zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0986282484

Review Tấm Xốp XPS Kunfoam Cách Nhiệt Chống Ẩm

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Trong bối cảnh các công trình hiện đại ngày càng đòi hỏi khắt khe về hiệu suất năng lượng và độ bền vững, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt, chống ẩm tối ưu đã trở thành yếu tố then chốt quyết định chất lượng và giá trị lâu dài của dự án. Giữa rất nhiều lựa chọn, sự xuất hiện của xốp XPS Kunfoam đã mang đến một giải pháp vượt trội, đáp ứng hoàn hảo những yêu cầu này. Bài viết này Panelchinhhang sẽ cung cấp cho bạn một bản phân tích chi tiết về các chỉ số kỹ thuật, hiệu năng thực tế và lợi ích kinh tế của tấm xốp Kunfoam. Qua đó, bạn có thể tự tin đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu hiệu quả và thông minh nhất cho công trình của mình.

1. Xốp XPS Kunfoam là gì?

Xốp XPS Kunfoam

Xốp XPS Kunfoam

Để hiểu rõ giá trị của sản phẩm, trước hết chúng ta cần làm rõ bản chất của nó.

Xốp XPS Kunfoam là một loại vật liệu cách nhiệt được sản xuất từ nhựa Polystyrene theo công nghệ ép đùn (Extruded Polystyrene - XPS). Quá trình này nung chảy hạt nhựa Polystyrene và các chất phụ gia, sau đó ép chúng qua một khuôn định hình dưới áp suất cao. Kết quả tạo ra một tấm vật liệu với cấu trúc ô kín gần như tuyệt đối, đồng nhất và cực kỳ bền chắc. Chính cấu trúc vi mô đặc biệt này là chìa khóa tạo nên những đặc tính ưu việt của vật liệu cách nhiệt Kunfoam.

Là một thương hiệu được sản xuất theo quy trình công nghệ hiện đại, Kunfoam cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt như ISO 9001:2015, đảm bảo mỗi tấm xốp XPS đến tay bạn đều đạt độ đồng nhất và hiệu suất cao nhất.

Quy cách sản phẩm:

  • Độ dày phổ biến: 25mm, 50mm, 75mm, 100mm, đáp ứng đa dạng yêu cầu cách nhiệt cho từng hạng mục.
  • Kích thước tiêu chuẩn: 600mm x 1200mm. Ngoài ra, Panelchinhhang có thể hỗ trợ tùy chỉnh kích thước theo yêu cầu đặc thù của dự án.
  • Màu sắc: Thường có màu xanh hoặc vàng đặc trưng, giúp dễ dàng nhận diện sản phẩm chính hãng.

2. Thông số kỹ thuật và hiệu năng của Kunfoam XPS

Thông số kỹ thuật và hiệu năng của xốp XPS Kunfoam

Thông số kỹ thuật và hiệu năng của Kunfoam XPS

Hiệu năng của một vật liệu cách nhiệt không thể được đánh giá qua cảm quan, mà phải dựa trên những con số kỹ thuật chính xác, được kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế.

2.1. Khả năng cách nhiệt vượt trội

Cấu trúc ô kín của xốp XPS Kunfoam chứa các bọt khí ổn định, gần như không có khoảng trống, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt qua cả ba hình thức: dẫn nhiệt, đối lưu và bức xạ. Điều này mang lại một hệ số dẫn nhiệt cực thấp.

  • Thông số: Hệ số dẫn nhiệt (Lambda, λ) của xốp XPS Kunfoam thường nằm trong khoảng 0.028 - 0.030 W/m.K. Đây là một chỉ số ấn tượng, thể hiện khả năng cách nhiệt hàng đầu.
  • Dẫn chứng & So sánh: Để bạn dễ hình dung, hãy so sánh với các vật liệu khác. Theo tiêu chuẩn ASTM C578, xốp cách nhiệt XPS có hiệu quả cách nhiệt cao hơn khoảng 20-30% so với xốp EPS (Expanded Polystyrene - xốp trắng thông thường, λ ≈ 0.035-0.040 W/m.K) có cùng độ dày. So với bông khoáng (Rockwool, λ ≈ 0.034-0.042 W/m.K), XPS vượt trội hơn về khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt trong môi trường ẩm.

2.2. Khả năng chống ẩm và chống thấm nước tuyệt đối

Đây là một trong những ưu điểm khác biệt nhất của xốp XPS Kunfoam.

  • Cơ chế chống thấm: Nhờ cấu trúc ô kín không có đường nối, nước và hơi ẩm không thể thẩm thấu vào bên trong vật liệu. Các phân tử nước đơn giản là không thể xuyên qua lớp màng Polystyrene của mỗi ô khí.
  • Thông số: Khả năng hấp thụ nước của tấm xốp Kunfoam theo tiêu chuẩn kiểm định (ví dụ ASTM D2842) là cực kỳ thấp, thường dưới 1% theo thể tích sau khi ngâm trong nước thời gian dài. Điều này có nghĩa là vật liệu gần như không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm.
  • Ví dụ thực tế: Trong các ứng dụng như cách nhiệt tường hầm, sàn tầng hầm, hoặc mái bê tông, khả năng chống ẩm tuyệt đối của xốp XPS chống thấm giúp ngăn chặn hiện tượng nồm ẩm, nấm mốc, bảo vệ kết cấu bê tông và duy trì chỉ số cách nhiệt (R-value) ổn định trong suốt vòng đời công trình. Vật liệu bị ngấm nước sẽ mất đi khả năng cách nhiệt, nhưng XPS thì không.

2.3. Cường độ nén và độ bền cơ học

Cường độ nén và độ bền cơ học của xốp XPS Kunfoam

Cường độ nén và độ bền cơ học

Khả năng chịu lực là yếu tố bắt buộc đối với các ứng dụng chịu tải.

  • Thông số: Xốp XPS Kunfoam cung cấp nhiều mức cường độ nén khác nhau, phổ biến từ 250 kPa đến 400 kPa (tương đương khả năng chịu tải từ 25 đến 40 tấn/m²).
  • Ý nghĩa ứng dụng: Với cường độ nén XPS cao, vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục chịu tải nặng.
    • Ví dụ 1: Sàn kho lạnh. Sàn kho lạnh phải chịu tải trọng từ hệ thống kệ hàng hóa nặng hàng chục tấn và sự di chuyển liên tục của xe nâng. Xốp lót sàn XPS đảm bảo sàn không bị lún, sụt, giữ vững kết cấu và hiệu quả cách nhiệt, ngăn chặn hiện tượng đóng băng, phá hủy nền móng (frost heave).
    • Ví dụ 2: Sàn mái, sân thượng. Khi được sử dụng làm lớp cách nhiệt dưới lớp gạch lát hoặc bê tông cán nền, XPS đủ cứng chắc để chịu tải trọng đi lại, kê đặt bàn ghế, bồn cây mà không bị biến dạng.
  • Độ bền: Vật liệu có khả năng chống lão hóa, không bị phân hủy bởi các yếu tố môi trường, vi sinh vật hay hóa chất thông thường trong đất, đảm bảo tuổi thọ thiết kế lên đến trên 50 năm.

3. Ứng dụng thực tế và lợi ích kinh tế của xốp Kunfoam XPS

Từ những thông số kỹ thuật ấn tượng, chúng ta hãy xem xét các ứng dụng của tấm xốp Kunfoam trong thực tế và lợi ích mà nó mang lại.

3.1. Ứng dụng trong hệ thống mái

Ứng dụng xốp xps Kunfoam trong hệ thống mái

Ứng dụng trong hệ thống mái

  • Mái bằng (Mái đảo - Inverted Roof): Đây là một ứng dụng kỹ thuật cao mà XPS là vật liệu không thể thay thế. Trong cấu tạo mái đảo, tấm xốp Kunfoam được đặt bên trên lớp màng chống thấm. Ưu điểm của giải pháp này là lớp cách nhiệt sẽ bảo vệ màng chống thấm khỏi tác động của tia UV, sự thay đổi nhiệt độ đột ngột (sốc nhiệt) và hư hại cơ học, từ đó kéo dài tuổi thọ của hệ thống chống thấm lên nhiều lần.
  • Mái dốc: Sử dụng xốp cách nhiệt mái cho không gian áp mái giúp giảm tải trọng lên hệ khung kèo so với việc đổ bê tông cách nhiệt, đồng thời biến không gian áp mái nóng bức thành một phòng chức năng mát mẻ.

Khám phá phương pháp cắt tấm xốp an toàn, nhanh chóng cho mọi thợ kỹ thuật!

3.2. Ứng dụng cách nhiệt sàn và tường hầm

xử dụng xốp XPS cách nhiệt sàn và tường hầm

Ứng dụng cách nhiệt sàn và tường hầm

  • Sàn kho lạnh, kho mát: Như đã phân tích, khả năng chịu nén và chống ẩm tuyệt đối giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt qua nền.
    • Ví dụ về lợi ích kinh tế: Một kho lạnh sử dụng xốp XPS Kunfoam để cách nhiệt sàn, tường và trần có thể tiết kiệm từ 20-30% chi phí điện năng vận hành hệ thống làm lạnh so với việc không sử dụng hoặc sử dụng vật liệu cách nhiệt kém hiệu quả. Khoản tiết kiệm này sẽ nhanh chóng bù lại chi phí đầu tư ban đầu và tạo ra lợi nhuận trong dài hạn.
  • Tường hầm/Tường bao: Lớp XPS ốp bên ngoài tường hầm tạo thành một "chiếc áo khoác" liên tục, vừa cách nhiệt, vừa là một lớp rào cản chống thấm thứ cấp, ngăn hơi ẩm từ đất xâm nhập vào công trình.

3.3. Ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp

Ứng dụng xốp XPS trong xây dựng dân dụng và công nghiệp

Ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp

  • Lõi panel cách nhiệt: Tấm xốp Kunfoam là vật liệu lõi lý tưởng cho các tấm panel vách, trần, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội cho nhà xưởng, văn phòng, nhà lắp ghép.
  • Xử lý nền đất yếu, đệm chống rung: Với độ cứng và tính ổn định, XPS còn được dùng làm lớp đệm dưới móng bè ở những khu vực nền đất yếu, giúp phân bổ tải trọng và giảm chấn động.

4. Ưu điểm, nhược điểm và so sánh

Ưu điểm, nhược điểm và so sánh của xốp XPS

Ưu điểm, nhược điểm và so sánh

Để có lựa chọn khách quan, bạn cần nhìn nhận cả hai mặt của sản phẩm.

4.1. Ưu điểm nổi bật của Kunfoam XPS

  • Hiệu suất cách nhiệt hàng đầu: Giúp tiết kiệm tối đa chi phí năng lượng.
  • Chống thấm tuyệt đối: Bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc, duy trì hiệu suất bền vững.
  • Độ bền cơ học và tuổi thọ vượt trội: Là khoản đầu tư một lần cho cả vòng đời công trình.
  • Thân thiện với môi trường: Quá trình sản xuất không sử dụng khí HCFC/CFC gây hại cho tầng ozone.
  • Thi công dễ dàng: Nhẹ, dễ cắt gọt, vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và nhân công.

4.2. Nhược điểm cần lưu ý

các Nhược điểm của xốp xps cần lưu ý

Nhược điểm cần lưu ý

  • Chi phí đầu tư ban đầu: Giá xốp XPS có thể cao hơn so với xốp EPS thông thường. Tuy nhiên, đây là sự đầu tư vào hiệu quả và độ bền lâu dài, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và sửa chữa trong tương lai.
  • Giới hạn chịu nhiệt: Là vật liệu gốc nhựa, XPS có điểm nóng chảy. Cần lưu ý không để vật liệu tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cao (trên 75°C) trong thời gian dài.

4.3. So sánh Kunfoam với các thương hiệu XPS khác

Việc so sánh Kunfoam với các thương hiệu XPS khác cần dựa trên các tiêu chí kỹ thuật cốt lõi và giá trị dịch vụ:

Tiêu chí

Kunfoam XPS

Thương hiệu XPS Phổ thông khác

Mật độ (Density)

Được kiểm soát nghiêm ngặt ($\ge 35\ kg/m^3$) và đồng đều trên toàn bộ tấm xốp.

Thường có sự biến động lớn về mật độ ($\sim 30-33\ kg/m^3$) hoặc mật độ không đồng đều giữa lõi và bề mặt, ảnh hưởng đến khả năng chịu tải.

Độ đồng nhất cấu trúc

Cấu trúc tế bào kín (closed-cell structure) đạt độ đồng nhất cao do quy trình ép đùn được tối ưu hóa, đảm bảo hệ số dẫn nhiệt (k-value) ổn định và chống thấm nước tuyệt đối.

Có thể xuất hiện các khoảng rỗng nhỏ hoặc cấu trúc tế bào không hoàn toàn kín ở một số vị trí, làm giảm hiệu suất cách nhiệt và tăng nguy cơ thấm ẩm.

Độ bền bề mặt

Bề mặt cứng, mịn, chịu va đập tốt hơn và có độ liên kết vật liệu cao, giúp tăng độ bám dính khi sử dụng keo hoặc vữa trát.

Bề mặt có thể mềm hơn, dễ bị trầy xước hoặc bong tróc khi vận chuyển và thi công, làm giảm tuổi thọ.

Chất lượng phụ gia

Sử dụng phụ gia chống cháy cao cấp và chất tạo bọt thân thiện với môi trường, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn phòng cháy.

Chất lượng phụ gia có thể không đồng nhất hoặc không đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về phòng cháy và môi trường.

Dịch vụ hậu mãi

Cam kết hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, tư vấn giải pháp lắp đặt và chính sách bảo hành rõ ràng, nhanh chóng.

Dịch vụ hậu mãi có thể bị giới hạn, thời gian phản hồi chậm hơn, và thiếu tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.

5. Hướng dẫn lựa chọn và mua xốp XPS Kunfoam chính hãng

Hướng dẫn lựa chọn và mua xốp XPS Kunfoam chính hãng

Hướng dẫn lựa chọn và mua xốp XPS Kunfoam chính hãng

Việc lựa chọn đúng sản phẩm và nhà cung cấp quyết định đến 80% thành công của hạng mục.

Tiêu chí lựa chọn:

  • Độ dày: Phụ thuộc vào vùng khí hậu và yêu cầu về R-value. Miền Bắc nên dùng tấm dày hơn miền Nam.
  • Cường độ nén: Chọn loại 250-300 kPa cho mái, tường và sàn dân dụng. Chọn loại 350-400 kPa trở lên cho sàn kho lạnh, sàn nhà xưởng, bãi đỗ xe.

Cảnh báo hàng giả: Hãy cẩn trọng với các sản phẩm giá rẻ bất thường, bề mặt không mịn, màu sắc không đồng đều, tấm dễ gãy. Đây là dấu hiệu của hàng kém chất lượng, bị pha trộn và không đảm bảo thông số kỹ thuật xốp XPS Kunfoam.

Nếu bạn đang băn khoăn mua xốp XPS Kunfoam ở đâu uy tín, Panelchinhhang chính là câu trả lời. Chúng tôi là nhà phân phối chiến lược, cam kết 100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng (CO/CQ).

Khi mua hàng tại Panelchinhhang, bạn không chỉ nhận được sản phẩm chất lượng với mức giá cạnh tranh, mà còn được đội ngũ kỹ sư của chúng tôi tư vấn giải pháp kỹ thuật chuyên sâu, phù hợp nhất với đặc thù dự án của bạn. Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển toàn quốc và sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình thi công.

Qua những phân tích chi tiết trên, có thể khẳng định xốp XPS Kunfoam không chỉ là một vật liệu xây dựng, mà là một giải pháp đầu tư thông minh. Với hiệu quả cách nhiệt đỉnh cao, khả năng chống ẩm tuyệt đối và độ bền thách thức thời gian, sản phẩm này mang lại giá trị kinh tế lâu dài thông qua việc tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Lựa chọn tấm xốp Kunfoam là bạn đang lựa chọn sự an tâm, chất lượng và hiệu quả cho công trình của mình. Để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chính hãng và sự hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất, hãy liên hệ ngay với Panelchinhhang. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và cung cấp giải pháp cách nhiệt tối ưu cho dự án của bạn.

Panel Chính Hãng

Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. HCM

Hotline/ Zalo: 0986282484

Gmail: panelchinhhang@gmail.com

Fanpage: https://www.facebook.com/panelchinhhang

Phú Bình Minh

Là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh, thi công các sản phẩm cách nhiệt. Với những công trình nghiên cứu và kinh nghiệm chuyên môn về ngành vật liệu đẳng cấp mới này. Sẽ luôn mang đến cho khách hàng những bài viết chia sẻ kiến thức vô cùng hữu ích.

Phú Bình Minh

TIN TỨC LIÊN QUAN

Panel chính hãng

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Hỗ trợ 24/7

Nhà Máy Cách Nhiệt Cách Âm - Panel Chính Hãng

Trụ sở chính:

  • 171 Bùi Công Trừng, Nhị Bình, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 0986282484 Email: panelchinhhang@gmail.com

Thứ 2 - 7 : 8:00 - 17:30
Chủ nhật : 8:00 - 11:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

Panel chính hãng
Copyright © 2022 panelchinhhang.vn. All Rights Reserved