SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Xốp XPS là vật liệu cách nhiệt ưu việt, được ứng dụng rộng rãi trong thi công nhà xưởng, công trình dân dụng và các dự án tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng chống ẩm, cách nhiệt và độ bền cao. Tuy nhiên, để lựa chọn được sản phẩm phù hợp và dự toán chi phí chính xác, việc nắm rõ báo giá xốp XPS là điều vô cùng quan trọng. Panelchinhhang, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, mang đến cho bạn thông tin báo giá xốp XPS chi tiết và cập nhật mới nhất, giúp quá trình đầu tư và thi công trở nên dễ dàng, minh bạch và hiệu quả hơn.
Trước khi đi sâu vào bảng giá, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và giá trị mà loại vật liệu này mang lại cho công trình của bạn.
Xốp XPS là gì? Ưu điểm vượt trội
Tấm xốp XPS là vật liệu cách nhiệt được sản xuất từ hạt nhựa Polystyrene thông qua quá trình ép đùn và tạo bọt. Công nghệ này tạo ra một cấu trúc ô kín đồng nhất, mang lại cho sản phẩm những đặc tính ưu việt mà các loại xốp thông thường không thể có được:
Ứng dụng phổ biến của xốp XPS trong xây dựng và công nghiệp
Với những ưu điểm kể trên, xốp XPS cách nhiệt được ứng dụng vô cùng rộng rãi:
Để bạn có cái nhìn cụ thể nhất, Panelchinhhang xin gửi đến báo giá tấm xốp XPS tham khảo cho 4 dòng sản phẩm đang được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay.
Xốp XPS Trung Quốc (Màu xanh lá)
Đây là dòng sản phẩm có giá thành cạnh tranh nhất, phù hợp cho các công trình không yêu cầu quá cao về khả năng chịu nén nhưng vẫn cần đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cơ bản.
Độ dày tấm |
Kích thước |
Tỷ trọng |
Đơn vị tính |
Đơn giá(VNĐ) |
Xốp XPS 25mm |
0.6×1.8m |
24kg/m³ |
Tấm |
64.000 |
Xốp XPS 30mm |
0.6×1.8m |
24kg/m³ |
Tấm |
78.000 |
Xốp XPS 40mm |
0.6×1.8m |
24kg/m³ |
Tấm |
– |
Xốp XPS 50mm |
0.6×1.8m |
24kg/m³ |
Tấm |
112.000 |
Xốp XPS KUN Foam (Màu vàng)
Xốp XPS KUN Foam là dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa chất lượng và giá thành, đáp ứng tốt hầu hết các yêu cầu kỹ thuật của công trình dân dụng và công nghiệp.
Độ dày tấm |
Kích thước |
Tỷ trọng |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Xốp XPS 25mm |
0.6×1.2m |
38kg/m³ |
m² |
83.000 |
Xốp XPS 30mm |
0.6×1.2m |
38kg/m³ |
m² |
96.000 |
Xốp XPS 40mm |
0.6×1.2m |
38kg/m³ |
m² |
– |
Xốp XPS 50mm |
0.6×1.2m |
38kg/m³ |
m² |
143.000 |
Xốp XPS 40mm |
0.6×1.2m |
35kg/m³ |
m² |
110.000 |
Xốp XPS 50mm |
0.6×1.2m |
35kg/m³ |
m² |
135.000 |
Xốp XPS ECO Foam (Màu xanh lá)
Xốp XPS ECO Foam là dòng sản phẩm cao cấp với tỷ trọng và cường độ nén cao, thường được lựa chọn cho các dự án đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe như sàn kho xưởng chịu tải nặng, đường băng sân bay, nền đường cao tốc.
Độ dày tấm |
Kích thước |
Tỷ trọng |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Xốp XPS 20mm |
0.6×1.2m |
36 – 38kg/m³ |
m² |
100.000 |
Xốp XPS 25mm |
0.6×1.2m |
36 – 38kg/m³ |
m² |
120.000 |
Xốp XPS 30mm |
0.6×1.2m |
36 – 38kg/m³ |
m² |
136.000 |
Xốp XPS 40mm |
0.6×1.2m |
36 – 38kg/m³ |
m² |
– |
Xốp XPS 50mm |
0.6×1.2m |
36 – 38kg/m³ |
m² |
205.000 |
Xốp XPS 70mm |
0.6×1.2m |
36 – 38kg/m³ |
m² |
335.000 |
Xốp XPS 50mm |
0.6×1.2m |
32 – 35kg/m³ |
m² |
194.000 |
Xốp XPS COOL Foam (Màu xanh da trời)
Xốp XPS COOL Foam cung cấp nhiều tùy chọn về tỷ trọng, cho phép bạn linh hoạt lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với từng hạng mục cụ thể của công trình, giúp tối ưu hóa cả về kỹ thuật và chi phí.
Độ dày tấm |
Kích thước |
Tỷ trọng |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Xốp XPS 25mm |
0.6×1.2m |
35kg/m³ |
m² |
96.000 |
Xốp XPS 50mm |
0.6×1.2m |
35kg/m³ |
m² |
153.000 |
Xốp XPS 25mm |
0.6×1.2m |
38kg/m³ |
m² |
91.000 |
Xốp XPS 50mm |
0.6×1.2m |
38kg/m³ |
m² |
160.000 |
Xốp XPS 25mm |
0.6×1.2m |
40kg/m³ |
m² |
98.000 |
Xốp XPS 50mm |
0.6×1.2m |
40kg/m³ |
m² |
172.000 |
Yếu tố ảnh hưởng đến giá xốp XPS
Bảng giá trên chỉ là một phần của câu chuyện. Trên thực tế, giá xốp XPS có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố mà bạn cần xem xét:
Lưu ý khi tham khảo báo giá và lựa chọn xốp XPS
Để đảm bảo bạn đầu tư đúng sản phẩm, đúng giá trị, hãy ghi nhớ những lời khuyên sau từ chuyên gia:
Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã có một cái nhìn tổng quan và rõ ràng về giá xốp XPS cũng như các yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Việc lựa chọn đúng loại xốp không chỉ đảm bảo chất lượng kỹ thuật cho công trình mà còn là một bài toán tối ưu chi phí đầu tư lâu dài.
Để nhận được báo giá tấm xốp XPS chính xác nhất, cập nhật nhất cùng sự tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, bạn đừng ngần ngại liên hệ ngay với Panelchinhhang. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với chính sách giá tốt nhất thị trường.
Panel Chính Hãng
Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
Hotline/ Zalo: 0986282484
Gmail: panelchinhhang@gmail.com
TIN TỨC LIÊN QUAN
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN