SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Xốp là một trong các vật liệu sử dụng cực kỳ phổ biến, chúng được biết đến nhờ giá thành rẻ, dễ dàng ứng dụng ở nhiều trường hợp. Vậy xốp EPS hay EPS Foam là gì? Có bao nhiêu loại xốp EPS trên thị trường? Ưu điểm và ứng dụng của xốp EPS là gì? Hãy cùng đi qua những nội dung dưới đây.
Xốp EPS hay còn gọi là EPS Foam, nhựa EPS
Trong mỗi 1m3 của xốp EPS sẽ chứa khoảng 3.000.000 đến 6.000.000 hạt EPS nở. Độ nở sẽ luôn được kiểm soát, nhờ đó các hạt mới đồng đều và tạo thành một khối đồng nhất theo hình dạng tổ ong.
Danh mục |
Unit |
1 |
2 |
3 |
Tỷ trọng |
Kg/m3 |
15.0 |
20.0 |
30.0 |
Độ bền nén |
Kpa |
>60 |
>100 |
>150 |
Hệ số dẫn nhiệt |
W/m-k |
<0.040 |
<0.040 |
<0.039 |
Tính ổn định kích thước |
% |
5 |
5 |
5 |
Hệ số |
Ng-/Pa m-s |
<9.5 |
<4.5 |
<4.5 |
Tính hút ẩm |
%(V/v) |
6 |
4 |
2 |
Độ nén uốn |
N |
15 |
25 |
35 |
Biến dạng uốn |
Mm |
<20 |
<20 |
<20 |
Chỉ số oxy |
% |
<30 |
<30 |
<30 |
Bảng TSKT theo tiêu chuẩn quốc tế GB 10801 - 89
Về tỷ trọng, xốp EPS được chia làm 3 loại:
Về màu sắc, có hai loại phổ biến: EPS chống nóng hạt trắng và EPS cách nhiệt hạt đen.
Xốp EPS chống nóng hạt trắng
Xốp EPS hạt đen cách nhiệt
Lưu ý: Kích thước và tỷ trọng sẽ được sản xuất tùy theo nhu cầu hoặc mục đích sử dụng. Vì thế bạn có thể yêu cầu trước với đơn vị cung ứng nhằm đưa ra những lựa chọn phù hợp nhất.
BẢNG GIÁ XỐP EPS THÔNG DỤNG
QUY CÁCH (DÀY X RỘNG X DÀI) (M) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/ TẤM) |
0.02 x 1 x 2 (mút xốp dày 2cm) |
40.000₫ |
0.03 x 1 x 2 (mút xốp dày 3cm) |
50.000₫ |
0.04 x 1 x 2 (mút xốp dày 4cm) |
60.000₫ |
0.05x 1 x 2 (mút xốp dày 5cm) |
70.000₫ |
0.10 x 1x *2 (mút xốp dày 10cm) |
140.000₫ |
BẢNG GIÁ XỐP EPS VỚI TỶ TRỌNG CAO
TỶ TRỌNG (KG/ M3) |
QUY CÁCH (DÀY X RỘNG X DÀI) (MM) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/ M3) |
8 |
50 x 1000 x 2000 |
670.000₫ |
9 |
50 x 1000 x 2000 |
760.000₫ |
10 |
50 x 1000 x 2000 |
840.000₫ |
12 |
50 x 1000 x 2000 |
1.010.000₫ |
14 |
50 x 1000 x 2000 |
1.175.000₫ |
16 |
50 x 1000 x 2000 |
1.345.000₫ |
18 |
50 x 1000 x 2000 |
1.510.000₫ |
20 |
50 x 1000 x 2000 |
1.680.000₫ |
25 |
50 x 1000 x 2000 |
2.100.000₫ |
30 |
50 x 1000 x 2000 |
2.520.000₫ |
35 |
50 x 1000 x 2000 |
2.940.000₫ |
Lưu ý: Mức giá này chỉ mang tính chất tham khảo. Tuỳ thuộc vào độ dày hoặc số lượng, khách hàng sẽ nhận mức giá phù hợp khi tư vấn trực tiếp.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp xốp EPS, vì thế bạn nên lựa chọn những đơn vị có uy tín trong ngành nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Không nên chú ý quá nhiều vào giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng lâu dài.
Tự hào là một đơn vị cung cấp nguyên vật liệu lâu năm trên thị trường, chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng chất lượng và dịch vụ tận tâm nhất. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đến một trong những địa chỉ dưới đây để được báo giá những dòng sản phẩm phù hợp.
TIN TỨC LIÊN QUAN
SẢN PHẨM QUAN TÂM
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN