:
-
Xương chính: Khoảng cách tiêu chuẩn giữa các xương chính thường là 80-120cm.
-
Xương ngang (xương phụ): Khoảng cách tiêu chuẩn giữa các xương ngang thường là 40-60cm.
3.3. Bước 3: Cắt và lắp đặt tấm trần tôn xốp
-
Cắt tấm tôn xốp theo kích thước đã đo đạc, phù hợp với từng vị trí: Sử dụng máy cắt tay hoặc dao rọc giấy để cắt tấm tôn xốp. Cần đo đạc và cắt cẩn thận để đảm bảo các tấm trần tôn xốp được lắp đặt vừa vặn và khít nhau.
-
Tiến hành ghép các tấm tôn xốp vào khung xương đã tạo: Đặt các tấm trần tôn xốp lên khung xương, đảm bảo các cạnh của tấm trần tôn xốp nằm trên các thanh xương.
-
Cố định tấm tôn xốp vào khung bằng đinh vít chuyên dụng, đảm bảo các mối nối khít và chắc chắn: Sử dụng đinh vít chuyên dụng cho trần tôn xốp để cố định các tấm trần tôn xốp vào khung xương. Khoảng cách giữa các đinh vít khoảng 20-30cm. Đảm bảo các mối nối giữa các tấm trần tôn xốp khít nhau để tránh khe hở và tăng khả năng cách nhiệt.
-
Lưu ý xử lý các vị trí góc, mép bằng thanh bao hoặc thanh góc để tăng độ chắc chắn và thẩm mỹ: Sử dụng thanh bao hoặc thanh góc để che đi các khe hở và tạo sự hoàn thiện cho trần nhà.
3.4. Bước 4: Kiểm tra và hoàn thiện
-
Kiểm tra tổng thể toàn bộ trần đã lắp đặt: độ bằng phẳng, độ chắc chắn, các mối nối, tính thẩm mỹ: Kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ trần tôn xốp để đảm bảo không có lỗi kỹ thuật nào.
-
Vệ sinh sạch sẽ bề mặt trần và khu vực thi công: Sử dụng khăn mềm để lau sạch bụi bẩn trên bề mặt trần tôn xốp.
-
Nghiệm thu công trình: Sau khi hoàn thành, mời chủ nhà hoặc người có trách nhiệm nghiệm thu công trình.
4. Những lưu ý quan trọng khi thi công trần tôn xốp

Những lưu ý quan trọng khi thi công trần tôn xốp
4.1. Đảm bảo an toàn lao động
An toàn luôn là yếu tố hàng đầu cần được quan tâm trong mọi công trình xây dựng.
-
Sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ: Mũ bảo hộ, găng tay, giày bảo hộ, kính bảo hộ là những trang bị không thể thiếu để bảo vệ bạn khỏi các tai nạn có thể xảy ra trong quá trình thi công.
-
Cẩn trọng khi làm việc trên cao và sử dụng máy móc: Tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc trên cao, sử dụng thang hoặc giàn giáo chắc chắn. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng máy móc.
4.2. Kỹ thuật cắt và lắp đặt
Kỹ thuật cắt và lắp đặt đúng cách sẽ đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của trần tôn xốp.
-
Không để phôi sắt bắn lên bề mặt tôn khi cắt để tránh gỉ sét: Sử dụng các biện pháp che chắn hoặc máy cắt có chức năng hút bụi để ngăn phôi sắt bắn lên bề mặt tôn.
-
Đảm bảo các tấm tôn xốp được lắp đặt khít, không có khe hở: Các khe hở sẽ làm giảm khả năng cách nhiệt và cách âm của trần tôn xốp. Sử dụng keo chuyên dụng để dán các mối nối nếu cần thiết.
-
Sử dụng đúng loại vít và phụ kiện: Sử dụng đinh vít và phụ kiện phù hợp với loại trần tôn xốp và hệ khung xương để đảm bảo độ bám dính và độ bền.
4.3. Vệ sinh và bảo quản sau thi công
Vệ sinh và bảo quản đúng cách sẽ giúp trần tôn xốp luôn sạch đẹp và kéo dài tuổi thọ.
-
Dọn dẹp sạch sẽ các vật liệu thừa, đinh vít còn sót lại: Giữ gìn vệ sinh khu vực thi công để đảm bảo an toàn và tránh gây ô nhiễm môi trường.
-
Tránh sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh làm hỏng lớp sơn bề mặt tôn: Chỉ sử dụng các loại chất tẩy rửa nhẹ hoặc nước sạch để lau chùi trần tôn xốp.
4.4. Đảm bảo thông gió
Thông gió tốt sẽ giúp tăng hiệu quả cách nhiệt và giảm nguy cơ ẩm mốc cho trần tôn xốp.
-
Lưu ý khoảng cách giữa trần tôn xốp và mái nhà để đảm bảo không gian thông gió: Khoảng cách này nên tối thiểu là 1.5m đối với mái tôn và 0.5m đối với mái bê tông. Bạn có thể lắp đặt thêm các lỗ thông gió trên trần nhà để tăng cường khả năng thông gió.
Hiểu và áp dụng đúng cách làm trần tôn xốp sẽ mang đến cho bạn không gian sống và làm việc mát mẻ, yên tĩnh hơn, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và bảo trì. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống thấm, cùng độ bền và tính thẩm mỹ vượt trội, trần tôn xốp ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình hiện đại.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp chống nóng hiệu quả và bền vững cho ngôi nhà hoặc công trình của mình, hãy liên hệ ngay với Panelchinhhang để được tư vấn và cung cấp các sản phẩm trần tôn xốp chất lượng cao. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, đảm bảo thi công hiệu quả và bền vững.
Panel Chính Hãng
Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
Hotline/ Zalo: 0986282484
Gmail: panelchinhhang@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/panelchinhhang