zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0986282484

Các Tỷ Trọng Xốp XPS Phổ Biến Hiện Nay | Cách Lựa Chọn A-Z

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt XPS cho một dự án, các thông số như độ dày hay kích thước tấm thường được quan tâm hàng đầu. Tuy nhiên, với kinh nghiệm của một chuyên gia, chúng tôi khẳng định rằng có một chỉ số kỹ thuật then chốt mà bạn không thể bỏ qua, đó chính là tỷ trọng xốp XPS. Đây không đơn thuần là một con số vật lý, mà là yếu tố cốt lõi quyết định trực tiếp đến cường độ chịu nén, độ bền và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống cách nhiệt. Bài viết này từ Panelchinhhang sẽ cung cấp cho bạn một góc nhìn chuyên sâu, giúp bạn hiểu rõ các tiêu chuẩn và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho yêu cầu kỹ thuật của công trình.

1. Tỷ trọng xốp XPS là gì?

Tỷ trọng xốp XPS

Tỷ trọng xốp XPS

Về mặt chuyên môn, tỷ trọng xốp XPS (Density) được định nghĩa là khối lượng vật chất trên một đơn vị thể tích, thường được đo bằng đơn vị kg/m³. Một tấm xốp có tỷ trọng 35 kg/m³ nghĩa là một khối xốp thể tích 1 mét khối sẽ có khối lượng là 35kg. Đây cũng là chỉ số thể hiện độ đặc của vật liệu.

Sự khác biệt cơ bản về tỷ trọng và cấu trúc giữa tấm xốp XPS cách nhiệt và tấm xốp EPS (xốp trắng thông thường) là rất rõ rệt. Xốp EPS được sản xuất bằng cách kích nở các hạt nhựa trong khuôn, tạo ra một cấu trúc gồm nhiều hạt tròn liên kết với nhau, giữa chúng vẫn tồn tại các khoảng hở. Ngược lại, XPS được sản xuất bằng công nghệ đùn ép liên tục, tạo ra một cấu trúc tế bào kín gần như tuyệt đối, đồng nhất và không có khoảng trống. Chính cấu trúc này giúp XPS có tỷ trọng cao hơn, ổn định hơn và vượt trội về khả năng chống thấm.

Trên thị trường hiện nay, bạn sẽ thường gặp các mức khối lượng riêng xốp XPS tiêu chuẩn sau:

  • Xốp XPS tỷ trọng thấp (28 – 30 kg/m³): Thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu tải cao như cách nhiệt cho tường, vách ngăn trong nhà.
  • Xốp XPS tỷ trọng trung bình (32 – 35 kg/m³): Đây là loại phổ biến nhất, cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, phù hợp cho hầu hết các ứng dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp như cách nhiệt mái, sàn.
  • Xốp XPS tỷ trọng cao (40 – 45 kg/m³ trở lên): Dành riêng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nén đặc biệt nghiêm ngặt như cách nhiệt sàn kho lạnh (nơi có xe nâng hàng di chuyển), sàn bãi đỗ xe trên cao, đường băng sân bay hoặc các nền móng chịu tải trọng lớn.

2. Mối quan hệ trực tiếp giữa tỷ trọng và các tính năng kỹ thuật cốt lõi

quan hệ trực tiếp giữa tỷ trọng xốp xps và các tính năng kỹ thuật cốt lõi

Mối quan hệ trực tiếp giữa tỷ trọng và các tính năng kỹ thuật cốt lõi

Việc lựa chọn đúng kích thước xốp XPS và tỷ trọng xốp XPS không chỉ là vấn đề chi phí mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và sự an toàn của công trình. Mối liên hệ này được thể hiện rõ qua các đặc tính kỹ thuật sau.

2.1. Tỷ trọng và cường độ nén (Compressive Strength)

Đây là mối quan hệ quan trọng nhất. Cường độ nén là khả năng của vật liệu chịu được lực ép mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Cơ chế rất rõ ràng: tỷ trọng xốp XPS càng cao, cấu trúc phân tử càng dày đặc, các tế bào kín được nén chặt hơn, từ đó tạo ra một khối vật liệu cứng chắc với cường độ nén của xốp XPS càng lớn.

Để bạn dễ hình dung, theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM C578 (Tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu cách nhiệt Polystyrene cứng, dạng tấm), có một mối tương quan chặt chẽ giữa tỷ trọng và cường độ nén tối thiểu:

  • Ví dụ 1: Một tấm xốp XPS có tỷ trọng khoảng 30-32 kg/m³ thường đạt cường độ nén tối thiểu là 250 kPa (tương đương khả năng chịu tải khoảng 25 tấn/m²). Mức này phù hợp cho sàn nhà ở, mái bê tông.
  • Ví dụ 2: Với xốp XPS tỷ trọng cao từ 45 kg/m³ trở lên, cường độ nén có thể đạt tới 400 – 500 kPa (chịu tải 40-50 tấn/m²), đủ tiêu chuẩn cho các sàn nhà xưởng công nghiệp nặng.

2.2. Tỷ trọng và hệ số dẫn nhiệt (Thermal Conductivity – Lambda λ)

Tỷ trọng xốp xsp và hệ số dẫn nhiệt

Tỷ trọng và hệ số dẫn nhiệt (Thermal Conductivity – Lambda λ)

Hệ số dẫn nhiệt (λ) là chỉ số đo khả năng truyền nhiệt của vật liệu; chỉ số này càng thấp, vật liệu cách nhiệt càng tốt. Một lầm tưởng phổ biến là tỷ trọng càng cao thì cách nhiệt càng tốt. Thực tế, đối với vật liệu cách nhiệt XPS, yếu tố quyết định chính đến hệ số dẫn nhiệt XPS là chất khí trơ được giữ lại bên trong hàng triệu cấu trúc tế bào kín, chứ không hoàn toàn phụ thuộc vào tỷ trọng.

Tuy nhiên, tỷ trọng vẫn đóng vai trò quan trọng. Nếu tỷ trọng quá thấp, cấu trúc tế bào có thể không đồng nhất, dễ bị phá vỡ theo thời gian, làm khí trơ thoát ra ngoài và làm giảm hiệu suất cách nhiệt lâu dài. Do đó, việc duy trì một mức tỷ trọng tiêu chuẩn là cần thiết để đảm bảo sự ổn định của hệ số dẫn nhiệt.

2.3. Tỷ trọng và khả năng hấp thụ nước

Khả năng chống thấm gần như tuyệt đối là một ưu điểm vượt trội của XPS. Tỷ trọng cao hơn đồng nghĩa với một cấu trúc tế bào kín hoàn hảo và đồng nhất hơn, giúp giảm thiểu tối đa các kẽ hở tiềm ẩn. Điều này khiến cho nước và hơi ẩm gần như không thể xâm nhập vào bên trong tấm xốp.

Ví dụ cụ thể: Trong ứng dụng cách nhiệt mái ngược (lớp cách nhiệt được đặt bên trên lớp chống thấm), tấm xốp XPS sẽ tiếp xúc trực tiếp với mưa, nắng và độ ẩm. Việc sử dụng loại có tỷ trọng cao (từ 35 kg/m³ trở lên) đảm bảo vật liệu không bị hấp thụ nước, không bị suy giảm khả năng cách nhiệt và không tăng tải trọng cho mái theo thời gian, điều mà xốp EPS hay các vật liệu khác khó có thể đáp ứng.

3. Tiêu chuẩn quốc tế và phương pháp kiểm tra tỷ trọng XPS

Tiêu chuẩn quốc tế và phương pháp kiểm tra tỷ trọng XPS

Tiêu chuẩn quốc tế và phương pháp kiểm tra tỷ trọng XPS

Để đảm bảo chất lượng xốp XPS, các nhà sản xuất uy tín như Panelchinhhang luôn tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ.

3.1. Các tiêu chuẩn áp dụng

  • Tiêu chuẩn ASTM C578 (Mỹ): Đây là tiêu chuẩn phổ biến và uy tín nhất trên thế giới, phân loại các loại xốp XPS dựa trên các yêu cầu tối thiểu về tỷ trọng, cường độ nén, độ ổn định kích thước và khả năng kháng nước.
  • Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam) và ISO: Tại Việt Nam, các tiêu chuẩn xốp XPS cũng được xây dựng dựa trên các quy chuẩn quốc tế như ISO để đảm bảo tính tương thích và chất lượng sản phẩm khi lưu hành trên thị trường.

3.2. Phương pháp đo lường và kiểm soát chất lượng

Việc kiểm tra tỷ trọng được thực hiện theo nguyên tắc cơ bản: đo chính xác khối lượng của một mẫu xốp có thể tích đã biết. Trong môi trường nhà máy, các thiết bị chuyên dụng được sử dụng để đảm bảo độ chính xác cao. 

Quan trọng hơn, việc kiểm soát tỷ trọng được thực hiện liên tục trong suốt quá trình sản xuất. Điều này giúp đảm bảo mọi tấm xốp XPS trong cùng một lô hàng đều có chất lượng đồng nhất, đáp ứng đúng thông số kỹ thuật đã công bố.

4. Lựa chọn tỷ trọng xốp XPS phù hợp cho từng ứng dụng công trình

Từ những phân tích trên, Panelchinhhang xin đưa ra những khuyến nghị chuyên nghiệp để bạn lựa chọn tỷ trọng xốp XPS tối ưu nhất.

4.1. Ứng dụng chịu tải thấp và trung bình

xử sụng xốp xps làm Cách nhiệt tường bao

Cách nhiệt tường bao

  • Hạng mục: Cách nhiệt tường bao, vách ngăn nội thất, trần thạch cao.
  • Yêu cầu: Các ứng dụng này không chịu tải trọng cơ học lớn, ưu tiên hiệu quả cách nhiệt và chi phí.
  • Lựa chọn đề xuất: Tỷ trọng xốp XPS từ 30 – 32 kg/m³ là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

Tham khảo ngay giá xốp XPS theo từng loại và độ dày

4.2. Ứng dụng chịu tải cao (Cần cường độ nén cao)

xóp xps cách nhiệt sàn mái bê tông

Cách nhiệt sàn mái bê tông

  • Hạng mục: Cách nhiệt sàn mái bê tông, sàn tầng hầm, sàn nhà công nghiệp, sàn kho lạnh, bãi đỗ xe trên mái.
  • Yêu cầu: Phải chịu được tải trọng tĩnh (máy móc, hàng hóa) và tải trọng động (xe cộ, người đi lại) trong thời gian dài mà không bị lún, nứt.
  • Lựa chọn đề xuất: Bắt buộc sử dụng xốp XPS tỷ trọng cao từ 35 – 40 kg/m³ trở lên.
  • Ví dụ: Một dự án cách nhiệt sàn kho lạnh bảo quản thực phẩm tại Bắc Ninh mà chúng tôi đã cung cấp, yêu cầu sàn phải chịu được hoạt động liên tục của xe nâng có tải trọng lên tới 5 tấn. Chúng tôi đã tư vấn và cung cấp tấm xốp XPS có tỷ trọng 42 kg/m³, cường độ nén 500 kPa. Kết quả sau nhiều năm vận hành, sàn kho vẫn phẳng tuyệt đối, không có dấu hiệu lún sụt, đồng thời duy trì nhiệt độ ổn định, giúp chủ đầu tư tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng.

4.3. Ứng dụng trong Panel cách nhiệt

xốp xps ứng dụng trong Panel cách nhiệt

Ứng dụng trong Panel cách nhiệt

  • Hạng mục: Lõi của tấm panel XPS (tấm sandwich panel có lõi XPS).
  • Yêu cầu: Lõi XPS không chỉ cách nhiệt mà còn phải đủ cứng vững để tạo thành một khối kết cấu thống nhất với hai lớp tôn bên ngoài, đảm bảo độ phẳng và khả năng chịu uốn của tấm panel.
  • Lựa chọn đề xuất: Tỷ trọng tiêu chuẩn cho lõi panel XPS thường từ 35 – 42 kg/m³ để đảm bảo độ bám dính tốt nhất với keo và lớp tôn, tạo ra sản phẩm hoàn thiện có chất lượng cao.

Qua những phân tích chi tiết trên, có thể khẳng định rằng tỷ trọng xốp XPS là một chỉ số kỹ thuật then chốt, có mối liên hệ trực tiếp đến cường độ chịu nén, độ bền và hiệu suất lâu dài của vật liệu. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng không chỉ đảm bảo an toàn cho kết cấu mà còn là yếu tố quyết định đến tuổi thọ và hiệu quả cách nhiệt của toàn bộ công trình.

Là chuyên gia trong lĩnh vực, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn yêu cầu nhà cung cấp xuất trình chứng chỉ kiểm định chất lượng (CO, CQ) ghi rõ về tỷ trọng và cường độ nén khi mua hàng.

Tại Panelchinhhang, chúng tôi tự hào là nhà cung cấp vật liệu cách nhiệt XPS và panel XPS chất lượng hàng đầu, cam kết mọi sản phẩm đều có tỷ trọng đạt chuẩn quốc tế. Chúng tôi cung cấp đa dạng các mức tỷ trọng, sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất từ dự án của bạn.

Hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của Panelchinhhang để được tư vấn chuyên sâu về việc lựa chọn tỷ trọng xốp XPS tối ưu và nhận báo giá chính xác nhất cho công trình của bạn.

Panel Chính Hãng

Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. HCM

Hotline/ Zalo: 0986282484

Gmail: panelchinhhang@gmail.com

Fanpage: https://www.facebook.com/panelchinhhang
 

Phú Bình Minh

Là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh, thi công các sản phẩm cách nhiệt. Với những công trình nghiên cứu và kinh nghiệm chuyên môn về ngành vật liệu đẳng cấp mới này. Sẽ luôn mang đến cho khách hàng những bài viết chia sẻ kiến thức vô cùng hữu ích.

Phú Bình Minh

TIN TỨC LIÊN QUAN

Panel chính hãng

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Hỗ trợ 24/7

Nhà Máy Cách Nhiệt Cách Âm - Panel Chính Hãng

Trụ sở chính:

  • 171 Bùi Công Trừng, Nhị Bình, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 0986282484 Email: panelchinhhang@gmail.com

Thứ 2 - 7 : 8:00 - 17:30
Chủ nhật : 8:00 - 11:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

Panel chính hãng
Copyright © 2022 panelchinhhang.vn. All Rights Reserved