messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0986282484

#Báo Giá Tôn PU Cách Nhiệt Cập Nhật Mới Nhất

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Khi lựa chọn vật liệu cho các dự án xây dựng, giá tôn PU cách nhiệt ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư không thể bỏ qua. Với khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, tôn PU đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường vật liệu xây dựng. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định hợp lý, việc hiểu rõ về mức giá cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến nó là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về giá thành của tôn PU cách nhiệt và những khía cạnh liên quan đến sự lựa chọn này.

1. Báo giá tôn PU 3 lớp chi tiết

1.1. Báo giá tôn cách nhiệt (Tôn + xốp Pu + giấy bạc)

giá tôn PU cách nhiệt

Tôn cách nhiệt (Tôn + xốp Pu + giấy bạc)

Đầu tiên, loại tôn PU 3 lớp phổ biến hiện nay đó chính là loại tôn có cấu tạo từ 3 lớp: tôn, xốp PU và giấy bạc. Dưới đây là giá tôn PU cách nhiệt chi tiết:

STT

Tên sản phẩm

Đơn giá (VNĐ/m2)

1

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.30mm

146.000

2

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.35mm

157.000

3

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.40mm

166.000

4

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.45mm

181.000

5

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.50mm

198.000

6

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.55mm

213.000

7

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm

156.000

8

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm

167.000

9

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm

178.000

10

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm

191.000

11

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm

208.000

12

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.55mm

229.000

13

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.45mm

201.000

14

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.50mm

216.000

15

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.45mm

201.000

16

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.50mm

216.000

17

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.30mm

180.000

18

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.35mm

198.000

19

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.40mm

212.000

20

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.45mm

229.000

21

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.50mm

251.000

22

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.55mm

261.000

23

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.30mm

180.000

24

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.35mm

198.000

25

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.40mm

212.000

26

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.45mm

229.000

27

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.50mm

251.000

28

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.55mm

261.000

29

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.30mm

157.000

30

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.35mm

174.000

31

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.40mm

185.000

32

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.45mm

198.000

33

Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.50mm

216.000

34

Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.40mm

199.000

35

Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.45mm

209.000

36

Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.50mm

226.000

37

Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.40mm

199.000

38

Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.45mm

209.000

39

Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.50mm

226.000

40

Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.30mm

149.000

41

Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.35mm

159.000

42

Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.40mm

170.000

43

Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.45mm

184.000

44

Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.50mm

199.000

45

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.30mm

149.000

46

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.35mm

159.000

47

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.40mm

170.000

48

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.45mm

184.000

49

Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.50mm

199.000

50

Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.35mm

224.000

51

Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.40mm

248.000

52

Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.45mm

267.000

53

Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.50mm

283.000

1.2. Báo giá tôn cách nhiệt (Tôn + xốp Pu + tôn)

Tôn cách nhiệt (Tôn + xốp Pu + tôn)

Tôn cách nhiệt (Tôn + xốp Pu + tôn)

Bên cạnh tôn PU có cấu tạo từ giấy bạc, còn một loại tôn PU 3 lớp được ưa chuộng không kém đó chính là tôn PU cách nhiệt bao gồm tôn, xốp PU và tôn. Vậy, giá tôn PU 3 lớp này bao nhiêu? Dưới đây là bảng giá tôn cách nhiệt PU bạn có thể tham khảo:

STT

Tên sản phẩm

Đơn giá (VNĐ/m2)

1

Tôn cách nhiệt Hoa Sen 2 lớp tôn, tôn nền dày 0,35mm

334.000

2

Tôn cách nhiệt Hoa Sen 2 lớp tôn, tôn nền dày 0,40mm

343.000

3

Tôn cách nhiệt Hoa Sen 2 lớp tôn, tôn nền dày 0,45mm

359.000

4

Tôn cách nhiệt Phương Nam Việt Nhật 2 lớp tôn, tôn nền dày 0,35mm

339.000

5

Tôn cách nhiệt Phương Nam Việt Nhật 2 lớp tôn, tôn nền dày 0,40mm

351.000

6

Tôn cách nhiệt Phương Nam Việt Nhật 2 lớp tôn, tôn nền dày 0,45mm

365.000

7

Tôn cách nhiệt Hòa Phát 2 lớp tôn, tôn nền dày 0,35mm

323.000

8

Tôn cách nhiệt Hòa Phát 2 lớp tôn, tôn nền dày 0,40mm

350.000

9

Tôn cách nhiệt Hòa Phát 2 lớp tôn, tôn nền dày 0,45mm

355.000

10

Tôn cách nhiệt Olympic 2 lớp tôn, tôn nền dày 0,40mm

376.000

11

Tôn cách nhiệt Olympic 2 lớp tôn, tôn nền dày 0,45mm

392.000

2. Báo giá tôn PU theo hãng

Bảng báo giá thành của tấm tôn PU theo hãng

Bảng báo giá thành của tấm tôn PU theo hãng

Ngoài phân loại giá tôn PU cách nhiệt theo cấu tạo, bảng báo giá tole PU cách nhiệt còn được phân chia theo hãng. Cùng điểm qua một số bảng báo giá tôn cách nhiệt PU theo thương hiệu hiện nay:

2.1. Giá tôn PU Hoa Sen

Hoa Sen là thương hiệu khá quen thuộc trong lĩnh vực cung cấp nguyên vật liệu xây dựng. Cùng tham khảo bảng báo giá tôn PU Hoa Sen ngay sau đây:

Chiều dày tôn nền (mm)

Thông số kỹ thuật miền bắc

Thông số kỹ thuật miền trung

Thông số kỹ thuật miền nam

Đơn giá (VNĐ/m2)

0.30

5 sóng: PU dày: 20/47mm (±2), khổ Sp/hd: 1070/1000mm

6 sóng: PU dày: 20/44mm(±2), khổ Sp/hd: 1070/1000mm

11 sóng: PU dày: 20/36mm (±2), khổ Sp/hd: 1080/1000mm

– Loại 6 sóng: xốp PU dày: 18/43mm (±2)

– Loại 11 sóng: xốp PU dày: 18/36mm (±2)

– Khổ SP/HD: 1070/1000mm

– Màu: Xanh ngọc, AZ50

5 sóng: xốp PU dày: 18/45 mm (±2), khổ Sp/hd: 1048/980mm

9 sóng: xốp PU dày: 18/37mm (±2), khổ Sp/hd: 1030/980mm

191.000

0.35

211.000

0.40

243.000

0.45

264.000

0.50

285.000

0.55

2.2. Giá tôn PU cách nhiệt Đông Á

Bảng báo giá tôn PU cách nhiệt Đông Á:

Chiều dày tôn nền (mm)

Thông số kỹ thuật miền bắc

Thông số kỹ thuật miền trung

Thông số kỹ thuật miền nam

Đơn giá (VNĐ/m2)

0.30

5 sóng: PU dày: 20/47mm (±2), khổ Sp/hd: 1070/1000mm

6 sóng: PU dày: 20/44mm(±2), khổ Sp/hd: 1070/1000mm

11 sóng: PU dày: 20/36mm (±2), khổ Sp/hd: 1080/1000mm

– Loại 6 sóng: xốp PU dày: 18/43mm (±2)

– Loại 11 sóng: xốp PU dày: 18/36mm (±2)

– Khổ SP/HD: 1070/1000mm

– Màu: Xanh ngọc, AZ50

5 sóng: xốp PU dày: 18/45 mm (±2), khổ Sp/hd: 1048/980mm

9 sóng: xốp PU dày: 18/37mm (±2), khổ Sp/hd: 1030/980mm

165.000

0.35

188.000

0.40

227.000

0.45

244.000

0.50

260.000

0,55

2.3. Giá tôn PU cách nhiệt Phương Nam

Bảng giá tôn PU chống nóng Phương Nam:

Chiều dày tôn nền (mm)

Thông số kỹ thuật miền bắc

Thông số kỹ thuật miền trung

Thông số kỹ thuật miền nam

Đơn giá (VNĐ/m2)

0.30

5 sóng: PU dày: 20/47mm (±2), khổ Sp/hd: 1070/1000mm

6 sóng: PU dày: 20/44mm(±2), khổ Sp/hd: 1070/1000mm

11 sóng: PU dày: 20/36mm (±2), khổ Sp/hd: 1080/1000mm

– Loại 6 sóng: xốp PU dày: 18/43mm (±2)

– Loại 11 sóng: xốp PU dày: 18/36mm (±2)

– Khổ SP/HD: 1070/1000mm

– Màu: Xanh ngọc, AZ50

5 sóng: xốp PU dày: 18/45 mm (±2), khổ Sp/hd: 1048/980mm

9 sóng: xốp PU dày: 18/37mm (±2), khổ Sp/hd: 1030/980mm

206.000

0.35

227.000

0.40

241.000

0.45

258.000

0.50

282.000

0.55

292.000

Lưu ý: Trên đây chỉ là những bảng giá tham khảo, giá thành có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Để được tư vấn và báo giá chi tiết, xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Pannelchinhhang.vn theo số hotline: 0986282484

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn PU cách âm cách nhiệt

Những yếu tố ảnh hưởng đến mức giá của tấm PU cách nhiệt

Những yếu tố ảnh hưởng đến mức giá của tấm PU cách nhiệt

Giá tôn PU cách nhiệt không chỉ đơn thuần phụ thuộc vào nguyên vật liệu, mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các yếu tố quan trọng tác động đến giá tôn cách âm cách nhiệt:

  • Độ dày của lớp tôn: Lớp tôn có độ dày càng cao thì giá thành càng lớn, vì nó mang lại khả năng chịu lực tốt hơn và độ bền lâu dài cho công trình.
  • Độ dày của lớp PU: Lớp PU càng dày, khả năng cách âm và cách nhiệt càng cao, từ đó làm tăng giá tôn PU.
  • Yêu cầu kỹ thuật đặc biệt: Các công trình có yêu cầu khắt khe về khả năng chịu nhiệt, chống ẩm, hay chống cháy sẽ cần đến các loại tôn PU được gia công đặc biệt, làm cho giá thành tăng cao hơn.
  • Loại bề mặt: Tôn PU có nhiều bề mặt hoàn thiện khác nhau, như mạ kẽm, mạ nhôm, hoặc phủ màu; mỗi loại có giá tôn PU cách âm cách nhiệt khác biệt tùy theo độ thẩm mỹ và tính năng bảo vệ.
  • Kích thước và quy cách sản phẩm: Chiều dài và khổ rộng của tấm tôn có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng, và điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá.
  • Chi phí vận chuyển và lắp đặt: Tùy thuộc vào khoảng cách và độ khó của công trình, chi phí vận chuyển và lắp đặt cũng được tính vào tổng chi phí.
  • Thương hiệu và nhà cung cấp: Giá tôn cách nhiệt PU còn có thể thay đổi dựa trên uy tín và chất lượng dịch vụ từ nhà cung cấp, vì mỗi thương hiệu có mức giá và tiêu chuẩn riêng.

4. Mua tôn PU ở đâu giá tốt?

Panelchinhhang tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp tôn PU với chất lượng đảm bảo và mức giá tôn PU cách nhiệt cạnh tranh nhất trên thị trường. 

Với nhiều năm kinh nghiệm, Panelchinhhang.vn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tôn PU đa dạng về mẫu mã, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và tính thẩm mỹ. Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp sản phẩm, Panelchinhhang.vn còn hỗ trợ tư vấn chuyên sâu giúp khách hàng lựa chọn được giải pháp tôn PU phù hợp nhất cho công trình của mình. 

Hơn nữa, đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm tại đây luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng. Với phương châm “Uy tín đặt lên hàng đầu”, Panelchinhhang.vn đã và đang là đối tác đáng tin cậy của hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc. Hãy lựa chọn Panelchinhhang.vn cho nhu cầu tôn PU của bạn để tận hưởng dịch vụ chuyên nghiệp và sản phẩm chất lượng hàng đầu.

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

  • Panel Chính Hãng
  • Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
  • Hotline/ Zalo: 0986282484
  • Gmail: panelchinhhang@gmail.com
  • Fanpage: https://www.facebook.com/panelchinhhang
Phú Bình Minh

Là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh mặt hàng tấm Panel cách nhiệt. Với những công trình nghiên cứu và kinh nghiệm chuyên môn về ngành vật liệu đẳng cấp mới này. Sẽ luôn mang đến cho khách hàng những bài viết chia sẻ kiến thức vô cùng hữu ích.

Phú Bình Minh

TIN TỨC LIÊN QUAN

Panel chính hãng

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Hỗ trợ 24/7

Nhà Máy Cách Nhiệt Cách Âm - Panel Chính Hãng

Trụ sở chính:

  • 171 Bùi Công Trừng, Nhị Bình, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 0986282484 Email: panelchinhhang@gmail.com

Thứ 2 - 7 : 8:00 - 17:30
Chủ nhật : 8:00 - 11:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

Panel chính hãng
Copyright © 2022 panelchinhhang.vn. All Rights Reserved