SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Khi bắt tay vào bất kỳ dự án xây dựng nào đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, việc hiểu rõ về kích thước xốp XPS (Extruded Polystyrene) là yếu tố tiên quyết. Đây không chỉ là những con số trên giấy, mà là thông số quyết định trực tiếp đến hiệu quả bảo vệ công trình của bạn trước tác động của nhiệt độ và độ ẩm. Đặc biệt, độ dày của tấm xốp XPS sẽ ảnh hưởng đến hệ số cách nhiệt (R-value) và khả năng chịu tải của toàn bộ kết cấu.
Bài viết này Panelchinhhang sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, từ các thông số tiêu chuẩn đến cách lựa chọn quy cách tấm XPS tối ưu nhất cho từng hạng mục cụ thể.
Kích thước xốp XPS tiêu chuẩn
Để đảm bảo tính đồng bộ, tối ưu hóa thi công và hiệu suất, các nhà sản xuất tuân thủ những tiêu chuẩn nghiêm ngặt về kích thước. Việc nắm rõ các thông số này giúp bạn dễ dàng lập kế hoạch vật tư và dự toán chi phí.
Độ dày là thông số quan trọng nhất, liên quan trực tiếp đến khả năng cách nhiệt. Một tấm xốp càng dày, khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt càng tốt. Trên thị trường hiện nay, các độ dày xốp XPS phổ biến bao gồm: 20mm, 25mm, 50mm, 75mm, và 100mm.
Mối quan hệ giữa độ dày và hiệu suất cách nhiệt được thể hiện rõ qua hệ số R-value (khả năng kháng nhiệt) hoặc K-value (hệ số dẫn nhiệt). R-value càng cao, cách nhiệt càng tốt. Dưới đây là bảng so sánh tham khảo để bạn hình dung rõ hơn:
Độ dày xốp XPS (mm) |
Hệ số dẫn nhiệt (K-value) (W/m.K) (ước tính) |
Hệ số kháng nhiệt (R-value) (m².K/W) (ước tính) |
25 mm |
~ 0.029 |
~ 0.86 |
50 mm |
~ 0.029 |
~ 1.72 |
75 mm |
~ 0.030 |
~ 2.50 |
100 mm |
~ 0.031 |
~ 3.22 |
Lưu ý: Các giá trị trên là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào mật độ và công nghệ của nhà sản xuất.
Kích thước xốp XPS tiêu chuẩn về chiều rộng và dài thường là 600mm x 1200mm hoặc 600mm x 1800mm. Việc chuẩn hóa này mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Trong sản xuất công nghiệp, không thể tránh khỏi những sai số nhỏ. Tuy nhiên, các sản phẩm chất lượng cao phải tuân thủ dung sai cho phép theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 4898.
Ví dụ, một tấm xốp XPS cách chiệt dày 50mm có thể có dung sai ±1.5mm. Điều này đảm bảo rằng mọi tấm xốp bạn nhận được đều có chất lượng đồng đều, không ảnh hưởng đến độ phẳng của bề mặt và hiệu quả thi công chung.
Việc lựa chọn độ dày xốp XPS phù hợp với từng hạng mục không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cao nhất.
Độ dày mỏng (20mm - 40mm)
Loại này phù hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi khả năng cách nhiệt quá khắt khe nhưng cần đến đặc tính chống ẩm và tạo mặt phẳng.
Giải mã độ hot của xốp XPS Trung Quốc – Đáng mua hay tránh xa?
Độ dày trung bình (50mm - 75mm)
Đây là lựa chọn phổ biến và cân bằng nhất giữa hiệu suất và chi phí, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp và thương mại.
Độ dày lớn (100mm trở lên)
Được sử dụng cho các công trình có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt, cần hiệu suất cách nhiệt gần như tuyệt đối và khả năng chịu tải trọng cực lớn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn kích thước xốp XPS
Để đưa ra quyết định chính xác, bạn cần cân nhắc tổng hòa các yếu tố kỹ thuật sau:
Hiệu suất cách nhiệt của vật liệu được biểu thị thông qua chỉ số R-value – thông số thể hiện khả năng cản trở truyền nhiệt của vật liệu. R-value càng cao thì hiệu quả cách nhiệt càng tốt.
Tùy theo đặc điểm khí hậu từng vùng, mục đích sử dụng công trình (nhà ở dân dụng, kho lạnh, nhà xưởng, văn phòng, v.v.) và vị trí lắp đặt (tường, mái hay sàn), quy chuẩn xây dựng sẽ yêu cầu mức R-value tối thiểu khác nhau. Tại Việt Nam, các yêu cầu này được quy định trong QCVN 09:2017/BXD – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả.
Ví dụ:
Khả năng chịu nén (compressive strength) là yếu tố sống còn đối với các hạng mục như sàn, móng, mái đỗ xe. Thông thường, tấm xốp XPS càng dày và có mật độ càng cao thì khả năng chịu nén càng tốt.
Ví dụ, sàn tầng hầm hoặc sàn sân thượng có chức năng làm bãi đỗ xe ô tô đòi hỏi phải sử dụng tấm xốp XPS có độ dày và cường độ nén cao (thường từ 300 kPa trở lên) để tránh bị lún, nứt vỡ lớp bê tông bên trên.
Môi trường lắp đặt là một trong những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ bền lâu dài của vật liệu cách nhiệt XPS. Dù xốp XPS có cấu trúc ô kín (closed-cell) giúp gần như không thấm nước, nhưng trong thực tế thi công, vật liệu vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi áp lực nước ngầm, độ ẩm đất hoặc sự ngưng tụ hơi nước theo thời gian.
Trong các trường hợp này, việc lựa chọn tấm XPS có độ dày lớn hơn một chút so với tiêu chuẩn thông thường là một đầu tư chiến lược. Lớp vật liệu dày hơn không chỉ giúp tăng khả năng cách nhiệt và cản ẩm, mà còn đóng vai trò như “biên độ an toàn” – bù trừ cho những hao hụt hiệu suất có thể xảy ra trong quá trình sử dụng lâu dài.
Kích thước theo yêu cầu khách hàng
Khi nào cần đặt hàng kích thước phi tiêu chuẩn (Custom-sized XPS)?
Việc sử dụng các tấm xốp XPS với kích thước phi tiêu chuẩn trở nên cần thiết và tối ưu trong các trường hợp sau:
Quy trình đặt hàng kích thước tùy chỉnh dễ dàng và chuyên nghiệp:
Để giúp khách hàng dễ dàng đặt mua xốp XPS theo yêu cầu, chúng tôi áp dụng quy trình đơn giản nhưng chuyên nghiệp:
Lợi ích vượt trội khi sử dụng dịch vụ cắt tùy chỉnh từ Panelchinhhang:
Dịch vụ cắt XPS tùy chỉnh của chúng tôi không chỉ đơn thuần là cắt vật liệu, mà là giải pháp giúp tối ưu hóa toàn bộ quá trình thi công:
Panelchinhhang - Cung cấp xốp XPS chuẩn kích thước
Tại Panelchinhhang, chúng tôi không chỉ bán một sản phẩm, chúng tôi cung cấp một giải pháp toàn diện.
Tóm lại, việc nắm vững và lựa chọn chính xác kích thước xốp XPS là bước nền tảng để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, đảm bảo độ bền kết cấu và kiểm soát chi phí đầu tư. Mỗi độ dày, mỗi quy cách đều có một vai trò riêng và việc áp dụng đúng sẽ quyết định sự thành công của dự án.
Để nhận bảng thông số xốp XPS chi tiết, báo giá cạnh tranh nhất và sự tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi, bạn đừng ngần ngại liên hệ ngay với Panelchinhhang. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn để tạo nên những công trình bền vững và hiệu quả. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết của chúng tôi về so sánh xốp XPS và các vật liệu cách nhiệt khác để có lựa chọn toàn diện nhất.
Panel Chính Hãng
Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
Hotline/ Zalo: 0986282484
Gmail: panelchinhhang@gmail.com
TIN TỨC LIÊN QUAN
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN