messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0986282484

#So Sánh Bông Khoáng Rockwool Và Bông Thủy Tinh Glasswool Từ A-Z

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Trong vô số các lựa chọn, hai cái tên nổi bật nhất luôn được đặt lên bàn cân là bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool. Mặc dù cùng là vật liệu cách nhiệt, cách âm hàng đầu, chúng lại có những khác biệt cốt lõi. Bài viết này sẽ cung cấp một sự so sánh chi tiết, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất cho dự án của mình. Với tư cách là nhà cung cấp giải pháp uy tín, Panelchinhhang cam kết mang đến những thông tin xác thực, sản phẩm chất lượng.

1. Tổng quan về bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Để đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất cho công trình của bạn, trước hết, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về bản chất, đặc điểm của hai loại vật liệu phổ biến này: bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool.

1.1. Bông khoáng Rockwool

bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Bông khoáng Rockwool

Bông khoáng Rockwool là một giải pháp cách nhiệt, cách âm hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng, công nghiệp. Vậy, điều gì tạo nên những đặc tính ưu việt của loại vật liệu này?

  • Nguồn gốc: Bông khoáng Rockwool được tạo ra từ quá trình nung chảy đá bazan, quặng xỉ ở nhiệt độ cực cao, biến chúng thành những sợi khoáng mảnh.
  • Cấu tạo: Các sợi đá này liên kết với nhau một cách ngẫu nhiên, tạo thành một mạng lưới dày đặc với cấu trúc xốp, chứa vô số túi khí nhỏ. Cấu trúc này chính là chìa khóa cho khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội của Rockwool.
  • Đặc điểm nổi bật: Rockwool nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, gần như không bắt lửa, được đánh giá là một trong những vật liệu cách âm hàng đầu hiện nay.

1.2. Bông thủy tinh Glasswool

bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Bông khoáng Rockwool

Bên cạnh Rockwool, bông thủy tinh Glasswool cũng là một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng cách nhiệt. Hãy cùng khám phá những đặc điểm riêng biệt của loại vật liệu này:

  • Nguồn gốc: Bông thủy tinh Glasswool được tạo ra từ sợi thủy tinh tổng hợp, có thành phần chính là cát, đá vôi, xỉ lò, một tỷ lệ thủy tinh tái chế.
  • Cấu tạo: Các sợi thủy tinh rất mảnh, mềm mại được liên kết với nhau, tạo thành một kết cấu tương tự như len bông.
  • Đặc điểm nổi bật: Trọng lượng rất nhẹ, độ đàn hồi cao, khả năng cách nhiệt xuất sắc với chi phí hợp lý.

2. So sánh chi tiết bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Mặc dù đều là vật liệu cách nhiệt phổ biến, bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool sở hữu những đặc tính riêng biệt, phù hợp các yêu cầu ứng dụng khác nhau. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, chúng ta sẽ đi sâu vào so sánh chi tiết từng tiêu chí quan trọng:

2.1. Nguyên liệu và quy trình sản xuất

bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Nguyên liệu và quy trình sản xuất bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Sự khác biệt nền tảng bắt nguồn ngay từ khâu sản xuất. Bông khoáng Rockwool sử dụng nguyên liệu chính là đá bazan, các loại quặng tự nhiên, được nung chảy ở nhiệt độ khoảng 1500°C. Trong khi đó, bông thủy tinh Glasswool sử dụng cát silica, thủy tinh tái chế, nhiệt độ nung chảy thấp hơn, vào khoảng 1200°C. Chính nhiệt độ nung chảy cao hơn, nguồn gốc từ đá núi lửa đã mang lại cho Rockwool khả năng chịu nhiệt ưu việt.

2.2. Khả năng cách nhiệt

Cả hai đều là vật liệu cách nhiệt hiệu quả cao. Hệ số dẫn nhiệt (k-value) của chúng khá tương đồng, thường dao động trong khoảng 0.032 - 0.040 W/m.K. Hệ số càng thấp, khả năng cách nhiệt càng tốt.

Để dễ hình dung, hãy xét chỉ số R-value (khả năng kháng nhiệt). Ví dụ, cùng độ dày 100mm, tỷ trọng 60kg/m³, một tấm bông khoáng Rockwool đạt R-value khoảng 2.8 m²K/W. Trong khi đó, một tấm bông thủy tinh Glasswool cùng thông số đạt R-value khoảng 3.1 m²K/W, cho thấy khả năng cách nhiệt rất cạnh tranh, đặc biệt khi xét trên phương diện chi phí.

2.3. Khả năng cách âm và tiêu âm

bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Khả năng cách âm và tiêu âm của bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Đây là điểm khác biệt lớn. Nhờ cấu trúc sợi dày đặc, cứng, không đồng đều, bông khoáng Rockwool hấp thụ âm thanh vượt trội, đặc biệt hiệu quả với các âm thanh tần số thấp (tiếng ồn từ máy móc, động cơ). Hệ số hấp thụ âm thanh (NRC) của Rockwool rất cao, thường đạt từ 0.9 đến 1.0, nghĩa là nó hấp thụ 90-100% âm thanh tiếp xúc.

Ngược lại, bông thủy tinh Glasswool với cấu trúc sợi mềm, rỗng hơn cũng cách âm tốt, nhưng thường kém hiệu quả hơn Rockwool ở một số dải tần. NRC của Glasswool thường nằm trong khoảng 0.7 - 0.9.

Một nghiên cứu so sánh trong lĩnh vực xây dựng đã chỉ ra rằng các vách ngăn sử dụng bông khoáng Rockwool giảm thiểu tiếng ồn truyền qua tốt hơn khoảng 5-10 decibel so với vách ngăn sử dụng Glasswool có cùng độ dày.

2.4. Khả năng chống cháy

bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Khả năng chống cháy của bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Bông khoáng Rockwool là vật liệu chống cháy gần như tuyệt đối. Nó chịu được nhiệt độ trên 1000°C mà không nóng chảy, không tạo ra khói độc hay các hạt cháy lan. Theo tiêu chuẩn châu Âu EN 13501-1, Rockwool được xếp vào loại A1 - vật liệu không cháy.

Bông thủy tinh Glasswool cũng được xếp loại A1 không cháy, nhưng khả năng chịu nhiệt của nó thấp hơn đáng kể, chỉ khoảng 350°C - 450°C. Vượt qua ngưỡng này, các sợi thủy tinh bắt đầu mềm, nóng chảy, làm giảm hiệu quả ngăn cháy.

Ví dụ: Trong một ứng dụng vách lò hơi hoặc ống thông gió cho hệ thống PCCC, bông khoáng Rockwool là lựa chọn bắt buộc để đảm bảo an toàn, trong khi Glasswool không đáp ứng được yêu cầu nhiệt độ này.

2.5. Độ bền và khả năng chống ẩm

Độ bền và khả năng chống ẩm của bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Độ bền và khả năng chống ẩm của bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Bông khoáng Rockwool có độ cứng, độ bền cơ học cao, không bị co ngót hay biến dạng theo thời gian. Các sợi khoáng có đặc tính kỵ nước, giúp chống ẩm mốc hiệu quả.

Bông thủy tinh Glasswool mềm hơn, bị xẹp lún nhẹ sau một thời gian dài nếu không được lắp đặt đúng kỹ thuật, đặc biệt ở các vị trí thẳng đứng. Tuy nhiên, khả năng chống ẩm của nó vẫn rất tốt, nhất là khi được trang bị lớp giấy bạc hoặc vải thủy tinh bảo vệ bên ngoài.

2.6. Trọng lượng và độ linh hoạt

Bông khoáng Rockwool có tỷ trọng cao hơn, do đó nặng hơn đáng kể so với Glasswool. Điều này làm cho việc vận chuyển, thi công ở các vị trí trên cao có phần khó khăn hơn. Ngược lại, bông thủy tinh Glasswool rất nhẹ, mềm dẻo, dễ dàng cắt gọt, lắp đặt ở những khu vực có hình dạng phức tạp, góc cạnh, giúp tiết kiệm thời gian thi công.

2.7. An toàn cho sức khỏe và môi trường

An toàn cho sức khỏe và môi trường

An toàn cho sức khỏe và môi trường

Đây là một quan ngại chính đáng. Sợi của bông khoáng Rockwool có đường kính lớn hơn, ít bị gãy vụn, do đó ít gây kích ứng da hay đường hô hấp hơn. Nhiều sản phẩm Rockwool cao cấp còn đạt chứng nhận an toàn sinh học như EUCEB (European Certification Board for Mineral Wool Products).

Sợi của bông thủy tinh Glasswool mảnh hơn, dễ gãy, bay trong không khí, gây ngứa, kích ứng da, hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp.

Lưu ý quan trọng: Dù lựa chọn vật liệu nào, việc trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động (kính mắt, khẩu trang, găng tay, quần áo dài tay) trong quá trình thi công là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lao động.

2.8. Giá thành

Thông thường, giá bông khoáng Rockwool cao hơn so với giá bông thủy tinh Glasswool. Sự chênh lệch này đến từ quy trình sản xuất đòi hỏi nhiệt độ cao hơn, những đặc tính vượt trội về chống cháy, cách âm của Rockwool. Bông thủy tinh Glasswool là lựa chọn kinh tế hơn, phù hợp nhiều dự án ngân sách cần tối ưu.

Giá bông khoáng Rockwool:

  • Dạng kiện (tấm) Remak, Dragon, Thái Lan:

Loại

Kích thước (mm)

Tỷ trọng (kg/m³)

Giá (VNĐ/kiện)

T40

600x1200x50

40

250.000 - 380.000

T50

600x1200x50

50

280.000 - 410.000

T60

600x1200x50

60

300.000 - 440.000

T80

600x1200x50

80

340.000 - 500.000

T100

600x1200x50

100

390.000 - 590.000

T120

600x1200x50

120

550.000 - 670.000

  • Dạng cuộn (Thái Lan, Hàn Quốc):

Loại

Kích thước (mm)

Tỷ trọng (kg/cuộn)

Giá (VNĐ/cuộn)

RockAir T30

1200x5000x50

9

535.000

RL930-T50

1200x5000x50

15

720.000

RL950-T80

1200x5000x50

24

985.000

RL960-T100

1200x5000x50

30

1.155.000

Giá bông thủy tinh Glasswool:

  • Bông thủy tinh dạng cuộn:

Loại

Kích thước (mm)

Tỷ trọng (kg/m³)

Có bạc/Không bạc

Giá (VNĐ/cuộn)

T12

30.000x1.200x50

12

Có bạc

530.000

T12

30.000x1.200x50

12

Không bạc

395.000

T24

20.000x1.200x50

24

Có bạc

640.000

T24

20.000x1.200x50

24

Không bạc

440.000

T32

15.000x1.200x50

32

Có bạc

630.000

T32

15.000x1.200x50

32

Không bạc

540.000

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy số lượng, thời điểm, và đại lý phân phối. Đơn giá trên là giá bán lẻ tham khảo, khách mua số lượng lớn nên liên hệ trực tiếp để nhận giá tốt hơn.

2.9. Ứng dụng phổ biến

Ứng dụng phổ biến của bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Ứng dụng phổ biến của bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool

Dựa trên những ưu điểm, hạn chế đã phân tích, Rockwool, Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, đáp ứng các nhu cầu cụ thể về cách nhiệt, cách âm, chống cháy. Từ những phân tích trên, ứng dụng của hai loại vật liệu này cũng được phân định rõ ràng:

Bông khoáng Rockwool: Với khả năng chống cháy, cách âm vượt trội, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về an toàn, hiệu suất:

  • Vách ngăn chống cháy cho nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, đảm bảo an toàn cho người, tài sản trong trường hợp hỏa hoạn.
  • Cách nhiệt, cách âm cho phòng máy phát điện, phòng thu âm, phòng karaoke, mang lại không gian yên tĩnh, hiệu quả hoạt động tối ưu.
  • Bọc bảo ôn cho lò hơi, đường ống nhiệt độ cao, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
  • Lõi của các tấm panel cách nhiệt chống cháy, tạo nên giải pháp xây dựng an toàn, bền vững.

Bông thủy tinh Glasswool: Nhờ vào tính linh hoạt, chi phí hợp lý, Glasswool phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt dân dụng, công nghiệp nói chung:

  • Cách nhiệt cho mái tôn, trần thạch cao, tường nhà ở, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, tạo không gian sống thoải mái.
  • Bảo ôn cho hệ thống ống gió, đường ống điều hòa không khí, duy trì hiệu suất làm lạnh, tiết kiệm điện năng.
  • Làm lớp lõi trong các tấm panel chống nóng cho nhà kho, nhà xưởng không yêu cầu quá cao về chống cháy, mang lại giải pháp kinh tế, hiệu quả.

3. Ưu và nhược điểm riêng của từng loại

Ưu và nhược điểm riêng của từng loại

Ưu và nhược điểm riêng của từng loại

Để đưa ra quyết định cuối cùng, việc cân nhắc kỹ lưỡng ưu, nhược điểm của từng loại vật liệu là vô cùng quan trọng. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về những điểm mạnh, điểm yếu của bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool:

Bông khoáng Rockwool:

  • Ưu điểm:
    • Chống cháy tuyệt đối: Khả năng chịu nhiệt lên đến trên 1000°C, ngăn chặn sự lan rộng của lửa trong trường hợp hỏa hoạn.
    • Cách âm vượt trội: Cấu trúc sợi dày đặc giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh.
    • Độ bền vĩnh cửu: Không bị phân hủy, mục nát hay biến dạng theo thời gian, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
    • Chịu nhiệt độ cực cao: Duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Nhược điểm:
    • Giá thành cao hơn: So với bông thủy tinh, Rockwool có giá thành đầu tư ban đầu cao hơn.
    • Trọng lượng nặng: Gây khó khăn trong quá trình vận chuyển, thi công, đòi hỏi kết cấu công trình phải đủ vững chắc.
    • Thi công cần nhiều nhân lực hơn: Do đặc tính vật lý, việc cắt gọt, lắp đặt Rockwool tốn nhiều thời gian, công sức hơn.

Bông thủy tinh Glasswool:

  • Ưu điểm:
    • Chi phí hợp lý: Là một trong những vật liệu cách nhiệt có giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường.
    • Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển, bốc xếp, thi công trên mọi loại công trình.
    • Thi công nhanh chóng, linh hoạt: Cắt, uốn, tạo hình dễ dàng, phù hợp nhiều hình dạng, kích thước khác nhau.
    • Hiệu quả cách nhiệt tốt: Giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí.
  • Nhược điểm:
  • Chịu nhiệt độ thấp hơn: So với Rockwool, Glasswool có khả năng chịu nhiệt kém hơn, không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
  • Cách âm kém hơn Rockwool ở một số tần số: Hiệu quả cách âm không cao bằng Rockwool, đặc biệt là ở các tần số thấp.
  • Sợi thủy tinh gây ngứa khi thi công: Cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ (găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ) để tránh tiếp xúc trực tiếp với sợi thủy tinh.

4. Lựa chọn vật liệu nào tối ưu cho công trình của bạn?

Lựa chọn vật liệu nào tối ưu cho công trình của bạn?

Lựa chọn vật liệu nào tối ưu cho công trình của bạn?

Việc lựa chọn giữa bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố kỹ thuật, kinh tế, yêu cầu cụ thể của công trình. Để đưa ra quyết định đúng đắn nhất, hãy cùng xem xét các tiêu chí quan trọng sau:

Tiêu chí lựa chọn: Để đưa ra quyết định chính xác, tiết kiệm chi phí, hãy tự hỏi, trả lời những câu hỏi sau đây một cách trung thực nhất:

  • Mục đích chính của bạn là gì? Bạn cần khả năng chống cháy tuyệt đối, cách âm tối ưu hay chỉ đơn giản là cách nhiệt hiệu quả?
  • Ngân sách dự kiến cho hạng mục này là bao nhiêu? Điều này sẽ giúp bạn thu hẹp phạm vi lựa chọn, tìm kiếm vật liệu phù hợp khả năng tài chính.
  • Vị trí lắp đặt vật liệu là ở đâu? Mái nhà, tường, trần hay khu vực đặc thù như phòng máy sẽ đòi hỏi những tiêu chuẩn khác nhau về vật liệu.
  • Công trình của bạn có yêu cầu cụ thể nào về phòng cháy chữa cháy (PCCC) hay không? Nếu có, hãy đảm bảo vật liệu bạn chọn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn này.

Khuyến nghị từ Panelchinhhang:

  • Chọn bông khoáng Rockwool khi: An toàn cháy nổ là ưu tiên số một của bạn, bạn cần một vật liệu có khả năng chống cháy tuyệt đối. Bạn muốn đạt được hiệu quả cách âm tối đa cho không gian của mình, tạo sự yên tĩnh, riêng tư. Vật liệu sẽ được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, nơi mà các vật liệu khác bị xuống cấp. Bạn đang thực hiện một dự án đòi hỏi vật liệu có độ bền cao nhất theo thời gian, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.
  • Chọn bông thủy tinh Glasswool khi: Mục tiêu chính của bạn là cách nhiệt hiệu quả với chi phí tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình. Bạn đang thi công cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường, không yêu cầu quá cao về các tính năng đặc biệt. Vị trí lắp đặt phức tạp, đòi hỏi vật liệu nhẹ, linh hoạt, dễ dàng thi công, tạo hình. Bạn không có yêu cầu quá khắt khe về khả năng chịu nhiệt độ cao, cách âm chuyên dụng, mà chỉ cần đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản.

Cả bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool đều là những lựa chọn xuất sắc, nhưng không có vật liệu nào là hoàn hảo cho mọi ứng dụng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu quả, chi phí cho công trình. Lựa chọn đúng đắn không chỉ mang lại sự thoải mái, tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho tài sản, con người. Tại Panelchinhhang.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool chính hãng, mà còn mang đến giải pháp tư vấn chuyên sâu. Hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được báo giá cạnh tranh, sự hỗ trợ tận tâm, đảm bảo bạn chọn đúng vật liệu cho đúng nhu cầu của mình.

Liên hệ ngay với Panel Chính Hãng để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

  • Panel Chính Hãng
  • Địa chỉ: 171 Bùi Công Trừng, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
  • Hotline/ Zalo: 0986282484
  • Gmail: panelchinhhang@gmail.com
  • Fanpage: https://www.facebook.com/panelchinhhang
Phú Bình Minh

Là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh, thi công các sản phẩm cách nhiệt. Với những công trình nghiên cứu và kinh nghiệm chuyên môn về ngành vật liệu đẳng cấp mới này. Sẽ luôn mang đến cho khách hàng những bài viết chia sẻ kiến thức vô cùng hữu ích.

Phú Bình Minh

TIN TỨC LIÊN QUAN

Panel chính hãng

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Hỗ trợ 24/7

Nhà Máy Cách Nhiệt Cách Âm - Panel Chính Hãng

Trụ sở chính:

  • 171 Bùi Công Trừng, Nhị Bình, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 0986282484 Email: panelchinhhang@gmail.com

Thứ 2 - 7 : 8:00 - 17:30
Chủ nhật : 8:00 - 11:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

Panel chính hãng
Copyright © 2022 panelchinhhang.vn. All Rights Reserved