messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0986282484

#1 Xốp EPS Là Gì? Phân Loại & Ứng Dụng Phổ Biến Nhất

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Xốp là một trong các vật liệu sử dụng cực kỳ phổ biến, chúng được biết đến nhờ giá thành rẻ, dễ dàng ứng dụng ở nhiều trường hợp. Vậy xốp EPS hay EPS Foam là gì? Có bao nhiêu loại xốp EPS trên thị trường? Ưu điểm và ứng dụng của xốp EPS là gì? Hãy cùng đi qua những nội dung dưới đây.

1. Xốp EPS là gì? 

  • Xốp EPS, EPS Foam hay Expanded PolyStyrene là gì? Chúng đều là vật liệu được hình thành từ hạt nhựa EPS, được cấu tạo chủ yếu từ Polystyrene cùng 5 - 10% chất tạo khí dễ cháy (Pantene hay CO2).
  • Hạt nhựa EPS là gì? Là một dạng hạt nhựa nguyên sinh, trải qua quá trình kích nở 900𝇈 và gia nhiệt ở 1000𝇈 làm các hạt này tăng kích thước, nở ra và liên kết với nhau thành một khối cực chắc chắn và dẻo dai.
  • Khác với những loại xốp thông thường, xốp EPS được gia công ở điều kiện nhiệt độ tiêu chuẩn rất cao, do đó chúng có các đặc tính nổi trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy,... 

Xốp eps là gì

Xốp EPS hay còn gọi là EPS Foam, nhựa EPS


2. Thông số kỹ thuật của xốp EPS

Trong mỗi 1m3 của xốp EPS sẽ chứa khoảng 3.000.000 đến 6.000.000 hạt EPS nở. Độ nở sẽ luôn được kiểm soát, nhờ đó các hạt mới đồng đều và tạo thành một khối đồng nhất theo hình dạng tổ ong.

Danh mục

Unit

1

2

Tỷ trọng

Kg/m3

15.0

20.0

30.0

Độ bền nén

Kpa

>60

>100

>150

Hệ số dẫn nhiệt

W/m-k

<0.040

<0.040

<0.039

Tính ổn định kích thước

%

5

5

5

Hệ số

Ng-/Pa m-s

<9.5

<4.5

<4.5

Tính hút ẩm

%(V/v)

6

4

2

Độ nén uốn

N

15

25

35

Biến dạng uốn

Mm

<20

<20

<20

Chỉ số oxy

%

<30

<30

<30

Bảng TSKT theo tiêu chuẩn quốc tế GB 10801 - 89

3. Có bao nhiêu loại xốp EPS trên thị trường

Về tỷ trọng, xốp EPS được chia làm 3 loại:

  • Tỷ trọng nhẹ từ 5 đến 6 kg/khối: Sử dụng để làm bao bì, đóng gói hàng hoá, chống sốc cho hàng dễ vỡ.
  • Tỷ trọng trung bình 8 đến 20 kg/khối: Loại này được sử dụng nhiều trong xây dựng, dùng để cách nhiệt, cách âm, lót trần, tường, làm vách,...
  • Tỷ trọng cao nhất từ 20 đến 35 kg/khối: Sử dụng cho các công trình công nghiệp lớn như xây tòa nhà cao tầng, hầm, đổ sàn bê tông... 

Về màu sắc, có hai loại phổ biến: EPS chống nóng hạt trắng và EPS cách nhiệt hạt đen.

  • Xốp EPS chống nóng hạt trắng: Là loại cực kỳ phổ biến trên thị trường. Vẫn đảm bảo các đặc tính cách nhiệt, cách âm và trọng lượng siêu nhẹ. 

Xốp EPS chống nóng hạt trắng

Xốp EPS chống nóng hạt trắng

  • Xốp EPS hạt đen cách nhiệt: Hay thường gọi là xốp hạt đen chống cháy, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

Xốp EPS hạt đen

Xốp EPS hạt đen cách nhiệt

Lưu ý: Kích thước và tỷ trọng sẽ được sản xuất tùy theo nhu cầu hoặc mục đích sử dụng. Vì thế bạn có thể yêu cầu trước với đơn vị cung ứng nhằm đưa ra những lựa chọn phù hợp nhất.

3. Ưu điểm của xốp EPS

  • Bền bỉ, có thể chịu được lực nén rất tốt. Vật liệu EPS thường được dùng để làm bao bì lót bảo vệ hàng các, các vật dụng dễ vỡ hay các thiết bị điện tử,... trong quá trình vận chuyển cực kỳ hiệu quả. 
  • Cách nhiệt cực tốt. Hạn chế nhiệt độ quá nóng hoặc từ môi trường bên ngoài làm ảnh hưởng bên trong. Khả năng cách âm ở mức tương đối.
  • Điểm vượt trội của nhựa EPS là gì? Đó là khả năng chống cháy, giảm thiểu khả năng cháy lan ở một số trường hợp.
  • Trọng lượng cực kỳ nhẹ bởi tỷ lệ 98% là không khí, giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt trở nên dễ dàng.
  • Không thấm nước, đảm bảo độ bền vững cho công trình cũng như sản phẩm. 
  • Giá thành rẻ, bảo trì đơn giản và dễ thi công.
  • Đa năng và linh hoạt trong kiểu dáng, kích thước. Bạn có thể yêu cầu sản xuất tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng. Đặc biệt với các loại bao bì sản phẩm khác nhau. 

4. Ứng dụng của xốp EPS

  • Sản xuất bao bì nhằm bảo quản cho thực phẩm (rau củ quả, hải sản đông lạnh) hay chống sốc cho linh kiện điện tử, sản phẩm dễ vỡ.
  • Sử dụng làm vách cách âm, cách nhiệt, chống cháy cho các công trình công nghiệp (nhà xưởng, quán karaoke,...)
  • Tấm Panel EPS - một dạng mở rộng của xốp EPS được ứng dụng rộng rãi trong làm vách tường, lót mái tôn, trần,... giá panel cách nhiệt cũng rất phải chăng, tiết kiệm chi phí về lâu dài, đồng thời giảm lượng điện năng tiêu thụ hiệu quả.
  • Với đặc tính giảm chấn tốt, lại rất nhẹ, vật liệu xốp EPS được dùng để sản xuất lót nón bảo hiểm. Điều tạo nên sự khác biệt của vật liệu EPS là gì? Vừa an toàn, vừa mang lại cảm giác nhẹ nhàng cho người dùng.
  • Các thùng xốp có thể dùng để trồng cây cực kỳ tiện lợi và hiệu quả. Bề mặt xốp thoáng khí giúp cây sinh trưởng và phát triển hoàn toàn bình thường.

5. Bảng giá xốp EPS cập nhật mới nhất


BẢNG GIÁ XỐP EPS THÔNG DỤNG

QUY CÁCH (DÀY X RỘNG X DÀI) (M)

ĐƠN GIÁ (VNĐ/ TẤM)

0.02 x 1 x 2 (mút xốp dày 2cm)

40.000

0.03 x 1 x 2 (mút xốp dày 3cm)

50.000

0.04 x 1 x 2 (mút xốp dày 4cm)

60.000

0.05x 1 x 2 (mút xốp dày 5cm)

70.000

0.10 x 1x *2 (mút xốp dày 10cm)

140.000


BẢNG GIÁ XỐP EPS VỚI TỶ TRỌNG CAO
 

TỶ TRỌNG (KG/ M3)

QUY CÁCH

(DÀY X RỘNG X DÀI) (MM)

ĐƠN GIÁ (VNĐ/ M3)

8

50 x 1000 x 2000

670.000

9

50 x 1000 x 2000

760.000

10

50 x 1000 x 2000

840.000

12

50 x 1000 x 2000

1.010.000

14

50 x 1000 x 2000

1.175.000

16

50 x 1000 x 2000

1.345.000

18

50 x 1000 x 2000

1.510.000

20

50 x 1000 x 2000

1.680.000

25

50 x 1000 x 2000

2.100.000

30

50 x 1000 x 2000

2.520.000

35

50 x 1000 x 2000

2.940.000

Lưu ý: Mức giá này chỉ mang tính chất tham khảo. Tuỳ thuộc vào độ dày hoặc số lượng, khách hàng sẽ nhận mức giá phù hợp khi tư vấn trực tiếp.

6. Mua xốp EPS uy tín ở đâu?

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp xốp EPS, vì thế bạn nên lựa chọn những đơn vị có uy tín trong ngành nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Không nên chú ý quá nhiều vào giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng lâu dài. 
Tự hào là một đơn vị cung cấp nguyên vật liệu lâu năm trên thị trường, chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng chất lượng và dịch vụ tận tâm nhất. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đến một trong những địa chỉ dưới đây để được báo giá những dòng sản phẩm phù hợp. 

TIN TỨC LIÊN QUAN

Panel chính hãng

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Hỗ trợ 24/7

Nhà Máy Cách Nhiệt Cách Âm - Panel Chính Hãng

Trụ sở chính:

  • 171 Bùi Công Trừng, Nhị Bình, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline/ Zalo: 0986282484 Email: panelchinhhang@gmail.com

Thứ 2 - 7 : 8:00 - 17:30
Chủ nhật : 8:00 - 11:30

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

Panel chính hãng
Copyright © 2022 panelchinhhang.vn. All Rights Reserved