SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Trong vô số các lựa chọn, hai cái tên nổi bật nhất luôn được đặt lên bàn cân là bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool. Mặc dù cùng là vật liệu cách nhiệt, cách âm hàng đầu, chúng lại có những khác biệt cốt lõi. Bài viết này sẽ cung cấp một sự so sánh chi tiết, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất cho dự án của mình. Với tư cách là nhà cung cấp giải pháp uy tín, Panelchinhhang cam kết mang đến những thông tin xác thực, sản phẩm chất lượng.
Để đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất cho công trình của bạn, trước hết, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về bản chất, đặc điểm của hai loại vật liệu phổ biến này: bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool.
Bông khoáng Rockwool
Bông khoáng Rockwool là một giải pháp cách nhiệt, cách âm hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng, công nghiệp. Vậy, điều gì tạo nên những đặc tính ưu việt của loại vật liệu này?
Bông khoáng Rockwool
Bên cạnh Rockwool, bông thủy tinh Glasswool cũng là một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng cách nhiệt. Hãy cùng khám phá những đặc điểm riêng biệt của loại vật liệu này:
Mặc dù đều là vật liệu cách nhiệt phổ biến, bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool sở hữu những đặc tính riêng biệt, phù hợp các yêu cầu ứng dụng khác nhau. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, chúng ta sẽ đi sâu vào so sánh chi tiết từng tiêu chí quan trọng:
Nguyên liệu và quy trình sản xuất bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool
Sự khác biệt nền tảng bắt nguồn ngay từ khâu sản xuất. Bông khoáng Rockwool sử dụng nguyên liệu chính là đá bazan, các loại quặng tự nhiên, được nung chảy ở nhiệt độ khoảng 1500°C. Trong khi đó, bông thủy tinh Glasswool sử dụng cát silica, thủy tinh tái chế, nhiệt độ nung chảy thấp hơn, vào khoảng 1200°C. Chính nhiệt độ nung chảy cao hơn, nguồn gốc từ đá núi lửa đã mang lại cho Rockwool khả năng chịu nhiệt ưu việt.
Cả hai đều là vật liệu cách nhiệt hiệu quả cao. Hệ số dẫn nhiệt (k-value) của chúng khá tương đồng, thường dao động trong khoảng 0.032 - 0.040 W/m.K. Hệ số càng thấp, khả năng cách nhiệt càng tốt.
Để dễ hình dung, hãy xét chỉ số R-value (khả năng kháng nhiệt). Ví dụ, cùng độ dày 100mm, tỷ trọng 60kg/m³, một tấm bông khoáng Rockwool đạt R-value khoảng 2.8 m²K/W. Trong khi đó, một tấm bông thủy tinh Glasswool cùng thông số đạt R-value khoảng 3.1 m²K/W, cho thấy khả năng cách nhiệt rất cạnh tranh, đặc biệt khi xét trên phương diện chi phí.
Khả năng cách âm và tiêu âm của bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool
Đây là điểm khác biệt lớn. Nhờ cấu trúc sợi dày đặc, cứng, không đồng đều, bông khoáng Rockwool hấp thụ âm thanh vượt trội, đặc biệt hiệu quả với các âm thanh tần số thấp (tiếng ồn từ máy móc, động cơ). Hệ số hấp thụ âm thanh (NRC) của Rockwool rất cao, thường đạt từ 0.9 đến 1.0, nghĩa là nó hấp thụ 90-100% âm thanh tiếp xúc.
Ngược lại, bông thủy tinh Glasswool với cấu trúc sợi mềm, rỗng hơn cũng cách âm tốt, nhưng thường kém hiệu quả hơn Rockwool ở một số dải tần. NRC của Glasswool thường nằm trong khoảng 0.7 - 0.9.
Một nghiên cứu so sánh trong lĩnh vực xây dựng đã chỉ ra rằng các vách ngăn sử dụng bông khoáng Rockwool giảm thiểu tiếng ồn truyền qua tốt hơn khoảng 5-10 decibel so với vách ngăn sử dụng Glasswool có cùng độ dày.
Khả năng chống cháy của bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool
Bông khoáng Rockwool là vật liệu chống cháy gần như tuyệt đối. Nó chịu được nhiệt độ trên 1000°C mà không nóng chảy, không tạo ra khói độc hay các hạt cháy lan. Theo tiêu chuẩn châu Âu EN 13501-1, Rockwool được xếp vào loại A1 - vật liệu không cháy.
Bông thủy tinh Glasswool cũng được xếp loại A1 không cháy, nhưng khả năng chịu nhiệt của nó thấp hơn đáng kể, chỉ khoảng 350°C - 450°C. Vượt qua ngưỡng này, các sợi thủy tinh bắt đầu mềm, nóng chảy, làm giảm hiệu quả ngăn cháy.
Ví dụ: Trong một ứng dụng vách lò hơi hoặc ống thông gió cho hệ thống PCCC, bông khoáng Rockwool là lựa chọn bắt buộc để đảm bảo an toàn, trong khi Glasswool không đáp ứng được yêu cầu nhiệt độ này.
Độ bền và khả năng chống ẩm của bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool
Bông khoáng Rockwool có độ cứng, độ bền cơ học cao, không bị co ngót hay biến dạng theo thời gian. Các sợi khoáng có đặc tính kỵ nước, giúp chống ẩm mốc hiệu quả.
Bông thủy tinh Glasswool mềm hơn, bị xẹp lún nhẹ sau một thời gian dài nếu không được lắp đặt đúng kỹ thuật, đặc biệt ở các vị trí thẳng đứng. Tuy nhiên, khả năng chống ẩm của nó vẫn rất tốt, nhất là khi được trang bị lớp giấy bạc hoặc vải thủy tinh bảo vệ bên ngoài.
Bông khoáng Rockwool có tỷ trọng cao hơn, do đó nặng hơn đáng kể so với Glasswool. Điều này làm cho việc vận chuyển, thi công ở các vị trí trên cao có phần khó khăn hơn. Ngược lại, bông thủy tinh Glasswool rất nhẹ, mềm dẻo, dễ dàng cắt gọt, lắp đặt ở những khu vực có hình dạng phức tạp, góc cạnh, giúp tiết kiệm thời gian thi công.
An toàn cho sức khỏe và môi trường
Đây là một quan ngại chính đáng. Sợi của bông khoáng Rockwool có đường kính lớn hơn, ít bị gãy vụn, do đó ít gây kích ứng da hay đường hô hấp hơn. Nhiều sản phẩm Rockwool cao cấp còn đạt chứng nhận an toàn sinh học như EUCEB (European Certification Board for Mineral Wool Products).
Sợi của bông thủy tinh Glasswool mảnh hơn, dễ gãy, bay trong không khí, gây ngứa, kích ứng da, hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp.
Lưu ý quan trọng: Dù lựa chọn vật liệu nào, việc trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động (kính mắt, khẩu trang, găng tay, quần áo dài tay) trong quá trình thi công là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lao động.
Thông thường, giá bông khoáng Rockwool cao hơn so với giá bông thủy tinh Glasswool. Sự chênh lệch này đến từ quy trình sản xuất đòi hỏi nhiệt độ cao hơn, những đặc tính vượt trội về chống cháy, cách âm của Rockwool. Bông thủy tinh Glasswool là lựa chọn kinh tế hơn, phù hợp nhiều dự án ngân sách cần tối ưu.
Giá bông khoáng Rockwool:
Loại |
Kích thước (mm) |
Tỷ trọng (kg/m³) |
Giá (VNĐ/kiện) |
T40 |
600x1200x50 |
40 |
250.000 - 380.000 |
T50 |
600x1200x50 |
50 |
280.000 - 410.000 |
T60 |
600x1200x50 |
60 |
300.000 - 440.000 |
T80 |
600x1200x50 |
80 |
340.000 - 500.000 |
T100 |
600x1200x50 |
100 |
390.000 - 590.000 |
T120 |
600x1200x50 |
120 |
550.000 - 670.000 |
Loại |
Kích thước (mm) |
Tỷ trọng (kg/cuộn) |
Giá (VNĐ/cuộn) |
RockAir T30 |
1200x5000x50 |
9 |
535.000 |
RL930-T50 |
1200x5000x50 |
15 |
720.000 |
RL950-T80 |
1200x5000x50 |
24 |
985.000 |
RL960-T100 |
1200x5000x50 |
30 |
1.155.000 |
Giá bông thủy tinh Glasswool:
Loại |
Kích thước (mm) |
Tỷ trọng (kg/m³) |
Có bạc/Không bạc |
Giá (VNĐ/cuộn) |
T12 |
30.000x1.200x50 |
12 |
Có bạc |
530.000 |
T12 |
30.000x1.200x50 |
12 |
Không bạc |
395.000 |
T24 |
20.000x1.200x50 |
24 |
Có bạc |
640.000 |
T24 |
20.000x1.200x50 |
24 |
Không bạc |
440.000 |
T32 |
15.000x1.200x50 |
32 |
Có bạc |
630.000 |
T32 |
15.000x1.200x50 |
32 |
Không bạc |
540.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy số lượng, thời điểm, và đại lý phân phối. Đơn giá trên là giá bán lẻ tham khảo, khách mua số lượng lớn nên liên hệ trực tiếp để nhận giá tốt hơn.
Ứng dụng phổ biến của bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool
Dựa trên những ưu điểm, hạn chế đã phân tích, Rockwool, Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, đáp ứng các nhu cầu cụ thể về cách nhiệt, cách âm, chống cháy. Từ những phân tích trên, ứng dụng của hai loại vật liệu này cũng được phân định rõ ràng:
Bông khoáng Rockwool: Với khả năng chống cháy, cách âm vượt trội, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về an toàn, hiệu suất:
Bông thủy tinh Glasswool: Nhờ vào tính linh hoạt, chi phí hợp lý, Glasswool phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt dân dụng, công nghiệp nói chung:
Ưu và nhược điểm riêng của từng loại
Để đưa ra quyết định cuối cùng, việc cân nhắc kỹ lưỡng ưu, nhược điểm của từng loại vật liệu là vô cùng quan trọng. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về những điểm mạnh, điểm yếu của bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool:
Bông khoáng Rockwool:
Bông thủy tinh Glasswool:
Lựa chọn vật liệu nào tối ưu cho công trình của bạn?
Việc lựa chọn giữa bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố kỹ thuật, kinh tế, yêu cầu cụ thể của công trình. Để đưa ra quyết định đúng đắn nhất, hãy cùng xem xét các tiêu chí quan trọng sau:
Tiêu chí lựa chọn: Để đưa ra quyết định chính xác, tiết kiệm chi phí, hãy tự hỏi, trả lời những câu hỏi sau đây một cách trung thực nhất:
Khuyến nghị từ Panelchinhhang:
Cả bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool đều là những lựa chọn xuất sắc, nhưng không có vật liệu nào là hoàn hảo cho mọi ứng dụng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu quả, chi phí cho công trình. Lựa chọn đúng đắn không chỉ mang lại sự thoải mái, tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho tài sản, con người. Tại Panelchinhhang.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool chính hãng, mà còn mang đến giải pháp tư vấn chuyên sâu. Hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được báo giá cạnh tranh, sự hỗ trợ tận tâm, đảm bảo bạn chọn đúng vật liệu cho đúng nhu cầu của mình.
Liên hệ ngay với Panel Chính Hãng để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
- Panel Chính Hãng
- Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
- Hotline/ Zalo: 0986282484
- Gmail: panelchinhhang@gmail.com
- Fanpage: https://www.facebook.com/panelchinhhang
TIN TỨC LIÊN QUAN
SẢN PHẨM QUAN TÂM
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN