messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0986282484

#So Sánh Chi Phí Lợp Mái Ngói Và Mái Tôn Mới Nhất

Khi xây dựng hay cải tạo ngôi nhà, việc lựa chọn giữa mái ngói và mái tôn luôn là quyết định quan trọng, ảnh hưởng không chỉ đến vẻ đẹp mà còn đến ngân sách của công trình. Với mỗi loại mái, chi phí sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, kiểu dáng và phương pháp thi công. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí lợp mái ngói và mái tôn, từ đó có thể đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy cùng khám phá những điều cần biết để có sự lựa chọn thông minh và tiết kiệm cho mái nhà của bạn.

1. Tổng quan chi phí lợp mái ngói

Các mục chi phí cần có khi tiến hành lợp mái ngói cho nhà ở

Các mục chi phí cần có khi tiến hành lợp mái ngói cho nhà ở

Khi tìm hiểu chi phí lợp mái ngói và mái tôn, bạn có thể thấy chi phí lợp mái ngói có phần cao hơn, do được ưa chuộng nhiều hơn cùng khả năng chống chọi tốt, bền bỉ. Dưới đây là những mục chi phí không thể thiếu trong quá trình lợp mái ngói:

1.1. Chi phí vật liệu ngói

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vật liệu ngói bao gồm:

  • Loại ngói: Giá dao động tùy theo chất liệu và thương hiệu. Một số mức giá tham khảo là:
    • Ngói Nhật: 200.000 – 380.000đ/m²
    • Ngói Đồng Tâm: 160.000 – 180.000đ/m²
    • Ngói Thái: 170.000 – 275.000đ/m²
    • Ngói Lama: 160.000 – 180.000đ/m²
    • Ngói Bitum: 260.000 – 370.000đ/m²
  • Vật liệu phụ: Ngoài ngói chính, các vật liệu phụ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và khả năng chống thấm, bao gồm:
    • Màng chống thấm: 50.000đ/cuộn
    • Vữa xây dựng: 100.000đ/m³
    • Đinh ngói: 50.000đ/kg
    • Li tô: 40.000đ/cây 

1.2. Chi phí nhân công

Khi lợp mái ngói, chi phí nhân công có thể là một yếu tố quan trọng mà bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng. Việc hiểu rõ các yếu tố cấu thành sẽ giúp bạn dễ dàng lập ngân sách hợp lý và tránh các khoản phát sinh ngoài mong muốn. 

  • Thi công khung kèo: Giá dao động từ 300.000đ/m² đến 500.000đ/m², phụ thuộc vào độ phức tạp của thiết kế và chất lượng vật liệu.
  • Chi phí lợp ngói: Khoảng từ 200.000đ/m² đến 300.000đ/m², phụ thuộc vào loại ngói sử dụng và kỹ thuật lợp.
  • Vận chuyển vật liệu: Mức phí này linh động, thay đổi tùy vào khoảng cách vận chuyển và khối lượng vật liệu cần dùng.

1.3. Chi phí khác

Một số chi phí khác cũng đóng vai trò quan trọng, giúp đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của mái nhà. Sau đây là các khoản chi phí cần lưu ý:

  • Thiết kế mái: Dao động từ 100.000đ/m² đến 200.000đ/m², tùy thuộc vào độ phức tạp và yêu cầu thẩm mỹ của công trình.
  • Giấy phép xây dựng: Phụ thuộc vào quy định và yêu cầu pháp lý của từng địa phương.
  • Vệ sinh sau thi công: Khoản này thường vào khoảng 50.000đ/m², nhằm đảm bảo công trình được bàn giao trong trạng thái sạch sẽ.
  • Chi phí bảo trì: Chiếm từ 2% đến 5% chi phí lợp ngói ban đầu, bao gồm các hạng mục như thay thế ngói hỏng, làm sạch và phủ lớp bảo vệ chống thấm, chống rêu mốc.

1.4. Ước tính tổng chi phí

Để có được tổng chi phí lợp mái ngói và mái tôn, bạn cần xem xét nhiều yếu tố như diện tích mái, loại ngói sử dụng, và các chi phí liên quan đến nhân công và vật liệu.

Giả sử bạn muốn lợp mái cho một ngôi nhà có diện tích 120m², sử dụng loại ngói đất nung cao cấp. Dự kiến chi phí sẽ như sau:

  • Chi phí vật liệu: 350.000 VNĐ/m² x 120m² = 42.000.000 VNĐ
  • Chi phí nhân công: 400.000 VNĐ/m² x 120m² = 48.000.000 VNĐ
  • Chi phí vật liệu phụ: 5.000.000 VNĐ
  • Chi phí thiết kế: 3.000.000 VNĐ
  • Chi phí vận chuyển: 2.000.000 VNĐ
  • Chi phí khác: 3.000.000 VNĐ
  • Tổng chi phí ước tính: 103.000.000 VNĐ

Lưu ý:

  • Các con số trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
  • Để có được báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị thi công và yêu cầu báo giá chi tiết.

2. Các hạng mục chi phí lợp mái tôn

Các hạng mục chi phí lợp mái tôn

Các hạng mục chi phí lợp mái tôn

Mái tôn ngày càng chiếm ưu thế trong các công trình xây dựng hiện đại bởi tính linh hoạt và hiệu quả kinh tế mà nó mang lại. So với mái ngói, mái tôn không chỉ nhẹ hơn mà còn dễ dàng lắp đặt, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Tuy nhiên, để đảm bảo công trình đạt chuẩn chất lượng và tối ưu chi phí lợp mái tôn giả ngói, người sử dụng cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tổng chi phí lợp mái tôn. Những yếu tố này sẽ được phân tích chi tiết ngay sau đây để giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

2.1. Chi phí vật liệu tôn

Chi phí vật liệu tôn: Được tính dựa trên diện tích lợp và loại tôn sử dụng. Những loại tôn phổ biến bao gồm tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói và tôn cán sóng. Đơn giá tôn lợp hoàn thiện tại Việt Nam dao động tùy theo thương hiệu và độ dày, với các mức giá thông dụng như sau:

  • Tôn Việt Nhật, Hoa Sen, SSC: 270.000 – 490.000đ/m²
  • Tôn Olympic: 360.000 – 560.000đ/m²
  • Tôn Hòa Phát: 265.000 – 485.000đ/m²

Chi phí phụ kiện: Bao gồm các phụ liệu như ốc vít, silicone, và keo chống thấm, với chi phí khoảng 10,000đ đến 20,000đ/m² cho mỗi loại, đảm bảo cho mái tôn được lắp đặt chắc chắn và bền đẹp theo thời gian.

2.2. Chi phí nhân công

Tùy thuộc vào mức độ phức tạp của công trình và địa phương thi công, mức giá nhân công sẽ có sự chênh lệch đáng kể. Cụ thể:

  • Mái đơn giản: 50.000 - 70.000đ/m²
  • Mái phức tạp: 70.000 - 90.000đ/m²
  • Công cụ và thiết bị: 10.000 - 20.000đ/m²

2.3. Chi phí khác

Khi xây dựng hoặc cải tạo mái tôn, bên cạnh chi phí vật liệu chính, các khoản chi phí phụ cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình. Những chi phí lợp mái tôn giả ngói này mặc dù không chiếm tỉ lệ lớn nhưng lại là yếu tố quan trọng góp phần vào tổng giá trị của dự án.

  • Chi phí phụ: dao động từ 10.000 - 20.000đ/m², bao gồm các khoản như phí vận chuyển vật liệu, thuê giàn giáo và máy móc thi công, phí xả rác sau khi hoàn thành công việc.
  • Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa: thường xuyên được tính toán ở mức thấp, từ 20.000đ đến 50.000đ mỗi mét vuông mỗi năm, phục vụ cho việc bảo trì mái tôn sau khi công trình đã đi vào sử dụng.

2.4. Tổng chi phí lợp mái tôn dự kiến

Các hạng mục chi phí lợp mái tôn bao gồm các yếu tố cơ bản sau:

  • Chi phí vật liệu: Giá tôn và các vật liệu phụ kiện như đinh, keo, và thanh nẹp.
  • Chi phí nhân công: Lương cho đội thợ thi công, bao gồm cả các chi phí phụ như bảo hiểm, an toàn lao động.
  • Chi phí phụ: Bao gồm các chi phí phát sinh như vận chuyển vật liệu, thiết bị thi công, và các chi phí khác.

Ví dụ, với diện tích mái 100m², sử dụng tôn Hòa Phát độ dày 0.3mm tại thành phố Hồ Chí Minh, tổng chi phí lợp mái tôn sẽ là:

265.000 VNĐ/m² x 100m² = 26.500.000 VNĐ.

3. So sánh chi phí mái ngói và mái tôn

Chi phí thi công mái tôn và mái ngói có gì khác biệt?

Chi phí thi công mái tôn và mái ngói có gì khác biệt?

Khi lựa chọn vật liệu cho mái nhà, chi phí luôn là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Việc quyết định giữa mái ngói và mái tôn không chỉ dựa vào giá thành, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ so sánh chi phí lợp ngói và tôn, giúp bạn dễ dàng hơn khi ra quyết định.

  • Nếu xét về chi phí lợp mái ngói và mái tôn, mái ngói sẽ có mức đầu tư cao hơn mái tôn. Lý do chủ yếu là vì công tác thi công mái ngói đòi hỏi nhiều nhân công hơn, thời gian thi công dài hơn, cùng với yêu cầu về khung thép chắc chắn hơn để chịu được trọng lượng lớn của ngói. 
  • Trong khi đó, mái tôn nhẹ, dễ dàng thi công hơn và không yêu cầu khung thép quá cứng cáp, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí. 
  • Tuy nhiên, chi phí đầu tư cao vào mái ngói sẽ mang lại những giá trị lâu dài, như độ bền cao, khả năng chống nhiệt tốt và tính thẩm mỹ vượt trội, điều mà mái tôn khó có thể cạnh tranh.

4. Nên chọn mái ngói hay mái tôn?

Khi xây dựng hoặc cải tạo công trình, một trong những quyết định quan trọng là lựa chọn giữa mái ngói và mái tôn. Sự khác biệt giữa chúng không chỉ nằm ở vẻ ngoài mà còn ở tính năng sử dụng và chi phí lợp mái ngói và mái tôn. Cùng xem xét các yếu tố quan trọng sau để đưa ra quyết định hợp lý cho ngôi nhà của bạn:

  • Chi phí: Mái ngói có giá thành cao hơn mái tôn, vì vậy nếu ngân sách hạn chế, mái tôn là lựa chọn tối ưu.
  • Thẩm mỹ: Mái ngói mang đến vẻ đẹp truyền thống, cổ điển, trong khi mái tôn lại tạo ra phong cách hiện đại và tối giản hơn.
  • Trọng lượng: Mái tôn nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình và tiết kiệm chi phí xây dựng. Mái ngói nặng hơn, phù hợp với những công trình có yêu cầu tải trọng lớn.
  • Cách nhiệt và chống ồn: Mái ngói vượt trội trong việc cách nhiệt và giảm tiếng ồn, trong khi mái tôn có thể gây tiếng ồn khi trời mưa.
  • Chống thấm và độ bền: Mái tôn có khả năng chống thấm tốt nhưng độ bền thấp hơn mái ngói, vốn có tuổi thọ cao và khả năng chịu được tác động của thời tiết.
  • Dễ thi công: Mái tôn dễ lắp đặt, nhanh chóng và tiết kiệm nhân công hơn mái ngói.

Tùy vào các yếu tố trên, bạn có thể chọn mái ngói hoặc mái tôn sao cho phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Để tối ưu hóa chi phí lợp mái ngói và mái tôn mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình, bạn có thể lựa chọn các vật liệu cách nhiệt, cách âm từ Panelchinhhang.vn - nơi cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng vượt trội và giá cả phải chăng. Hãy đến với Panelchinhhang.vn để sở hữu những giải pháp xây dựng hiệu quả, tiết kiệm nhất cho ngôi nhà của bạn.

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

  • Panel Chính Hãng
  • Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
  • Hotline/ Zalo: 0986282484
  • Gmail: panelchinhhang@gmail.com
  • Fanpage: https://www.facebook.com/panelchinhhang
Phú Bình Minh

Là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh, thi công các sản phẩm cách nhiệt. Với những công trình nghiên cứu và kinh nghiệm chuyên môn về ngành vật liệu đẳng cấp mới này. Sẽ luôn mang đến cho khách hàng những bài viết chia sẻ kiến thức vô cùng hữu ích.

Phú Bình Minh

TIN TỨC LIÊN QUAN

Panel chính hãng

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Hỗ trợ 24/7

Nhà Máy Cách Nhiệt Cách Âm - Panel Chính Hãng

Trụ sở chính:

  • 171 Bùi Công Trừng, Nhị Bình, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 0986282484 Email: panelchinhhang@gmail.com

Thứ 2 - 7 : 8:00 - 17:30
Chủ nhật : 8:00 - 11:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

Panel chính hãng
Copyright © 2022 panelchinhhang.vn. All Rights Reserved