messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0986282484

#Hệ Số Tiêu Âm, Cách Âm Của Vật Liệu & Cách Tính Chuẩn

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Trong môi trường sống và làm việc hiện đại, tiếng ồn đã trở thành một trong những vấn đề lớn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, sức khỏe và hiệu suất làm việc. Để giải quyết vấn đề này, việc sử dụng các vật liệu cách âm và tiêu âm đã trở thành giải pháp tối ưu. Một yếu tố quan trọng cần hiểu rõ khi lựa chọn vật liệu chính là hệ số tiêu âm của vật liệu. Trong bài viết này, Panel Chính Hãng sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về hệ số tiêu âm, cách tính toán cũng như các loại vật liệu phổ biến hiện nay để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho không gian của mình.

1. Hệ số tiêu âm của vật liệu (NRC) là gì?

Hệ số tiêu âm của vật liệu, hay còn được gọi là NRC (Noise Reduction Coefficient), là một đại lượng dùng để đo lường khả năng hấp thụ âm thanh của một loại vật liệu. Nói cách khác, hệ số này thể hiện mức độ mà vật liệu có thể giảm thiểu hoặc triệt tiêu âm thanh khi âm thanh tác động lên bề mặt của nó.

Hệ số tiêu âm được biểu thị bằng giá trị từ 0 đến 1. Nếu hệ số cách âm của vật liệu bằng 0, điều đó có nghĩa là vật liệu hoàn toàn phản xạ âm thanh, không hấp thụ bất kỳ âm thanh nào. Ngược lại, nếu hệ số này bằng 1, vật liệu sẽ hấp thụ toàn bộ âm thanh, không để lại tiếng vang hay phản xạ âm.

Việc hiểu rõ hệ số cách âm của vật liệu là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn thiết kế không gian cần kiểm soát âm thanh tốt như phòng họp, phòng thu âm, hội trường hay văn phòng. Những vật liệu có hệ số tiêu âm cao sẽ giúp giảm thiểu tiếng ồn, cải thiện chất lượng âm thanh và đảm bảo không gian yên tĩnh.

hệ số tiêu âm của vật liệu

Hệ số cách âm của vật liệu là gì 

2. Cách tính hệ số tiêu âm của vật liệu như thế nào?

Để xác định hệ số cách âm của vật liệu, cần thực hiện một quy trình đo đạc trong môi trường kiểm soát nghiêm ngặt. Quá trình này giúp đánh giá khả năng hấp thụ âm thanh của vật liệu trong không gian cụ thể. Dưới đây là các bước cơ bản để tính toán hệ số tiêu âm của vật liệu:

  • Chuẩn bị không gian đo đạc: Trước tiên, bạn cần chọn một căn phòng rỗng, không có bất kỳ vật liệu tiêu âm nào được lắp đặt. Điều này đảm bảo kết quả đo đạc không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
  • Đặt thiết bị đo âm thanh: Đặt micro và loa ở hai phía đối diện trong căn phòng. Đây là các thiết bị chính để phát âm thanh và ghi nhận dữ liệu âm thanh phản xạ.
  • Phát âm thanh ở các tần số khác nhau: Tiếp theo, âm thanh sẽ được phát ra ở nhiều mức tần số khác nhau, chẳng hạn như 250Hz, 500Hz, 1000Hz, 2000Hz,... Những tần số này được lựa chọn vì chúng bao phủ các dải âm thanh phổ biến trong đời sống, từ giọng nói con người đến âm thanh của máy móc hoặc nhạc cụ.
  • Lắp đặt vật liệu tiêu âm và đo lại: Sau khi thu thập dữ liệu ban đầu, tiến hành lắp đặt vật liệu tiêu âm cần kiểm tra. Tiếp tục phát âm thanh ở các tần số tương tự và ghi nhận sự thay đổi về mức độ âm thanh.
  • Tính toán và xếp hạng NRC: Dựa trên dữ liệu thu thập được, so sánh mức độ giảm âm thanh trước và sau khi lắp đặt vật liệu. Ví dụ, nếu ở tần số 1000Hz, mức âm thanh giảm 75%, thì hệ số cách âm của vật liệu sẽ là 0.75@1000Hz. Nếu mức giảm chỉ đạt 5%, hệ số sẽ là 0.005@1000Hz.

Thông thường, vật liệu có hệ số cách âm của vật liệu từ 0.75 trở lên được coi là có khả năng cách âm và tiêu âm tốt, phù hợp cho các không gian cần kiểm soát âm thanh như phòng họp, hội trường, phòng thu âm hoặc rạp chiếu phim.

hệ số tiêu âm của vật liệu

Cách tính hệ số tiêu âm của vật liệu 

3. Bảng hệ số tiêu âm của các loại vật liệu phổ biến

Để đạt được hiệu quả cách âm và tiêu âm tối ưu, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là bảng hệ số cách âm của vật liệu được sử dụng phổ biến trong các không gian khác nhau, từ sàn nhà, cửa đến các bề mặt khác. Những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu sử dụng.

3.1. Bảng hệ số tiêu âm của các loại vật liệu

Các loại vật liệu khác nhau sẽ có khả năng hấp thụ âm thanh ở mức độ khác nhau, tùy thuộc vào tần số âm thanh tác động. Dưới đây là một số ví dụ về hệ số cách âm của vật liệu phổ biến:

Loại vật liệu 

Hệ số tiêu âm/ tán âm

125 Hz

250 Hz

500 Hz

1k Hz

2k Hz

4k Hz

Gạch không tráng men

0.03

0.03

0.03

0.04

0.05

0.07

Tường gạch, xi-măng, sơn

0.01

0.01

0.02

0.02

0.02

0.03

Thạch cao

0.14

0.1

0.06

0.05

0.04

0.03

Bê tông

0.1

0.05

0.06

0.07

0.09

0.08

Ván ép

0.28

0.22

0.17

0.09

0.10

0.11

Kính 4mm

0.3

0.2

0.1

0.07

0.03

0.02

Kính 6mm

0.1

0.06

0.04

0.03

0.02

0.02

Cao su non, thảm phủ trên bê tông

0.08

0.24

0.57

0.69

0.71

0.73

Cao su, nhựa đường phủ lên bê tông

0.02

0.03

0.03

0.03

0.03

0.02

Mút xốp

0.5

0.6

0.8

0.9

0.9

0.9

Rockwool 50mm, 33kg/m3

0.15

0.6

0.9

0.9

0.9

0.85

Rockwool 50mm, 60kg/m3

0.11

0.66

0.96

0.94

0.92

0.82

Classwool 50mm, 24kg/m3

0.27

0.54

0.94

1.0

0.96

0.096

Classwool  50mm, 33kg/m3

0.20

0.55

1.0

1.0

1.0

1.0

Những vật liệu như mút xốp hay rockwool thường có hệ số cách âm của vật liệu cao, đặc biệt ở các tần số trung và cao, rất phù hợp cho các không gian cần kiểm soát âm thanh tốt như phòng thu âm hoặc hội trường.

3.2. Bảng hệ số cách âm của vật liệu dùng cho khu vực sàn nhà

Sàn nhà cũng là một khu vực quan trọng cần được cách âm, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng hoặc những không gian yêu cầu sự yên tĩnh. Dưới đây là một số vật liệu thường được sử dụng và hệ số cách âm của vật liệu tương ứng:

Loại vật liệu

Hệ số hút âm/ tiêu âm

125 Hz

250 Hz

500 Hz

1k Hz

2k Hz

4k Hz

Đá cẩm thạch hoặc đá phiến mịn

0.01

0.01

0.01

0.01

0.01

0.02

Sàn gỗ

0.15

0.10

0.10

0.20

0.50

0.1

Thảm mỏng lót trên bê tông

0.15

0.25

0.30

0.10

0.3

0.3

Thảm 9mm

0.08

0.3

0.6

0.8

0.7

0.8

Gạch lát sàn 6mm

0.05

0.1

0.1

0.05

0.05

0.05

Thảm lót sàn, đặc biệt là thảm dày, có khả năng hấp thụ âm thanh tốt hơn so với các vật liệu cứng như đá hoặc gỗ. Đây là lựa chọn lý tưởng để giảm tiếng ồn trong các không gian như văn phòng hoặc nhà ở.

3.3. Bảng hệ số tiêu âm của vật liệu dùng cho khu vực cửa

Cửa là một trong những khu vực dễ bị rò rỉ âm thanh nhất. Việc chọn vật liệu cửa phù hợp sẽ giúp tăng hiệu quả cách âm cho không gian. Dưới đây là hệ số cách âm của vật liệu thường dùng cho cửa:

Loại vật liệu

Hệ số hút âm/ tiêu âm

125 Hz

250 Hz

500 Hz

1k Hz

2k Hz

4k Hz

Cửa gỗ ép

0.25

0.15

0.10

0.3

0.10

0.07

Cửa gỗ khối

0.01

0.06

0.08

0.14

0.10

0.10

Cửa cách âm 2 lớp kính

0.1

0.06

0.04

0.04

0.02

0.02

Trong đó, cửa gỗ ép hoặc cửa cách âm 2 lớp kính là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả.

4. Những loại vật liệu tiêu âm phổ biến hiện nay

Việc lựa chọn đúng loại vật liệu tiêu âm đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn trong không gian. Dưới đây là các loại vật liệu tiêu âm phổ biến hiện nay, được đánh giá cao về hiệu quả và tính ứng dụng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu.

  • Gỗ tiêu âm đục lỗ: Gỗ tiêu âm đục lỗ là một trong những vật liệu được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng hấp thụ âm thanh tốt và tính thẩm mỹ cao. Loại gỗ này thường được sản xuất với tiêu chuẩn chống cháy Class B, có nhiều màu sắc và chất liệu phủ khác nhau, phù hợp với các thiết kế nội thất đa dạng. Gỗ tiêu âm đục lỗ thường được ứng dụng cho các khu vực như vách tường hoặc trần nhà trong hội trường, phòng họp hoặc văn phòng.

hệ số tiêu âm của vật liệu

Gỗ tiêu âm đục lỗ

  • Gỗ tiêu âm soi rãnh: Đây là loại vật liệu được làm từ các chất liệu có khả năng cách âm và tiêu âm vượt trội. Gỗ tiêu âm soi rãnh được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm tiếng ồn và tiếng vang. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các không gian yêu cầu kiểm soát âm thanh như phòng thu âm, rạp chiếu phim hoặc phòng họp.

hệ số tiêu âm của vật liệu

Gỗ tiêu âm soi rãnh 

  • Mút phẳng tiêu âm: Mút phẳng tiêu âm là loại vật liệu có khả năng hấp thụ âm thanh ở dải tần trung và cao rất tốt. Loại mút này thường được sử dụng kết hợp với các vật liệu khác như bông khoáng, cao su non hoặc xốp PE để tăng cường hiệu quả cách âm. Mút phẳng tiêu âm là lựa chọn phổ biến cho các không gian như phòng thu âm hoặc phòng karaoke.

Mút phẳng tiêu âm 

Mút phẳng tiêu âm 

  • Mút gai tiêu âm: Với thiết kế đặc biệt có các chóp nhọn, mút gai tiêu âm được làm từ bọt Polyurethane, giúp hấp thụ âm thanh từ nhiều hướng khác nhau. Loại vật liệu này đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý các âm thanh ở dải tần cao và trung. Mút gai tiêu âm thường được sử dụng trong các phòng thu âm chuyên nghiệp hoặc các không gian yêu cầu cao về chất lượng âm thanh.

Mút gai tiêu âm 

Mút gai tiêu âm 

  • Tấm tiêu âm vải nỉ: Tấm tiêu âm vải nỉ được làm từ sợi thủy tinh cao cấp, bên ngoài được bọc bằng vải bố hoặc vải nỉ. Loại vật liệu này không chỉ có khả năng tiêu âm tốt mà còn đáp ứng được các yêu cầu về thẩm mỹ với nhiều kích thước và hình dáng khác nhau. Tấm tiêu âm vải nỉ thường được sử dụng trong các hội trường, phòng họp hoặc văn phòng.

Tấm tiêu âm vải nỉ

Tấm tiêu âm vải nỉ

  • Tấm tiêu âm nhựa PVC xẻ rãnh: Tấm tiêu âm nhựa PVC xẻ rãnh, hay còn gọi là tấm nhựa PVC tiêu âm soi rãnh, là một trong những vật liệu có hiệu quả cao trong việc giảm tiếng ồn và xử lý âm thanh dội lại. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình chuyên biệt như rạp chiếu phim, phòng thu âm hoặc phòng họp yêu cầu cao về khả năng cách âm và tiêu âm.

Tấm tiêu âm nhựa PVC xẻ rãnh

Tấm tiêu âm nhựa PVC xẻ rãnh

Việc lựa chọn vật liệu với hệ số cách âm của vật liệu phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn, cải thiện chất lượng âm thanh và nâng cao giá trị không gian sống, làm việc. Nếu bạn đang tìm kiếm các giải pháp cách âm chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Panel Chính Hãng – đơn vị uy tín chuyên cung cấp và thi công các loại vật liệu tiêu âm hàng đầu. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm đạt chuẩn, hiệu quả vượt trội và dịch vụ tư vấn tận tâm, giúp bạn có được không gian hoàn hảo nhất!

Công ty TNHH Panel Chính Hãng

Website: https://panelchinhhang.vn/

Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Nhị Bình, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh 

Hotline/ Zalo: 0986282484

Gmail: panelchinhhang@gmail.com

Fanpage: https://www.facebook.com/panelchinhhang

Phú Bình Minh

Là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh, thi công các sản phẩm cách nhiệt. Với những công trình nghiên cứu và kinh nghiệm chuyên môn về ngành vật liệu đẳng cấp mới này. Sẽ luôn mang đến cho khách hàng những bài viết chia sẻ kiến thức vô cùng hữu ích.

Phú Bình Minh

TIN TỨC LIÊN QUAN

Panel chính hãng

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Hỗ trợ 24/7

Nhà Máy Cách Nhiệt Cách Âm - Panel Chính Hãng

Trụ sở chính:

  • 171 Bùi Công Trừng, Nhị Bình, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 0986282484 Email: panelchinhhang@gmail.com

Thứ 2 - 7 : 8:00 - 17:30
Chủ nhật : 8:00 - 11:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

Panel chính hãng
Copyright © 2022 panelchinhhang.vn. All Rights Reserved