zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0986282484

Review Tấm Cách Nhiệt Cool Foam XPS Chi Tiết Từ A-Z

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và đảm bảo tuổi thọ kết cấu đã trở thành yêu cầu tiên quyết. Một giải pháp cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm đáng kể chi phí điện năng mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động khắc nghiệt của môi trường. Giữa vô vàn lựa chọn, tấm cách nhiệt Cool Foam XPS (Extruded Polystyrene) nổi lên như một vật liệu vượt trội, đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe nhất.

Bài viết này Panel chinhhang sẽ cung cấp một góc nhìn chuyên sâu, phân tích toàn diện về cấu tạo, hiệu suất và ứng dụng của Cool Foam XPS, giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu tối ưu nhất cho dự án của mình.

1. Tấm cách nhiệt Cool Foam XPS là gì?

Tấm cách nhiệt Cool Foam XPS

Tấm cách nhiệt Cool Foam XPS

Để hiểu rõ giá trị mà vật liệu này mang lại, trước hết chúng ta cần định nghĩa chính xác về nó.

1.1. Giới thiệu Cool Foam XPS

Cool Foam XPS là tên viết tắt của Extruded Polystyrene Foam, một loại vật liệu cách nhiệt dạng tấm được sản xuất từ Polystyrene thông qua quá trình ép đùn.

Điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt của tấm xốp XPS chính là cấu trúc phân tử ô kín (Closed-cell structure) gần như tuyệt đối. Các ô khí được sắp xếp đồng nhất, dày đặc và không có khoảng trống, hoàn toàn khác biệt với cấu trúc ô hở, liên kết lỏng lẻo của các hạt xốp EPS (Expanded Polystyrene) thông thường.

1.2. Quy trình sản xuất tạo nên sự khác biệt

Quy trình sản xuất tạo nên sự khác biệt của tấm cách nhiệt Cool Foam XPS

Quy trình sản xuất tạo nên sự khác biệt

Sự ưu việt của tấm cách nhiệt Cool Foam XPS bắt nguồn từ quy trình sản xuất độc đáo. Các hạt nhựa Polystyrene được nung chảy ở nhiệt độ cao, hòa trộn với chất tạo bọt và các chất phụ gia khác. Hỗn hợp này sau đó được ép đùn qua một khuôn định hình. Quá trình này diễn ra liên tục dưới áp suất và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ, tạo ra một tấm xốp đồng nhất, đặc chắc với mật độ vật liệu cao.

Chính quy trình ép đùn này đã tạo nên cấu trúc ô kín hoàn hảo, mang lại cho Cool Foam XPS khả năng chống thấm và độ bền cơ học vượt trội mà các vật liệu tạo bọt theo khuôn khác không thể có được.

Vì sao xốp XPS Kunfoam được ưa chuộng trong xây dựng và nội thất cao cấp!

1.3. Các thông số kỹ thuật cốt lõi

Một vật liệu kỹ thuật luôn được đánh giá qua các con số. Dưới đây là những thông số cốt lõi minh chứng cho hiệu suất của tấm cách nhiệt Cool Foam XPS:

  • Hệ số cách nhiệt (R-value/K-value): Cool Foam XPS có hệ số dẫn nhiệt (K-value) cực kỳ thấp, thường dao động trong khoảng 0.028 - 0.032 W/m.K. Điều này tương đương với chỉ số kháng nhiệt (R-value) rất cao. Để dễ hình dung, một tấm XPS dày 50mm có khả năng cách nhiệt tương đương một bức tường gạch dày tới 1100mm.
  • Cường độ nén (Compressive Strength): Đây là thông số thể hiện khả năng chịu lực. Cool Foam XPS có cường độ nén rất cao, thường từ 250 đến trên 700 kPa (tương đương khả năng chịu tải từ 25 đến 70 tấn/m²).
  • Ví dụ cụ thể: Với cường độ nén 300 kPa, tấm XPS có thể dễ dàng lắp đặt dưới sàn bê tông của kho lạnh, nhà xưởng, nơi có xe nâng hàng hoạt động thường xuyên mà không bị biến dạng hay lún sụt.
  • Khả năng hút nước (Water Absorption): Nhờ cấu trúc ô kín, tỷ lệ hút nước của Cool Foam XPS gần như bằng không, thường dưới 0.3% theo thể tích sau khi ngâm trong nước 24 giờ. Đây là minh chứng rõ ràng cho khả năng chống thấm tuyệt đối của vật liệu.
  • Tỷ trọng và độ dày phổ biến: Tỷ trọng phổ biến từ 32 – 45 kg/m³, với độ dày đa dạng từ 25mm đến 100mm, đáp ứng linh hoạt cho nhiều hạng mục công trình.

2. Ưu điểm vượt trội của Cool Foam XPS

Ưu điểm vượt trội của tấm xốp cách nhiệt Cool Foam XPS

Ưu điểm vượt trội của Cool Foam XPS

Từ những đặc tính kỹ thuật trên, tấm cách nhiệt Cool Foam XPS mang lại những lợi ích không thể phủ nhận cho công trình.

2.1. Hiệu suất cách nhiệt tối ưu và ổn định

Khả năng cách nhiệt của nhiều vật liệu sẽ suy giảm đáng kể khi bị ẩm. Tuy nhiên, với khả năng kháng nước gần như tuyệt đối, Cool Foam XPS duy trì được hệ số cách nhiệt R-value ổn định trong suốt vòng đời công trình, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này đảm bảo hiệu quả tiết kiệm chi phí năng lượng (điều hòa, sưởi ấm) là bền vững và không bị suy giảm theo thời gian.

2.2. Khả năng chống ẩm và chống thấm tuyệt đối

Khả năng chống ẩm và chống thấm tuyệt đối của xốp cách nhiệt XPS

Khả năng chống ẩm và chống thấm tuyệt đối

Đây chính là ưu điểm lớn nhất của Cool Foam XPS so với các loại xốp khác. Cấu trúc ô kín hoạt động như một lớp rào cản hơi nước liên tục, ngăn chặn triệt để sự xâm nhập của độ ẩm từ đất, tường hoặc mái.

Các thử nghiệm ngâm trong nước dài ngày cho thấy XPS chỉ hấp thụ một lượng nước không đáng kể ở bề mặt, trong khi EPS có thể hấp thụ lượng nước lớn hơn nhiều lần vào sâu bên trong cấu trúc hạt, làm giảm hiệu suất cách nhiệt và có nguy cơ mục nát. Bạn có thể tham khảo các so sánh trực quan trên nhiều kênh kỹ thuật uy tín.

2.3. Độ bền cơ học và tuổi thọ công trình

Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của tấm cách nhiệt Cool Foam XPS là độ bền cơ học vượt trội, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong thi công dân dụng và công nghiệp. Cấu trúc ô kín hoàn toàn giúp tấm XPS không hấp thụ nước, đồng thời chống lại sự xâm nhập của hơi ẩm, từ đó ngăn ngừa sự suy giảm hiệu suất cách nhiệt theo thời gian.

Nhờ các đặc tính bền vững này, XPS giúp bảo vệ các lớp cấu trúc quan trọng bên dưới, đặc biệt là lớp chống thấm, lớp bê tông sàn mái, tường hầm hoặc móng nhà. Khi được thi công đúng kỹ thuật, tuổi thọ trung bình của hệ thống cách nhiệt sử dụng XPS có thể vượt quá 50 năm, góp phần kéo dài tuổi thọ tổng thể của công trình và giảm chi phí bảo trì dài hạn. 

2.4. Trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt trong thi công

tính linh hoạt trong thi công của tấm xốp cách nhiệt Cool Foam XPS

Trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt trong thi công

Bên cạnh độ cứng và độ bền cao, tấm Cool Foam XPS lại có trọng lượng rất nhẹ — chỉ bằng một phần nhỏ so với vật liệu xây dựng truyền thống như bê tông nhẹ hoặc tấm thạch cao. Ưu điểm này mang lại nhiều lợi thế thực tế trong quá trình vận chuyển và thi công, đặc biệt đối với các công trình cao tầng, mái nghiêng, tường cách nhiệt trên cao hoặc khu vực khó tiếp cận.

Nhờ đặc tính nhẹ, các tấm XPS có thể dễ dàng bốc xếp, di chuyển và lắp đặt mà không cần máy móc hỗ trợ. Chính vì vậy, Cool Foam XPS không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công, tiết kiệm chi phí nhân công, mà còn đảm bảo độ chính xác cao và tính thẩm mỹ hoàn thiện cho từng hạng mục. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và công trình xanh hiện đại.

3. Nhược điểm và hạn chế cần lưu ý khi sử dụng Cool Foam XPS

Nhược điểm và hạn chế cần lưu ý khi sử dụng tấm xốp cách nhiệt Cool Foam XPS

Nhược điểm và hạn chế cần lưu ý khi sử dụng Cool Foam XPS

Để có một lựa chọn khách quan, chúng ta cũng cần nhìn nhận những hạn chế của vật liệu này.

3.1. Chi phí đầu tư ban đầu

So với các vật liệu cách nhiệt phổ thông như xốp EPS hay bông khoáng có cùng độ dày, chi phí đầu tư ban đầu cho Cool Foam XPS thường cao hơn. Tuy nhiên, đây là một khoản đầu tư thông minh. Hiệu quả tiết kiệm năng lượng vượt trội và tuổi thọ bền bỉ sẽ giúp bạn hoàn vốn và sinh lời trong dài hạn, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa. Nếu bạn đang quan tâm đến giá xốp XPS, hãy tham khảo ngay bảng giá chi tiết để lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình.

3.2. Vấn đề về khả năng chống cháy

Vấn đề về khả năng chống cháy của tấm xốp cách nhiệt Cool Foam XPS

Vấn đề về khả năng chống cháy

  • Bản chất của Polystyrene là vật liệu dễ cháy. Tuy nhiên, các sản phẩm Cool Foam XPS hiện đại đều được thêm vào các chất phụ gia chống cháy lan, giúp vật liệu đạt các tiêu chuẩn chống cháy như Class B1 (theo tiêu chuẩn DIN 4102 của Đức) hoặc Class E (theo tiêu chuẩn EN 13501-1 của Châu Âu).
  • Lưu ý quan trọng: "Chống cháy lan" (B1) có nghĩa là vật liệu khó bắt lửa và sẽ tự tắt khi loại bỏ nguồn nhiệt, chứ không phải "không cháy". Do đó, trong các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao, tấm cách nhiệt Cool Foam XPS cần được bảo vệ bởi các lớp vật liệu không cháy như tấm thạch cao, vữa trát, hoặc bê tông.

3.3. Tác động môi trường

So với các vật liệu cách nhiệt thông thường như xốp EPS (Expanded Polystyrene) hoặc bông khoáng (Rockwool) có cùng độ dày, tấm cách nhiệt Cool Foam XPS thường có mức giá đầu tư ban đầu cao hơn từ 15–30% tùy theo độ dày và quy cách. Tuy nhiên, sự chênh lệch này hoàn toàn hợp lý khi xét đến hiệu suất cách nhiệt, độ bền cơ học và tuổi thọ vượt trội của vật liệu.

Trong thực tế, XPS có khả năng duy trì hệ số cách nhiệt (R-value) ổn định suốt hơn 50 năm, trong khi các vật liệu khác thường suy giảm hiệu quả chỉ sau vài năm do thấm ẩm, xẹp hoặc bị mục. Ngoài ra, nhờ tuổi thọ lâu dài và khả năng chống ẩm tuyệt đối, chi phí bảo trì, sửa chữa hoặc thay thế vật liệu gần như bằng 0, giúp tối ưu hóa chi phí vòng đời công trình (LCC – Life Cycle Cost).

4. So sánh Cool Foam XPS với các vật liệu cách nhiệt phổ biến khác

4.1. So sánh Cool Foam XPS và EPS (Polystyrene thường)

Tiêu chí

Tấm cách nhiệt Cool Foam XPS

Tấm EPS (Xốp trắng thông thường)

Cấu trúc

Ô kín, đồng nhất

Hạt nở, liên kết lỏng lẻo, có kẽ hở

Hệ số cách nhiệt

Rất tốt (K-value ~0.028 W/m.K)

Tốt (K-value ~0.038 W/m.K)

Khả năng hút nước

Gần như không (< 0.3%)

Cao, dễ ngấm nước

Cường độ nén

Rất cao (250-700 kPa)

Thấp (60-150 kPa)

Giá thành

Cao hơn

Thấp hơn

Bạn nên chọn Cool Foam XPS cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về chịu lực và chống ẩm như cách nhiệt sàn, mái, tầng hầm, kho lạnh. EPS phù hợp hơn cho các ứng dụng không chịu tải, ít tiếp xúc với độ ẩm như chèn vào giữa hai lớp tường để tiết kiệm chi phí.

4.2. So sánh Cool Foam XPS và PU Foam (Polyurethane)

So sánh Cool Foam XPS và PU Foam

So sánh Cool Foam XPS và PU Foam (Polyurethane)

Cool Foam XPS là vật liệu dạng tấm cứng, được sản xuất sẵn tại nhà máy. Trong khi đó, PU Foam thường được thi công dưới dạng phun lỏng trực tiếp tại công trường, hỗn hợp sẽ nở ra và đông cứng lại.

  • XPS vượt trội cho các bề mặt phẳng, rộng lớn (sàn, mái, tường) nơi cần độ phẳng, cường độ chịu lực và kiểm soát độ dày chính xác.
  • PU Foam lại lý tưởng để lấp đầy các khe hở, các bề mặt có hình dạng phức tạp, mái tôn lượn sóng, nơi mà việc thi công bằng tấm cứng sẽ khó khăn và tạo ra nhiều khe hở nhiệt.

5. Ứng dụng thực tế của tấm cách nhiệt Cool Foam XPS

Nhờ những ưu điểm vượt trội, Cool Foam XPS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục quan trọng.

5.1. Cách nhiệt mái và sân thượng

xử dụng xốp XPS Cách nhiệt mái và sân thượng

Cách nhiệt mái và sân thượng

Đặc biệt hiệu quả cho kết cấu mái ngược (inverted roof), nơi lớp chống thấm được đặt bên dưới lớp cách nhiệt. Khả năng không thấm nước của Cool Foam XPS cho phép nó bảo vệ lớp chống thấm khỏi sốc nhiệt, tia UV và các tác động cơ học, tăng tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống mái.

5.2. Cách nhiệt sàn kho lạnh, tầng hầm

xốp XPS làm cách nhiệt sàn kho lạnh, tầng hầm

Cách nhiệt sàn kho lạnh, tầng hầm

Đây là ứng dụng thể hiện rõ nhất sức mạnh của vật liệu. Cường độ nén cao cho phép tấm XPS chịu được tải trọng của sàn bê tông, kệ hàng và xe nâng. Khả năng chống ẩm tuyệt đối ngăn hơi ẩm từ lòng đất thấm ngược lên, giữ cho sàn luôn khô ráo và ổn định nhiệt độ.

Tại một dự án kho lạnh bảo quản dược phẩm tại Bắc Ninh mà Panelchinhhang đã tư vấn và cung cấp vật liệu, việc sử dụng tấm cách nhiệt Cool Foam XPS dày 150mm dưới lớp sàn bê tông cốt thép đã giúp duy trì nhiệt độ ổn định ở 2°C-8°C, tiết kiệm khoảng 35% chi phí điện năng vận hành so với giải pháp cũ, đồng thời sàn chịu được tải trọng của xe nâng chuyên dụng mà không có dấu hiệu lún sụt sau nhiều năm hoạt động.

5.3. Cách nhiệt tường ngoài và tường vách

thi công xốp cách nhiệt XPS cách nhiệt tường ngoài và tường vách

Cách nhiệt tường ngoài và tường vách

Khi được lắp đặt ở lớp ngoài cùng của tường, tấm XPS đóng vai trò như một lớp “áo giáp nhiệt”, ngăn chặn cầu nhiệt (thermal bridge) – hiện tượng thất thoát năng lượng qua các chi tiết kết cấu như dầm, cột, và mối nối tường. Nhờ đó, sự chênh lệch nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài công trình được giảm thiểu đáng kể, giúp nhiệt độ trong nhà luôn ổn định, thoải mái quanh năm mà không cần tiêu tốn nhiều năng lượng cho điều hòa.

Ngoài ra, bề mặt phẳng, cứng và độ bền cơ học cao của Cool Foam XPS giúp dễ dàng thi công với nhiều lớp hoàn thiện khác nhau (vữa xi măng, sơn phủ trang trí, gạch ốp, panel nhôm composite…), đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và hiệu quả năng lượng lâu dài cho toàn bộ công trình.

5.4. Ứng dụng trong xây dựng đường bộ và công trình dân dụng

Ứng dụng của xốp XPS trong xây dựng đường bộ và công trình dân dụng

Ứng dụng trong xây dựng đường bộ và công trình dân dụng

Trong các vùng khí hậu lạnh, hiện tượng đóng băng và tan băng luân phiên của đất nền (frost heave) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây biến dạng, nứt vỡ và lún sụt mặt đường. Để khắc phục vấn đề này, tấm cách nhiệt Cool Foam XPS được sử dụng như một lớp ngăn cách nhiệt ổn định giữa nền đất tự nhiên và lớp kết cấu phía trên.

Nhờ hệ số dẫn nhiệt cực thấp và khả năng chống thấm nước gần như tuyệt đối, XPS giúp ngăn cản sự xâm nhập của lạnh sâu vào lòng đất, hạn chế việc nước ngầm đóng băng trong mùa đông. Khi lớp đất nền không bị đóng băng – tan băng liên tục, kết cấu mặt đường cao tốc, đường băng sân bay hoặc sân vận động ngoài trời sẽ duy trì được độ ổn định và tuổi thọ thiết kế, giảm đáng kể chi phí bảo trì định kỳ.

Qua những phân tích chi tiết trên, có thể khẳng định tấm cách nhiệt Cool Foam XPS không chỉ là một vật liệu cách nhiệt đơn thuần. Nó là một giải pháp kỹ thuật toàn diện, mang lại hiệu suất cách nhiệt đỉnh cao, khả năng chống ẩm tuyệt đối và độ bền cơ học vượt trội. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn một số lựa chọn khác, nhưng những giá trị về tiết kiệm năng lượng, bảo vệ kết cấu và tuổi thọ công trình mà nó mang lại là một khoản đầu tư hoàn toàn xứng đáng và thông minh cho tương lai.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cách nhiệt tối ưu, bền vững cho dự án của mình, đừng ngần ngại. Hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của Panelchinhhang. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm Cool Foam XPS chính hãng, chất lượng cao cùng dịch vụ tư vấn chuyên sâu để giúp bạn lựa chọn được giải pháp phù hợp và hiệu quả nhất.

Panel Chính Hãng

Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. HCM

Hotline/ Zalo: 0986282484

Gmail: panelchinhhang@gmail.com

Fanpage: https://www.facebook.com/panelchinhhang

 

Phú Bình Minh

Là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh, thi công các sản phẩm cách nhiệt. Với những công trình nghiên cứu và kinh nghiệm chuyên môn về ngành vật liệu đẳng cấp mới này. Sẽ luôn mang đến cho khách hàng những bài viết chia sẻ kiến thức vô cùng hữu ích.

Phú Bình Minh

TIN TỨC LIÊN QUAN

Panel chính hãng

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Hỗ trợ 24/7

Nhà Máy Cách Nhiệt Cách Âm - Panel Chính Hãng

Trụ sở chính:

  • 171 Bùi Công Trừng, Nhị Bình, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 0986282484 Email: panelchinhhang@gmail.com

Thứ 2 - 7 : 8:00 - 17:30
Chủ nhật : 8:00 - 11:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

Panel chính hãng
Copyright © 2022 panelchinhhang.vn. All Rights Reserved