SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Trong môi trường sống và làm việc hiện đại, tiếng ồn đã trở thành một trong những vấn đề lớn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, sức khỏe và hiệu suất làm việc. Để giải quyết vấn đề này, việc sử dụng các vật liệu cách âm và tiêu âm đã trở thành giải pháp tối ưu. Một yếu tố quan trọng cần hiểu rõ khi lựa chọn vật liệu chính là hệ số tiêu âm của vật liệu. Trong bài viết này, Panel Chính Hãng sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về hệ số tiêu âm, cách tính toán cũng như các loại vật liệu phổ biến hiện nay để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho không gian của mình.
Hệ số tiêu âm của vật liệu, hay còn được gọi là NRC (Noise Reduction Coefficient), là một đại lượng dùng để đo lường khả năng hấp thụ âm thanh của một loại vật liệu. Nói cách khác, hệ số này thể hiện mức độ mà vật liệu có thể giảm thiểu hoặc triệt tiêu âm thanh khi âm thanh tác động lên bề mặt của nó.
Hệ số tiêu âm được biểu thị bằng giá trị từ 0 đến 1. Nếu hệ số cách âm của vật liệu bằng 0, điều đó có nghĩa là vật liệu hoàn toàn phản xạ âm thanh, không hấp thụ bất kỳ âm thanh nào. Ngược lại, nếu hệ số này bằng 1, vật liệu sẽ hấp thụ toàn bộ âm thanh, không để lại tiếng vang hay phản xạ âm.
Việc hiểu rõ hệ số cách âm của vật liệu là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn thiết kế không gian cần kiểm soát âm thanh tốt như phòng họp, phòng thu âm, hội trường hay văn phòng. Những vật liệu có hệ số tiêu âm cao sẽ giúp giảm thiểu tiếng ồn, cải thiện chất lượng âm thanh và đảm bảo không gian yên tĩnh.
Hệ số cách âm của vật liệu là gì
Để xác định hệ số cách âm của vật liệu, cần thực hiện một quy trình đo đạc trong môi trường kiểm soát nghiêm ngặt. Quá trình này giúp đánh giá khả năng hấp thụ âm thanh của vật liệu trong không gian cụ thể. Dưới đây là các bước cơ bản để tính toán hệ số tiêu âm của vật liệu:
Thông thường, vật liệu có hệ số cách âm của vật liệu từ 0.75 trở lên được coi là có khả năng cách âm và tiêu âm tốt, phù hợp cho các không gian cần kiểm soát âm thanh như phòng họp, hội trường, phòng thu âm hoặc rạp chiếu phim.
Cách tính hệ số tiêu âm của vật liệu
Để đạt được hiệu quả cách âm và tiêu âm tối ưu, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là bảng hệ số cách âm của vật liệu được sử dụng phổ biến trong các không gian khác nhau, từ sàn nhà, cửa đến các bề mặt khác. Những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Các loại vật liệu khác nhau sẽ có khả năng hấp thụ âm thanh ở mức độ khác nhau, tùy thuộc vào tần số âm thanh tác động. Dưới đây là một số ví dụ về hệ số cách âm của vật liệu phổ biến:
Loại vật liệu |
Hệ số tiêu âm/ tán âm |
|||||
125 Hz |
250 Hz |
500 Hz |
1k Hz |
2k Hz |
4k Hz |
|
Gạch không tráng men |
0.03 |
0.03 |
0.03 |
0.04 |
0.05 |
0.07 |
Tường gạch, xi-măng, sơn |
0.01 |
0.01 |
0.02 |
0.02 |
0.02 |
0.03 |
Thạch cao |
0.14 |
0.1 |
0.06 |
0.05 |
0.04 |
0.03 |
Bê tông |
0.1 |
0.05 |
0.06 |
0.07 |
0.09 |
0.08 |
Ván ép |
0.28 |
0.22 |
0.17 |
0.09 |
0.10 |
0.11 |
Kính 4mm |
0.3 |
0.2 |
0.1 |
0.07 |
0.03 |
0.02 |
Kính 6mm |
0.1 |
0.06 |
0.04 |
0.03 |
0.02 |
0.02 |
Cao su non, thảm phủ trên bê tông |
0.08 |
0.24 |
0.57 |
0.69 |
0.71 |
0.73 |
Cao su, nhựa đường phủ lên bê tông |
0.02 |
0.03 |
0.03 |
0.03 |
0.03 |
0.02 |
Mút xốp |
0.5 |
0.6 |
0.8 |
0.9 |
0.9 |
0.9 |
Rockwool 50mm, 33kg/m3 |
0.15 |
0.6 |
0.9 |
0.9 |
0.9 |
0.85 |
Rockwool 50mm, 60kg/m3 |
0.11 |
0.66 |
0.96 |
0.94 |
0.92 |
0.82 |
Classwool 50mm, 24kg/m3 |
0.27 |
0.54 |
0.94 |
1.0 |
0.96 |
0.096 |
Classwool 50mm, 33kg/m3 |
0.20 |
0.55 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Những vật liệu như mút xốp hay rockwool thường có hệ số cách âm của vật liệu cao, đặc biệt ở các tần số trung và cao, rất phù hợp cho các không gian cần kiểm soát âm thanh tốt như phòng thu âm hoặc hội trường.
Sàn nhà cũng là một khu vực quan trọng cần được cách âm, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng hoặc những không gian yêu cầu sự yên tĩnh. Dưới đây là một số vật liệu thường được sử dụng và hệ số cách âm của vật liệu tương ứng:
Loại vật liệu |
Hệ số hút âm/ tiêu âm |
|||||
125 Hz |
250 Hz |
500 Hz |
1k Hz |
2k Hz |
4k Hz |
|
Đá cẩm thạch hoặc đá phiến mịn |
0.01 |
0.01 |
0.01 |
0.01 |
0.01 |
0.02 |
Sàn gỗ |
0.15 |
0.10 |
0.10 |
0.20 |
0.50 |
0.1 |
Thảm mỏng lót trên bê tông |
0.15 |
0.25 |
0.30 |
0.10 |
0.3 |
0.3 |
Thảm 9mm |
0.08 |
0.3 |
0.6 |
0.8 |
0.7 |
0.8 |
Gạch lát sàn 6mm |
0.05 |
0.1 |
0.1 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
Thảm lót sàn, đặc biệt là thảm dày, có khả năng hấp thụ âm thanh tốt hơn so với các vật liệu cứng như đá hoặc gỗ. Đây là lựa chọn lý tưởng để giảm tiếng ồn trong các không gian như văn phòng hoặc nhà ở.
Cửa là một trong những khu vực dễ bị rò rỉ âm thanh nhất. Việc chọn vật liệu cửa phù hợp sẽ giúp tăng hiệu quả cách âm cho không gian. Dưới đây là hệ số cách âm của vật liệu thường dùng cho cửa:
Loại vật liệu |
Hệ số hút âm/ tiêu âm |
|||||
125 Hz |
250 Hz |
500 Hz |
1k Hz |
2k Hz |
4k Hz |
|
Cửa gỗ ép |
0.25 |
0.15 |
0.10 |
0.3 |
0.10 |
0.07 |
Cửa gỗ khối |
0.01 |
0.06 |
0.08 |
0.14 |
0.10 |
0.10 |
Cửa cách âm 2 lớp kính |
0.1 |
0.06 |
0.04 |
0.04 |
0.02 |
0.02 |
Trong đó, cửa gỗ ép hoặc cửa cách âm 2 lớp kính là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả.
Việc lựa chọn đúng loại vật liệu tiêu âm đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn trong không gian. Dưới đây là các loại vật liệu tiêu âm phổ biến hiện nay, được đánh giá cao về hiệu quả và tính ứng dụng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu.
Gỗ tiêu âm đục lỗ
Gỗ tiêu âm soi rãnh
Mút phẳng tiêu âm
Mút gai tiêu âm
Tấm tiêu âm vải nỉ
Tấm tiêu âm nhựa PVC xẻ rãnh
Việc lựa chọn vật liệu với hệ số cách âm của vật liệu phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn, cải thiện chất lượng âm thanh và nâng cao giá trị không gian sống, làm việc. Nếu bạn đang tìm kiếm các giải pháp cách âm chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Panel Chính Hãng – đơn vị uy tín chuyên cung cấp và thi công các loại vật liệu tiêu âm hàng đầu. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm đạt chuẩn, hiệu quả vượt trội và dịch vụ tư vấn tận tâm, giúp bạn có được không gian hoàn hảo nhất!
Công ty TNHH Panel Chính Hãng
Website: https://panelchinhhang.vn/
Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Nhị Bình, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 0986282484
Gmail: panelchinhhang@gmail.com
TIN TỨC LIÊN QUAN
SẢN PHẨM QUAN TÂM
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN