zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0986282484

Kích Thước Xốp XPS Chi Tiết Chuẩn Nhất | Cách Lựa Chọn Phù Hợp

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Khi bắt tay vào bất kỳ dự án xây dựng nào đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, việc hiểu rõ về kích thước xốp XPS (Extruded Polystyrene) là yếu tố tiên quyết. Đây không chỉ là những con số trên giấy, mà là thông số quyết định trực tiếp đến hiệu quả bảo vệ công trình của bạn trước tác động của nhiệt độ và độ ẩm. Đặc biệt, độ dày của tấm xốp XPS sẽ ảnh hưởng đến hệ số cách nhiệt (R-value) và khả năng chịu tải của toàn bộ kết cấu. 

Bài viết này Panelchinhhang sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, từ các thông số tiêu chuẩn đến cách lựa chọn quy cách tấm XPS tối ưu nhất cho từng hạng mục cụ thể.

1. Kích thước xốp XPS tiêu chuẩn

Kích thước xốp XPS tiêu chuẩn

Kích thước xốp XPS tiêu chuẩn

Để đảm bảo tính đồng bộ, tối ưu hóa thi công và hiệu suất, các nhà sản xuất tuân thủ những tiêu chuẩn nghiêm ngặt về kích thước. Việc nắm rõ các thông số này giúp bạn dễ dàng lập kế hoạch vật tư và dự toán chi phí.

1.1. Độ dày

Độ dày là thông số quan trọng nhất, liên quan trực tiếp đến khả năng cách nhiệt. Một tấm xốp càng dày, khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt càng tốt. Trên thị trường hiện nay, các độ dày xốp XPS phổ biến bao gồm: 20mm, 25mm, 50mm, 75mm, và 100mm.

Mối quan hệ giữa độ dày và hiệu suất cách nhiệt được thể hiện rõ qua hệ số R-value (khả năng kháng nhiệt) hoặc K-value (hệ số dẫn nhiệt). R-value càng cao, cách nhiệt càng tốt. Dưới đây là bảng so sánh tham khảo để bạn hình dung rõ hơn:

Độ dày xốp XPS (mm)

Hệ số dẫn nhiệt (K-value) (W/m.K) (ước tính)

Hệ số kháng nhiệt (R-value) (m².K/W) (ước tính)

25 mm

~ 0.029

~ 0.86

50 mm

~ 0.029

~ 1.72

75 mm

~ 0.030

~ 2.50

100 mm

~ 0.031

~ 3.22

Lưu ý: Các giá trị trên là ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào mật độ và công nghệ của nhà sản xuất.

1.2. Chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn

Kích thước xốp XPS tiêu chuẩn về chiều rộng và dài thường là 600mm x 1200mm hoặc 600mm x 1800mm. Việc chuẩn hóa này mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Tối ưu vận chuyển: Kích thước này phù hợp với các phương tiện vận tải thông dụng, dễ dàng bốc xếp và di chuyển trong công trường.
  • Dễ dàng thi công: Một công nhân có thể dễ dàng thao tác, lắp đặt tấm xốp mà không cần nhiều sự trợ giúp, đẩy nhanh tiến độ.
  • Giảm thiểu hao hụt: Kích thước được tính toán để phù hợp với bước cột, dầm, hoặc khổ của các vật liệu khác, giúp giảm thiểu việc cắt xén và lãng phí vật tư.

1.3. Dung sai kích thước theo tiêu chuẩn kỹ thuật

Trong sản xuất công nghiệp, không thể tránh khỏi những sai số nhỏ. Tuy nhiên, các sản phẩm chất lượng cao phải tuân thủ dung sai cho phép theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 4898. 

Ví dụ, một tấm xốp XPS cách chiệt dày 50mm có thể có dung sai ±1.5mm. Điều này đảm bảo rằng mọi tấm xốp bạn nhận được đều có chất lượng đồng đều, không ảnh hưởng đến độ phẳng của bề mặt và hiệu quả thi công chung.

2. Phân loại và ứng dụng của xốp XPS theo độ dày

Việc lựa chọn độ dày xốp XPS phù hợp với từng hạng mục không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cao nhất.

2.1. Độ dày mỏng (20mm - 40mm)

kích thước xốp xps theo dộ dày mỏng

Độ dày mỏng (20mm - 40mm)

Loại này phù hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi khả năng cách nhiệt quá khắt khe nhưng cần đến đặc tính chống ẩm và tạo mặt phẳng.

  • Ứng dụng: Cách nhiệt sàn nhà ở dân dụng, lớp lót chống ẩm cho vách tường nội thất, làm lớp đệm cho sàn gỗ.
  • Ví dụ cụ thể: Khi thi công sàn gỗ công nghiệp trong căn hộ chung cư, một lớp xốp cách nhiệt XPS dày 20mm-25mm lót bên dưới không chỉ giúp sàn nhà ấm hơn vào mùa đông, mát hơn vào mùa hè mà còn ngăn hơi ẩm từ sàn bê tông bốc lên, bảo vệ sàn gỗ khỏi cong vênh và tăng tuổi thọ.

Giải mã độ hot của xốp XPS Trung Quốc – Đáng mua hay tránh xa?

2.2. Độ dày trung bình (50mm - 75mm)

kích thước xốp xps trung bình

Độ dày trung bình (50mm - 75mm)

Đây là lựa chọn phổ biến và cân bằng nhất giữa hiệu suất và chi phí, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp và thương mại.

  • Ứng dụng: Giải pháp tối ưu cho cách nhiệt mái bê tông (đặc biệt là kết cấu mái ngược), cách nhiệt tường bao che, vách ngăn kho mát, sàn kho lạnh.
  • Ví dụ cụ thể: Tại một nhà xưởng sản xuất ở khu công nghiệp, việc sử dụng xốp XPS 50mm để cách nhiệt cho phần mái tôn hoặc tường bao che giúp giảm đáng kể sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Theo một nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ, việc cách nhiệt mái đúng cách có thể giảm chi phí làm mát lên đến 15-20%. Tương tự, tấm xốp XPS 50mm-75mm giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm chi phí điện năng vận hành.

2.3. Độ dày lớn (100mm trở lên)

Độ dày lớn của xốp xps

Độ dày lớn (100mm trở lên)

Được sử dụng cho các công trình có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt, cần hiệu suất cách nhiệt gần như tuyệt đối và khả năng chịu tải trọng cực lớn.

  • Ứng dụng: Sàn kho lạnh âm sâu, hầm đông, nền đường cao tốc ở vùng có băng tuyết, cách nhiệt cho các công trình ngầm.
  • Ví dụ thực tế: Hãy hình dung một dự án kho lạnh bảo quản vắc-xin tại Bắc Ninh, yêu cầu nhiệt độ duy trì ổn định ở mức -40°C. Để ngăn chặn sự thất thoát nhiệt và đảm bảo nhiệt độ không dao động, các kỹ sư đã chỉ định sử dụng xốp XPS 100mm cho cả tường và trần. Riêng phần sàn, nơi chịu tải trọng của xe nâng và hệ thống kệ hàng nặng hàng chục tấn, họ đã sử dụng xốp XPS 120mm có cường độ nén cao. Việc lựa chọn kích thước xốp XPS dày như vậy là bắt buộc để đảm bảo an toàn vận hành và hiệu quả năng lượng cho công trình.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn kích thước xốp XPS

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn kích thước xốp XPS

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn kích thước xốp XPS

Để đưa ra quyết định chính xác, bạn cần cân nhắc tổng hòa các yếu tố kỹ thuật sau:

3.1. Yêu cầu về hiệu suất nhiệt (R-value)

Hiệu suất cách nhiệt của vật liệu được biểu thị thông qua chỉ số R-value – thông số thể hiện khả năng cản trở truyền nhiệt của vật liệu. R-value càng cao thì hiệu quả cách nhiệt càng tốt.

Tùy theo đặc điểm khí hậu từng vùng, mục đích sử dụng công trình (nhà ở dân dụng, kho lạnh, nhà xưởng, văn phòng, v.v.) và vị trí lắp đặt (tường, mái hay sàn), quy chuẩn xây dựng sẽ yêu cầu mức R-value tối thiểu khác nhau. Tại Việt Nam, các yêu cầu này được quy định trong QCVN 09:2017/BXD – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả.

Ví dụ:

  • Mái công trình tại khu vực miền Nam (nhiệt độ cao quanh năm) thường yêu cầu vật liệu có R-value từ 3.0 đến 5.0 m²·K/W để đảm bảo khả năng chống nóng hiệu quả.
  • Tường bao ở miền Bắc hoặc cao nguyên, nơi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm, nên đạt R-value tối thiểu 2.0–3.5 m²·K/W.

3.2. Khả năng chịu tải trọng (Độ nén)

Khả năng chịu nén (compressive strength) là yếu tố sống còn đối với các hạng mục như sàn, móng, mái đỗ xe. Thông thường, tấm xốp XPS càng dày và có mật độ càng cao thì khả năng chịu nén càng tốt. 

Ví dụ, sàn tầng hầm hoặc sàn sân thượng có chức năng làm bãi đỗ xe ô tô đòi hỏi phải sử dụng tấm xốp XPS có độ dày và cường độ nén cao (thường từ 300 kPa trở lên) để tránh bị lún, nứt vỡ lớp bê tông bên trên.

3.3. Điều kiện môi trường và độ ẩm

Môi trường lắp đặt là một trong những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ bền lâu dài của vật liệu cách nhiệt XPS. Dù xốp XPS có cấu trúc ô kín (closed-cell) giúp gần như không thấm nước, nhưng trong thực tế thi công, vật liệu vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi áp lực nước ngầm, độ ẩm đất hoặc sự ngưng tụ hơi nước theo thời gian.

Trong các trường hợp này, việc lựa chọn tấm XPS có độ dày lớn hơn một chút so với tiêu chuẩn thông thường là một đầu tư chiến lược. Lớp vật liệu dày hơn không chỉ giúp tăng khả năng cách nhiệt và cản ẩm, mà còn đóng vai trò như “biên độ an toàn” – bù trừ cho những hao hụt hiệu suất có thể xảy ra trong quá trình sử dụng lâu dài.

4. Kích thước theo yêu cầu khách hàng

Kích thước theo yêu cầu khách hàng

Kích thước theo yêu cầu khách hàng

Khi nào cần đặt hàng kích thước phi tiêu chuẩn (Custom-sized XPS)?

Việc sử dụng các tấm xốp XPS với kích thước phi tiêu chuẩn trở nên cần thiết và tối ưu trong các trường hợp sau:

  • Công trình có chi tiết kiến trúc phức tạp: Đối với các dự án xây dựng, biệt thự, hoặc các công trình thương mại có nhiều góc cạnh, đường cong, hoặc yêu cầu kỹ thuật đặc biệt mà kích thước xốp tiêu chuẩn (ví dụ: 600 mm×1200 mm) không thể đáp ứng.
  • Tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm: Khi cần lắp đặt XPS vào các không gian hẹp, các khe co giãn, hoặc các vị trí giáp ranh với các vật liệu khác, kích thước tùy chỉnh giúp bịt kín mọi kẽ hở, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm đồng bộ cho toàn bộ công trình.
  • Cần tích hợp đường ống kỹ thuật: Trường hợp cần cắt sẵn các rãnh, lỗ khoét, hoặc các chi tiết đặc biệt để đi dây điện, đường ống nước, hoặc ống thông gió ngay trên tấm xốp. Việc cắt sẵn tại xưởng đảm bảo độ chính xác cao hơn và tiết kiệm thời gian đáng kể tại công trường.

Quy trình đặt hàng kích thước tùy chỉnh dễ dàng và chuyên nghiệp:

Để giúp khách hàng dễ dàng đặt mua xốp XPS theo yêu cầu, chúng tôi áp dụng quy trình đơn giản nhưng chuyên nghiệp:

  • Cung cấp thông số chi tiết: Khách hàng chỉ cần cung cấp cho Panelchinhhang bản vẽ kỹ thuật chi tiết của khu vực cần lắp đặt hoặc liệt kê đầy đủ các thông số yêu cầu:
    • Chiều dày (thickness)
    • Chiều rộng (width)
    • Chiều dài (length)
    • Số lượng tấm cần thiết.
  • Yêu cầu gia công đặc biệt: Nêu rõ các yêu cầu gia công thêm (nếu có), ví dụ:
    • Cắt vát cạnh (Beveling) cho mục đích thẩm mỹ hoặc lắp ghép.
    • Tạo mộng âm dương (Tongue & Groove) để tăng cường độ khít và khả năng chống thấm giữa các tấm.
  • Xác nhận và Sản xuất: Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ xác nhận lại thông số, gửi báo giá xốp XPS và tiến hành sản xuất trên máy cắt CNC hiện đại, đảm bảo độ chính xác cao tuyệt đối.

Lợi ích vượt trội khi sử dụng dịch vụ cắt tùy chỉnh từ Panelchinhhang:

Dịch vụ cắt XPS tùy chỉnh của chúng tôi không chỉ đơn thuần là cắt vật liệu, mà là giải pháp giúp tối ưu hóa toàn bộ quá trình thi công:

  • Giảm thiểu tối đa vật liệu hao hụt: Khi vật liệu được cắt chính xác theo kích thước công trình tại xưởng, khách hàng sẽ giảm đến 90% lượng vật liệu thừa và phế phẩm tại công trường.
  • Tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian: Loại bỏ công đoạn đo đạc, đánh dấu và cắt xén thủ công tại công trình, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí nhân công và quan trọng nhất là đẩy nhanh tiến độ thi công một cách mạnh mẽ.
  • Đảm bảo chất lượng lắp đặt: Các tấm XPS cắt bằng máy móc có độ chính xác cao, giúp quá trình lắp ghép dễ dàng, khít sát hơn, từ đó tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và tuổi thọ của hệ thống.

5. Panelchinhhang - Cung cấp xốp XPS chuẩn kích thước

Panelchinhhang - Cung cấp xốp XPS chuẩn kích thước

Panelchinhhang - Cung cấp xốp XPS chuẩn kích thước

Tại Panelchinhhang, chúng tôi không chỉ bán một sản phẩm, chúng tôi cung cấp một giải pháp toàn diện.

  • Cam kết chất lượng: Chúng tôi cam kết mọi tấm xốp XPS xuất xưởng đều có kích thước xốp XPS chính xác, dung sai nằm trong giới hạn cho phép của tiêu chuẩn quốc tế.
  • Khả năng đáp ứng: Kho hàng của chúng tôi luôn có sẵn các độ dày xốp XPS phổ biến từ 20mm đến 120mm. Đồng thời, với hệ thống máy móc hiện đại, chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi đơn hàng sản xuất theo quy cách tấm XPS riêng của dự án.
  • Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn tính toán, lựa chọn thông số xốp XPS tối ưu nhất, đảm bảo công trình của bạn đạt hiệu quả cao nhất với chi phí hợp lý nhất.

Tóm lại, việc nắm vững và lựa chọn chính xác kích thước xốp XPS là bước nền tảng để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, đảm bảo độ bền kết cấu và kiểm soát chi phí đầu tư. Mỗi độ dày, mỗi quy cách đều có một vai trò riêng và việc áp dụng đúng sẽ quyết định sự thành công của dự án.

Để nhận bảng thông số xốp XPS chi tiết, báo giá cạnh tranh nhất và sự tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi, bạn đừng ngần ngại liên hệ ngay với Panelchinhhang. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn để tạo nên những công trình bền vững và hiệu quả. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết của chúng tôi về so sánh xốp XPS và các vật liệu cách nhiệt khác để có lựa chọn toàn diện nhất.

Panel Chính Hãng

Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. HCM

Hotline/ Zalo: 0986282484

Gmail: panelchinhhang@gmail.com

Fanpage: https://www.facebook.com/panelchinhhang

Phú Bình Minh

Là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh, thi công các sản phẩm cách nhiệt. Với những công trình nghiên cứu và kinh nghiệm chuyên môn về ngành vật liệu đẳng cấp mới này. Sẽ luôn mang đến cho khách hàng những bài viết chia sẻ kiến thức vô cùng hữu ích.

Phú Bình Minh

TIN TỨC LIÊN QUAN

Panel chính hãng

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Hỗ trợ 24/7

Nhà Máy Cách Nhiệt Cách Âm - Panel Chính Hãng

Trụ sở chính:

  • 171 Bùi Công Trừng, Nhị Bình, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 0986282484 Email: panelchinhhang@gmail.com

Thứ 2 - 7 : 8:00 - 17:30
Chủ nhật : 8:00 - 11:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

Panel chính hãng
Copyright © 2022 panelchinhhang.vn. All Rights Reserved