Khi đứng trước yêu cầu về một công trình an toàn, bền vững, hiệu quả năng lượng, việc lựa chọn vật liệu xây dựng đóng vai trò quyết định. Trong số các giải pháp hiện có, bông khoáng Rockwool dày 100mm nổi lên như một lựa chọn ưu việt, đáp ứng đồng thời ba tiêu chí khắt khe nhất: cách nhiệt, chống cháy, cách âm. Đây không chỉ là một vật liệu, mà là một khoản đầu tư chiến lược cho chất lượng, sự an toàn của mọi công trình.
1. Bông khoáng Rockwool dày 100mm là gì?

Bông khoáng Rockwool dày 100mm
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp cách nhiệt, cách âm vượt trội, thân thiện với môi trường? Bông khoáng Rockwool dày 100mm, hay còn gọi là len đá (stone wool), chính là câu trả lời hoàn hảo. Vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tuyệt vời mà còn góp phần kiến tạo không gian sống, làm việc yên tĩnh, thoải mái.
-
Cấu tạo, quy trình sản xuất: Thành phần chính của bông khoáng Rockwool là đá bazan (basalt), đá dolomite. Các loại đá này được nung chảy ở nhiệt độ cực cao, khoảng 1600°C, sau đó được đưa qua hệ thống máy quay ly tâm tốc độ cao để xe thành những sợi khoáng siêu mảnh. Các sợi này được liên kết với nhau bằng một loại keo chuyên dụng, được nén lại ở tỷ trọng cao, tạo thành sản phẩm cuối cùng.
-
Các hình dạng phổ biến: Để đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công, sản phẩm có các dạng chính: bông khoáng dạng tấm, bông khoáng dạng cuộn (có lưới hoặc không lưới), bông khoáng dạng ống.
-
Tỷ trọng phổ biến: Tỷ trọng bông khoáng quyết định đến hiệu quả cách âm, độ cứng của vật liệu, các mức phổ biến bao gồm 40kg/m³, 60kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³.
2. Tiêu chuẩn kỹ thuật và lưu ý khi lựa chọn bông khoáng Rockwool dày 100mm

Tiêu chuẩn kỹ thuật và lưu ý khi lựa chọn bông khoáng Rockwool dày 100mm
Để đảm bảo bạn lựa chọn được sản phẩm tấm bông khoáng Rockwool dày 100mm chất lượng, phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, hãy đặc biệt lưu ý đến các tiêu chuẩn kỹ thuật then chốt sau đây:
-
Tỷ trọng (kg/m³): Tỷ trọng là yếu tố quyết định đến khả năng cách âm, độ cứng cơ học của bông khoáng. Tỷ trọng càng cao, hiệu quả cách âm càng tốt, vật liệu càng bền chắc.
-
Hệ số dẫn nhiệt (W/m.K): Hệ số dẫn nhiệt thể hiện khả năng cách nhiệt của vật liệu. Chỉ số này càng thấp, khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt càng hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình.
-
Hệ số cách âm (NRC - Noise Reduction Coefficient): Hệ số cách âm cho biết khả năng hấp thụ âm thanh của vật liệu. Chỉ số NRC càng gần 1, khả năng tiêu âm càng tốt, mang lại không gian yên tĩnh, thoải mái.
-
Khả năng chịu nhiệt (°C): Đây là thông số quan trọng, đặc biệt đối với các công trình yêu cầu khả năng chống cháy. Khả năng chịu nhiệt cho biết ngưỡng nhiệt độ tối đa mà bông khoáng chịu được mà không bị biến dạng hay phá hủy cấu trúc.
-
Chứng nhận chất lượng: Để đảm bảo chất lượng, an toàn, hãy luôn ưu tiên lựa chọn các sản phẩm bông khoáng Rockwool có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đi kèm các chứng nhận uy tín như ISO 9001, CE, Euroclass A1 (chứng nhận khả năng chống cháy).
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng chính của bông khoáng Rockwool là cách nhiệt, cách âm hay chống cháy. Dựa trên mục đích này, các chuyên gia sẽ tư vấn cho bạn về tỷ trọng, chủng loại bông khoáng phù hợp nhất, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình của bạn.
3. Ưu điểm vượt trội của bông khoáng Rockwool dày 100mm

Ưu điểm vượt trội của bông khoáng Rockwool dày 100mm
Không phải ngẫu nhiên mà bông khoáng Rockwool dày 100mm được các kiến trúc sư, kỹ sư, chủ đầu tư tin tưởng lựa chọn cho các công trình xây dựng. Vật liệu này sở hữu những ưu điểm vượt trội, đáp ứng đồng thời các yêu cầu về cách nhiệt, chống cháy, cách âm, độ bền, tính thân thiện với môi trường.
Cách nhiệt, chống nóng hiệu quả
- Với hệ số dẫn nhiệt cực thấp (thường dưới 0.045 W/m.K), bông khoáng Rockwool dày 100mm tạo ra một rào cản vững chắc, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong, chống thất thoát nhiệt từ trong ra ngoài. Điều này giúp ổn định nhiệt độ không gian bên trong, giảm tải cho các thiết bị làm mát hoặc sưởi ấm, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Ví dụ: So với xốp EPS (Polystyrene) thường có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.035 - 0.040 Kcal/m.h.oC, bông khoáng Rockwool không chỉ có chỉ số tương đương hoặc tốt hơn mà còn vượt trội hoàn toàn về khả năng chống cháy, một yếu tố mà xốp EPS không thể đáp ứng.
Chống cháy lan, đảm bảo an toàn tuyệt đối:
- Đây là ưu điểm mang tính sống còn của bông khoáng chống cháy. Được làm từ đá, vật liệu này có đặc tính không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cực cao, lên đến 850°C - 1000°C.
- Bông khoáng Rockwool đạt tiêu chuẩn chống cháy cao nhất là A1 theo tiêu chuẩn châu Âu EN13501-1, nghĩa là hoàn toàn không cháy, không góp phần vào sự lan truyền của đám cháy. Trong các thử nghiệm, hệ vách sử dụng bông khoáng Rockwool dày 100mm duy trì tính toàn vẹn, khả năng cách nhiệt (tiêu chuẩn EI) lên đến 120 phút, cung cấp thời gian vàng cho công tác sơ tán, cứu hỏa.
Cách âm tuyệt vời:
- Nhờ cấu trúc dạng sợi với mật độ cao, sắp xếp ngẫu nhiên, bông khoáng cách âm hoạt động như một hệ thống bẫy âm thanh hiệu quả. Các sóng âm khi đi qua sẽ bị hấp thụ, tiêu tán năng lượng, giúp giảm thiểu tiếng ồn, độ khuếch âm.
- Khả năng cách âm của bông khoáng Rockwool dày 100mm thể hiện rõ qua chỉ số NRC (Hệ số giảm tiếng ồn) rất cao, thường đạt trên 0.95. Kết quả đo đạc thực tế cho thấy hiệu quả vượt trội ở các dải tần số khác nhau, đặc biệt là âm trung, âm trầm, vốn là những âm thanh khó xử lý nhất. Ví dụ, một số sản phẩm đạt hệ số cách âm 0.91 ở tần số 250Hz, lên tới 1.19 ở tần số 500Hz.
Độ bền cao, thân thiện với môi trường: Bông khoáng Rockwool không bị phân hủy sinh học, không mục rữa, không bị tấn công bởi mối mọt hay vi sinh vật, cho tuổi thọ công trình lên đến 50 năm. Sản phẩm được sản xuất từ đá tự nhiên, có khả năng tái chế, không chứa các chất độc hại như amiăng, CFC, HCFC, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, môi trường.
Dễ dàng thi công, vận chuyển: Dù có tỷ trọng cao, sản phẩm vẫn tương đối nhẹ, được sản xuất dưới dạng tấm, cuộn, ống linh hoạt, giúp quá trình vận chuyển, cắt gọt, lắp đặt trở nên nhanh chóng, tiết kiệm chi phí nhân công, bảo trì.
4. Ứng dụng phổ biến của bông khoáng Rockwool dày 100mm

Ứng dụng phổ biến của bông khoáng Rockwool dày 100mm
Nhờ những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, chống cháy, cách âm, độ bền, bông khoáng Rockwool dày 100mm đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng, công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến nhất:
-
Xây dựng dân dụng, công nghiệp:
- Cách nhiệt, chống nóng, chống cháy cho hệ thống mái, tường, trần nhà: Bông khoáng Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, giảm thiểu sự ảnh hưởng của thời tiết bên ngoài, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi nguy cơ cháy nổ.
- Làm lớp lõi cho panel Rockwool: Panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong thi công vách ngăn nhà xưởng, phòng sạch, kho lạnh, bệnh viện, trường học, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy vượt trội.
- Cách âm cho các khu vực yêu cầu sự yên tĩnh cao: Bông khoáng Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, giữa các phòng, tạo không gian yên tĩnh, thoải mái cho văn phòng, phòng ngủ, bệnh viện, thư viện...
-
Hệ thống HVAC:
- Bảo ôn cho đường ống dẫn nhiệt, ống gió: Bông khoáng Rockwool giúp chống đọng sương, thất thoát nhiệt trong hệ thống điều hòa không khí trung tâm, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu, tiết kiệm năng lượng.
- Giảm tiếng ồn phát ra từ máy móc, thiết bị công nghiệp: Bông khoáng Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị như máy nén khí, máy bơm, quạt công nghiệp, tạo môi trường làm việc an toàn, thoải mái hơn.
-
Các ứng dụng đặc biệt:
- Cách âm, chống cháy cho cabin tàu, khoang máy trong ngành đóng tàu: Bông khoáng Rockwool giúp đảm bảo an toàn, tiện nghi cho tàu thuyền, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành hàng hải.
- Cách nhiệt cho các hệ thống lò sấy, lò hơi công nghiệp: Bông khoáng Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các lò sấy, lò hơi, tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu quả sản xuất.
- Ứng dụng trong ngành công nghệ ô tô: Bông khoáng Rockwool được sử dụng để cách âm, cách nhiệt, giảm rung cho xe ô tô, mang lại trải nghiệm lái xe êm ái, thoải mái hơn.
5. Báo giá bông khoáng Rockwool dày 100mm mới nhất
Giá bông khoáng Rockwool dày 100mm phụ thuộc vào các yếu tố như thương hiệu sản xuất, tỷ trọng, có lớp phủ bạc hay không và số lượng đặt hàng. Để có cái nhìn tổng quan, bạn tham khảo bảng giá sau:
Báo giá bông khoáng Rockwool dày 100mm dạng tấm:
Tỷ trọng (kg/m³)
|
Giá tham khảo (VNĐ/kiện)
|
40
|
475.000 - 495.000
|
50
|
505.000 - 515.000
|
60
|
520.000 - 520.000
|
80
|
570.000 - 570.000
|
100
|
630.000 - 650.000
|
120
|
750.000 - 750.000
|
Báo giá bông khoáng Rockwool dày 100mm dạng cuộn:
Tỷ trọng (kg/m³)
|
Giá tham khảo (VNĐ/cuộn)
|
Ghi chú
|
80
|
518.400
|
Không lưới, Việt Nam
|
100
|
630.000
|
Không lưới, Việt Nam
|
100
|
828.000
|
Có lưới, Việt Nam
|
Lưu ý: Các bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác và tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
Giá bông khoáng Rockwool dày 100mm trên thị trường hiện nay có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
-
Thương hiệu sản xuất: Các thương hiệu khác nhau có thể áp dụng mức giá khác nhau dựa trên uy tín, chất lượng sản phẩm.
-
Tỷ trọng: Tỷ trọng càng cao, giá thành thường sẽ cao hơn do yêu cầu về nguyên liệu, quy trình sản xuất phức tạp hơn.
-
Lớp phủ bề mặt: Bông khoáng Rockwool có lớp phủ bạc hoặc các vật liệu khác sẽ có giá cao hơn so với loại không có lớp phủ.
-
Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn thường sẽ được hưởng chiết khấu, ưu đãi về giá.
6. Địa chỉ mua bông khoáng Rockwool ở đâu uy tín?

Panelchinhhang - Địa chỉ mua bông khoáng Rockwool uy tín
Để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm bông khoáng Rockwool chính hãng, chất lượng, đầy đủ chứng nhận, với mức giá cạnh tranh nhất, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng. Với kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong ngành, Panelchinhhang tự hào là đơn vị phân phối hàng đầu các sản phẩm vật liệu cách nhiệt, chống cháy. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:
-
Sản phẩm bông khoáng Rockwool chính hãng 100%: Đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng vượt trội, tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
-
Đầy đủ chứng nhận chất lượng: Các sản phẩm của chúng tôi đều có đầy đủ các chứng nhận uy tín như ISO 9001, CE, Euroclass A1, chứng minh khả năng cách nhiệt, chống cháy, an toàn cho người sử dụng.
-
Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực tối ưu hóa quy trình hoạt động để mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất trên thị trường.
-
Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu, ngân sách của mình.
Tóm lại, bông khoáng Rockwool dày 100mm là một giải pháp vật liệu đa năng, mang lại hiệu quả vượt trội về cách nhiệt, chống cháy, cách âm. Đầu tư vào sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng mà còn là một cam kết vững chắc cho sự an toàn, bền vững của công trình trong dài hạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tối ưu cho công trình của mình, hãy liên hệ ngay với Panelchinhhang để nhận được sự tư vấn chuyên sâu, báo giá tốt nhất cho sản phẩm bông khoáng Rockwool.
Liên hệ ngay với Panel Chính Hãng để được tư vấn và báo giá tốt nhất!